Bóng đá, Pháp: Troyes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Troyes
Sân vận động:
Stade de l'Aube
(Troyes)
Sức chứa:
20 420
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boucher Zacharie
32
9
810
0
0
0
0
16
Lemaitre Nicolas
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akpakoun Tom
19
1
69
0
0
1
0
18
Balde Thierno
22
2
51
0
0
0
0
14
Boura Ismael
24
12
962
0
1
3
0
4
Diaz Jr. Michel
21
13
1170
0
0
2
0
23
Gozzi Iweru Paolo
23
6
426
0
0
0
1
22
Hamdi Mathis
Chấn thương
21
4
228
0
1
0
1
17
Mendes Houboulang
26
9
743
0
0
1
0
6
Monfray Adrien
Chấn thương
33
8
720
0
0
0
0
5
Tahrat Mehdi
Chấn thương cẳng chân
34
4
278
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adeline Martin
20
10
628
0
0
1
0
7
Chavalerin Xavier
Chấn thương cơ
33
6
339
0
0
0
0
8
Diop Mouhamed
Chấn thương đầu gối
24
8
496
0
0
3
0
28
Fage Ryan
21
4
24
0
0
0
0
42
Kante Abdoulaye
19
12
984
0
1
5
1
10
M'Changama Youssouf
34
12
805
1
2
0
0
19
Nonge Joseph
19
6
198
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assoumou Jaures
22
12
450
1
0
1
0
25
Ba Pape Ibnou
31
8
418
2
0
1
0
27
Dong Kyliane
20
10
354
1
0
0
0
21
Irie Cyriaque
19
12
885
1
2
2
0
20
Ripart Renaud
31
12
483
2
1
1
0
11
Said Rafiki
24
12
833
3
0
2
0
34
Traore Ibrahim
18
3
70
0
0
0
0
17
de Preville Nicolas
33
1
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dumont Stephane
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boucher Zacharie
32
9
810
0
0
0
0
16
Lemaitre Nicolas
27
4
360
0
0
0
0
30
Michel Corentin
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akpakoun Tom
19
1
69
0
0
1
0
18
Balde Thierno
22
2
51
0
0
0
0
14
Boura Ismael
24
12
962
0
1
3
0
38
Diawara Sankhoun
18
0
0
0
0
0
0
4
Diaz Jr. Michel
21
13
1170
0
0
2
0
23
Gozzi Iweru Paolo
23
6
426
0
0
0
1
22
Hamdi Mathis
Chấn thương
21
4
228
0
1
0
1
17
Mendes Houboulang
26
9
743
0
0
1
0
6
Monfray Adrien
Chấn thương
33
8
720
0
0
0
0
5
Tahrat Mehdi
Chấn thương cẳng chân
34
4
278
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adeline Martin
20
10
628
0
0
1
0
7
Chavalerin Xavier
Chấn thương cơ
33
6
339
0
0
0
0
8
Diop Mouhamed
Chấn thương đầu gối
24
8
496
0
0
3
0
28
Fage Ryan
21
4
24
0
0
0
0
42
Kante Abdoulaye
19
12
984
0
1
5
1
10
M'Changama Youssouf
34
12
805
1
2
0
0
19
Nonge Joseph
19
6
198
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assoumou Jaures
22
12
450
1
0
1
0
25
Ba Pape Ibnou
31
8
418
2
0
1
0
27
Dong Kyliane
20
10
354
1
0
0
0
21
Irie Cyriaque
19
12
885
1
2
2
0
31
Pierrilus Wylan
18
0
0
0
0
0
0
20
Ripart Renaud
31
12
483
2
1
1
0
11
Said Rafiki
24
12
833
3
0
2
0
34
Traore Ibrahim
18
3
70
0
0
0
0
17
de Preville Nicolas
33
1
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dumont Stephane
42