Bóng đá, Thụy Điển: Trollhattan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Trollhattan
Sân vận động:
Edsborgs IP
(Trollhättan)
Sức chứa:
5 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hogg Cameron
29
29
2610
0
0
3
0
25
Zupancic Simon
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andelkovic Milos
24
15
958
0
0
1
0
15
Belouchi Mohamed
23
26
1772
0
0
1
0
3
Fabio
28
29
2424
2
0
1
0
20
Lundgren Fredrik
31
19
1561
1
0
5
0
2
Rundqvist Samuel
25
28
2366
0
0
6
0
19
Sterner Filip
19
6
169
1
0
0
0
5
Wanblom David
18
8
454
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lennerskog Oscar
24
24
1098
2
0
3
0
7
Liimatainen Kevin
23
29
1779
7
0
3
0
23
Malaj Argjend
31
26
2130
8
0
3
1
16
Mehovic Kenan
30
10
553
0
0
2
0
17
Nilsson Noah
20
4
62
0
0
0
0
8
Reljanovic Emilio
23
29
2333
3
0
1
0
11
Richards Joshua
25
27
1315
0
0
3
0
14
Sernling Tyler
23
22
1088
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berg Melwin
20
21
764
2
0
0
0
10
Embaye Yoel
25
28
1873
4
0
5
0
24
Sener Cihan
28
25
2046
13
0
6
0
12
Shamoun Ishak
21
27
1852
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Granat Liam
17
0
0
0
0
0
0
1
Hogg Cameron
29
29
2610
0
0
3
0
30
Kroselj Izidor
24
0
0
0
0
0
0
25
Zupancic Simon
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andelkovic Milos
24
15
958
0
0
1
0
15
Belouchi Mohamed
23
26
1772
0
0
1
0
3
Fabio
28
29
2424
2
0
1
0
20
Lundgren Fredrik
31
19
1561
1
0
5
0
2
Rundqvist Samuel
25
28
2366
0
0
6
0
19
Sterner Filip
19
6
169
1
0
0
0
5
Wanblom David
18
8
454
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lennerskog Oscar
24
24
1098
2
0
3
0
7
Liimatainen Kevin
23
29
1779
7
0
3
0
23
Malaj Argjend
31
26
2130
8
0
3
1
16
Mehovic Kenan
30
10
553
0
0
2
0
17
Nilsson Noah
20
4
62
0
0
0
0
8
Reljanovic Emilio
23
29
2333
3
0
1
0
11
Richards Joshua
25
27
1315
0
0
3
0
14
Sernling Tyler
23
22
1088
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berg Melwin
20
21
764
2
0
0
0
10
Embaye Yoel
25
28
1873
4
0
5
0
22
Ericsson Landi
18
0
0
0
0
0
0
24
Sener Cihan
28
25
2046
13
0
6
0
12
Shamoun Ishak
21
27
1852
2
0
2
0