Bóng đá, Bồ Đào Nha: Trofense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Trofense
Sân vận động:
Estádio do Clube Desportivo Trofense
(Trofa)
Sức chứa:
5 074
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomes da Silva Nuno Miguel
22
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cunha Goncalo
22
4
274
0
0
0
0
29
Joel
32
8
408
0
0
1
0
44
Saldanha Francisco
23
10
769
1
0
2
0
30
Santos Welisson
24
9
438
0
0
1
0
4
Semeu
20
9
726
0
0
2
0
55
Tiago Andre
27
10
645
0
0
2
0
77
Viana Diogo
34
10
595
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Assis Cardoso Rafael Henrique
34
7
461
0
0
3
1
18
Diagne Ousmane
26
8
438
0
0
2
0
27
Duarte Duarte Jorge
37
9
590
0
0
1
0
10
Valente Nuno
33
9
469
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Ayiah Eric
24
10
718
3
0
4
1
9
Barbosa Nuno
24
9
600
2
0
1
0
49
Barros Gustavo
20
4
106
0
0
0
0
98
Carlos
22
1
29
0
0
0
0
98
Carlos Daniel
22
9
696
3
0
2
0
89
Nuninho
26
10
740
1
0
0
0
11
Paciencia Vasco
24
8
267
0
0
1
0
7
Sa Ramalho Andre
23
1
5
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomes da Silva Nuno Miguel
22
10
900
0
0
0
0
70
Madureira Carlos Manuel
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andre Rosa
23
0
0
0
0
0
0
5
Cunha Goncalo
22
4
274
0
0
0
0
29
Joel
32
8
408
0
0
1
0
33
Rosa Andre
23
0
0
0
0
0
0
44
Saldanha Francisco
23
10
769
1
0
2
0
30
Santos Welisson
24
9
438
0
0
1
0
4
Semeu
20
9
726
0
0
2
0
55
Tiago Andre
27
10
645
0
0
2
0
77
Viana Diogo
34
10
595
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Assis Cardoso Rafael Henrique
34
7
461
0
0
3
1
18
Diagne Ousmane
26
8
438
0
0
2
0
27
Duarte Duarte Jorge
37
9
590
0
0
1
0
16
Ruben Martins
20
0
0
0
0
0
0
10
Valente Nuno
33
9
469
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Ayiah Eric
24
10
718
3
0
4
1
9
Barbosa Nuno
24
9
600
2
0
1
0
49
Barros Gustavo
20
4
106
0
0
0
0
98
Carlos
22
1
29
0
0
0
0
98
Carlos Daniel
22
9
696
3
0
2
0
89
Nuninho
26
10
740
1
0
0
0
11
Paciencia Vasco
24
8
267
0
0
1
0
7
Sa Ramalho Andre
23
1
5
0
0
0
0