Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Trinidad & Tobago trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Trinidad & Tobago
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Smith Denzil
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
David Aubrey
34
2
180
0
0
0
0
17
Garcia Justin
?
2
180
0
0
1
0
14
Gomez Shannon
28
1
76
0
0
0
0
18
Hodge Tristan
30
2
105
0
0
0
0
16
Jones Alvin
30
2
135
1
0
0
0
19
Powder Noah
26
1
46
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fortune Ajani
21
1
66
0
0
0
0
15
Gilbert Dantaye
19
1
14
0
1
0
0
9
James Nathaniel
20
2
49
1
0
0
0
10
Muckette Duane
29
1
67
2
1
0
0
4
Phillips Daniel
23
1
90
0
0
0
0
13
Poon-Angeron Michel
23
1
24
0
0
0
0
6
Rampersad Andre
29
2
122
0
0
0
0
5
Trimmingham Josiah
27
1
90
0
0
0
0
12
Yeates Steffen
24
1
77
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Garcia Levi
27
1
46
0
0
0
0
11
Gill Real
21
2
29
0
0
0
0
13
Moore Reon
28
2
157
2
2
0
0
19
Shaw Malcolm
29
1
67
2
1
0
0
7
Telfer Ryan
30
1
90
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eve Angus
51
Yorke Dwight
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Foncette Adrian
36
2
113
0
0
0
0
22
Smith Denzil
25
3
248
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Archer Leland
28
1
90
0
0
0
0
4
Bateau Sheldon
33
2
56
1
0
0
0
2
David Aubrey
34
4
360
0
0
0
0
17
Garcia Justin
?
3
268
0
0
1
0
14
Gomez Shannon
28
2
180
0
0
0
0
18
Hodge Tristan
30
4
188
0
1
1
0
16
Jones Alvin
30
4
308
0
0
1
0
3
Jones Joevin
33
2
141
2
0
0
0
19
Powder Noah
26
4
222
0
0
0
0
5
Russell Ross
32
2
116
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gilbert Dantaye
19
3
150
1
1
0
0
9
James Nathaniel
20
2
103
0
2
0
0
10
Molino Kevin
34
1
20
0
0
0
0
10
Muckette Duane
29
1
62
0
0
0
0
4
Phillips Daniel
23
1
71
0
0
0
0
13
Poon-Angeron Michel
23
1
20
0
0
0
0
6
Rampersad Andre
29
4
360
0
1
0
0
12
Yeates Steffen
24
2
95
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Auvray Kaile
20
2
60
0
0
0
0
11
Gill Real
21
3
186
1
0
1
0
8
Isaiah Lee
25
2
110
0
0
1
0
13
Moore Reon
28
2
93
0
0
0
0
7
Telfer Ryan
30
3
179
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eve Angus
51
Yorke Dwight
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Biggette Christopher
28
0
0
0
0
0
0
21
Enill Aaron
29
0
0
0
0
0
0
21
Foncette Adrian
36
2
113
0
0
0
0
22
Smith Denzil
25
5
428
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Archer Leland
28
1
90
0
0
0
0
4
Bateau Sheldon
33
2
56
1
0
0
0
2
David Aubrey
34
6
540
0
0
0
0
17
Garcia Justin
?
5
448
0
0
2
0
14
Gomez Shannon
28
3
256
0
0
0
0
18
Hodge Tristan
30
6
293
0
1
1
0
16
Jones Alvin
30
6
443
1
0
1
0
3
Jones Joevin
33
2
141
2
0
0
0
19
Powder Noah
26
5
268
0
1
1
0
5
Russell Ross
32
2
116
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fortune Ajani
21
1
66
0
0
0
0
12
George Adriel
21
0
0
0
0
0
0
15
Gilbert Dantaye
19
4
164
1
2
0
0
9
James Nathaniel
20
4
152
1
2
0
0
10
Molino Kevin
34
1
20
0
0
0
0
10
Muckette Duane
29
2
129
2
1
0
0
4
Phillips Daniel
23
2
161
0
0
0
0
13
Poon-Angeron Michel
23
2
44
0
0
0
0
6
Rampersad Andre
29
6
482
0
1
0
0
20
Rochford John-Paul
24
0
0
0
0
0
0
5
Trimmingham Josiah
27
1
90
0
0
0
0
12
Yeates Steffen
24
3
172
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Auvray Kaile
20
2
60
0
0
0
0
11
Garcia Levi
27
1
46
0
0
0
0
11
Gill Real
21
5
215
1
0
1
0
8
Isaiah Lee
25
2
110
0
0
1
0
13
Moore Reon
28
4
250
2
2
0
0
19
Shaw Malcolm
29
1
67
2
1
0
0
7
Telfer Ryan
30
4
269
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eve Angus
51
Yorke Dwight
53