Bóng đá, Ý: Triestina trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Triestina
Sân vận động:
Stadio Nereo Rocco
(Trieste)
Sức chứa:
28 565
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Roos Kelle
32
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bianconi Alessandro
25
3
264
0
0
0
0
5
Frare Domenico
28
8
604
0
0
1
0
14
Germano Umberto
32
13
1048
0
0
1
0
6
Moretti Andrea
22
9
558
0
0
2
0
72
Pavlev Daniel
24
9
416
0
0
2
0
33
Rizzo Nicholas
24
8
653
0
0
1
0
10
Struna Aljaz
34
8
710
1
0
2
0
21
Tonetto Mattia
23
3
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Attys Christopher
23
12
727
2
0
1
0
23
Ballarini Marco
23
3
131
0
0
0
0
3
Bijleveld Teun
26
11
820
1
0
0
0
15
Correia Omar
24
15
1327
1
0
3
0
30
D'Urso Christian
27
11
788
1
0
1
0
8
El Azrak Rayan
25
11
596
0
0
1
0
46
Embalo Sambu Braima
23
12
987
0
0
5
0
17
Jonsson Kristofer
21
7
204
0
0
0
0
13
Kiyine Sofian
27
7
245
0
0
2
0
4
Vallocchia Andrea
27
12
839
0
0
4
0
7
Vicario Jaron
25
8
293
1
0
0
0
42
Voca Idriz
27
7
541
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Krollis Raimonds
23
11
583
0
0
0
1
99
Olivieri Marco
25
4
289
0
0
0
0
77
Thordarson Stigur
18
1
6
0
0
0
0
9
Vertainen Eetu
25
13
693
3
0
4
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Borriello Francesco
19
0
0
0
0
0
0
22
Diakite Madou
20
0
0
0
0
0
0
1
Roos Kelle
32
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bianconi Alessandro
25
3
264
0
0
0
0
5
Frare Domenico
28
8
604
0
0
1
0
14
Germano Umberto
32
13
1048
0
0
1
0
6
Moretti Andrea
22
9
558
0
0
2
0
72
Pavlev Daniel
24
9
416
0
0
2
0
33
Rizzo Nicholas
24
8
653
0
0
1
0
10
Struna Aljaz
34
8
710
1
0
2
0
21
Tonetto Mattia
23
3
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Attys Christopher
23
12
727
2
0
1
0
23
Ballarini Marco
23
3
131
0
0
0
0
41
Baricchio Luca
19
0
0
0
0
0
0
3
Bijleveld Teun
26
11
820
1
0
0
0
15
Correia Omar
24
15
1327
1
0
3
0
30
D'Urso Christian
27
11
788
1
0
1
0
8
El Azrak Rayan
25
11
596
0
0
1
0
46
Embalo Sambu Braima
23
12
987
0
0
5
0
17
Jonsson Kristofer
21
7
204
0
0
0
0
13
Kiyine Sofian
27
7
245
0
0
2
0
38
Mutavcic Mladen
18
0
0
0
0
0
0
4
Vallocchia Andrea
27
12
839
0
0
4
0
7
Vicario Jaron
25
8
293
1
0
0
0
42
Voca Idriz
27
7
541
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Krollis Raimonds
23
11
583
0
0
0
1
99
Olivieri Marco
25
4
289
0
0
0
0
77
Thordarson Stigur
18
1
6
0
0
0
0
9
Vertainen Eetu
25
13
693
3
0
4
1