Bóng đá, Ireland: Treaty United trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Treaty United
Sân vận động:
Markets Field
(Limerick)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
FAI Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chambers Corey
26
31
2733
0
0
1
1
13
Dike Michael
18
8
509
0
0
0
0
Ryan Luke
?
1
9
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Considine Thomas
22
27
1682
4
0
3
0
35
Horgan Christopher
25
9
599
0
0
0
0
35
Kavanagh Jack
22
1
1
0
0
0
0
27
Lynch Rob
29
25
1864
1
0
7
1
26
Nwankwo Darren
19
2
69
0
0
0
0
20
O'Connor Evan
24
32
2390
3
0
6
1
16
O'Halloran Adam
?
8
165
1
0
1
0
3
O'Reilly Oisin
23
22
1832
1
0
6
1
2
O'Riordan Ben
27
29
2610
0
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boevi Richkov
?
9
587
0
0
0
0
14
Byrne Alec
25
26
1112
1
0
3
0
29
Byrne Mark
24
21
1516
6
0
2
0
8
Conroy Colin
21
21
1434
0
0
4
1
29
Costelloe Sean
17
8
115
0
0
0
0
5
Devitt Lee
24
33
2965
7
0
4
1
23
Doherty Fionn
20
24
1436
0
0
5
1
34
Healy Steven
20
14
1049
0
0
2
0
28
Kirrane Leon
20
8
344
1
0
0
0
12
Kozlowski Nikodem
20
13
443
0
0
4
0
30
Murphy Mark
19
2
53
0
0
0
0
25
Walsh Mark
31
23
1907
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Christopher Stephen
28
30
2459
0
0
5
0
19
Curran Enda
32
17
982
6
0
7
1
7
Lynch Lee
32
9
624
2
0
1
0
9
Mahdy Yousef
26
29
1660
5
0
6
0
21
Mulvihill Cillian
?
1
9
0
0
0
0
15
Murphy Scott
17
2
22
0
0
0
0
18
Tarmey David
20
12
392
1
0
1
0
33
Vrljicak Trpimir
24
10
489
0
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barrett Tommy
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chambers Corey
26
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Considine Thomas
22
1
90
0
0
0
0
35
Horgan Christopher
25
2
91
0
0
0
0
35
Kavanagh Jack
22
1
90
0
0
0
0
27
Lynch Rob
29
2
180
1
0
0
0
20
O'Connor Evan
24
2
180
0
0
0
0
3
O'Reilly Oisin
23
2
65
0
0
0
0
2
O'Riordan Ben
27
2
124
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boevi Richkov
?
1
13
0
0
0
0
14
Byrne Alec
25
2
91
0
0
0
0
8
Conroy Colin
21
2
90
0
0
0
0
5
Devitt Lee
24
2
124
3
0
0
0
23
Doherty Fionn
20
2
72
0
0
0
0
34
Healy Steven
20
2
91
0
0
0
0
25
Walsh Mark
31
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Christopher Stephen
28
1
0
0
0
0
0
19
Curran Enda
32
3
87
1
0
0
0
7
Lynch Lee
32
3
136
0
0
0
0
9
Mahdy Yousef
26
1
57
0
0
0
0
18
Tarmey David
20
1
45
0
0
1
0
33
Vrljicak Trpimir
24
2
95
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barrett Tommy
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Brennan Adam
?
0
0
0
0
0
0
1
Chambers Corey
26
33
2913
0
0
2
1
13
Dike Michael
18
8
509
0
0
0
0
Ryan Luke
?
1
9
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carew Conor
?
0
0
0
0
0
0
10
Considine Thomas
22
28
1772
4
0
3
0
35
Horgan Christopher
25
11
690
0
0
0
0
35
Kavanagh Jack
22
2
91
0
0
0
0
27
Lynch Rob
29
27
2044
2
0
7
1
26
Nwankwo Darren
19
2
69
0
0
0
0
20
O'Connor Evan
24
34
2570
3
0
6
1
16
O'Halloran Adam
?
8
165
1
0
1
0
17
O'Kelly Fintan
?
0
0
0
0
0
0
3
O'Reilly Oisin
23
24
1897
1
0
6
1
2
O'Riordan Ben
27
31
2734
0
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boevi Richkov
?
10
600
0
0
0
0
14
Byrne Alec
25
28
1203
1
0
3
0
29
Byrne Mark
24
21
1516
6
0
2
0
8
Conroy Colin
21
23
1524
0
0
4
1
29
Costelloe Sean
17
8
115
0
0
0
0
5
Devitt Lee
24
35
3089
10
0
4
1
23
Doherty Fionn
20
26
1508
0
0
5
1
34
Healy Steven
20
16
1140
0
0
2
0
28
Kirrane Leon
20
8
344
1
0
0
0
12
Kozlowski Nikodem
20
13
443
0
0
4
0
30
Murphy Mark
19
2
53
0
0
0
0
15
O'Halloran Mark
?
0
0
0
0
0
0
25
Walsh Mark
31
24
1997
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Christopher Stephen
28
31
2459
0
0
5
0
19
Curran Enda
32
20
1069
7
0
7
1
7
Lynch Lee
32
12
760
2
0
1
0
9
Mahdy Yousef
26
30
1717
5
0
6
0
21
Mulvihill Cillian
?
1
9
0
0
0
0
15
Murphy Scott
17
2
22
0
0
0
0
18
Tarmey David
20
13
437
1
0
2
0
33
Vrljicak Trpimir
24
12
584
3
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barrett Tommy
45