Bóng đá: Trayal Krusevac - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Trayal Krusevac
Sân vận động:
Sân vận đông FK Trayal
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Maslarevic Mateja
24
4
344
0
0
0
0
1
Simic Aleksandar
23
13
1027
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bihorac Faruk
28
12
847
0
0
2
0
7
Djordjevic Marko
20
8
277
0
0
0
0
10
Djurovic Filip
26
14
1045
2
0
4
0
31
Punosevac Dusan
33
15
1255
0
0
3
0
25
Stevic Dusan
29
7
479
0
0
3
0
13
Vladisavljevic Djordje
22
4
181
0
0
0
1
6
Vojinovic Petar
20
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gogic Filip
26
12
886
0
0
3
0
28
Markovic Ivan
30
13
509
2
0
1
0
11
Nikolic Lazar
25
16
1304
0
0
3
0
16
Raskovic Uros
24
14
1134
0
0
2
0
8
Stanojevic Marko
27
14
903
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cumic Luka
23
13
1139
5
0
0
0
23
Ilic Milovan
26
8
342
0
0
0
0
3
Marinkovic Nikola
21
13
1059
2
0
4
0
17
Nikolic Stevan
22
11
305
1
0
0
0
9
Ristic Petar
24
15
1091
5
0
3
0
18
Simic Bratislav
19
15
1042
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Markovic Nemanja
19
0
0
0
0
0
0
99
Maslarevic Mateja
24
4
344
0
0
0
0
1
Simic Aleksandar
23
13
1027
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bihorac Faruk
28
12
847
0
0
2
0
7
Djordjevic Marko
20
8
277
0
0
0
0
10
Djurovic Filip
26
14
1045
2
0
4
0
31
Punosevac Dusan
33
15
1255
0
0
3
0
25
Stevic Dusan
29
7
479
0
0
3
0
13
Vladisavljevic Djordje
22
4
181
0
0
0
1
6
Vojinovic Petar
20
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gogic Filip
26
12
886
0
0
3
0
28
Markovic Ivan
30
13
509
2
0
1
0
11
Nikolic Lazar
25
16
1304
0
0
3
0
16
Raskovic Uros
24
14
1134
0
0
2
0
8
Stanojevic Marko
27
14
903
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cumic Luka
23
13
1139
5
0
0
0
2
Diop Abdou
19
0
0
0
0
0
0
19
Dobrosavljevic Adrian
19
0
0
0
0
0
0
23
Ilic Milovan
26
8
342
0
0
0
0
3
Marinkovic Nikola
21
13
1059
2
0
4
0
14
Milutinovic Aleksa
26
0
0
0
0
0
0
17
Nikolic Stevan
22
11
305
1
0
0
0
9
Ristic Petar
24
15
1091
5
0
3
0
18
Simic Bratislav
19
15
1042
3
0
1
0
29
Vesic Uros
26
0
0
0
0
0
0