Bóng đá, Ý: Trapani trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Trapani
Sân vận động:
Stadio Polisportivo Provinciale
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Seculin Andrea
34
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Benedetti Amedeo
33
11
804
0
0
5
1
5
Celiento Daniele
30
13
1056
2
0
5
0
99
Ciotti Pietro
25
15
1161
1
0
3
0
6
Gelli Jacopo
23
6
264
0
0
0
0
23
Malomo Alessandro
33
1
1
0
0
0
0
3
Martina Alessandro
24
10
439
0
0
2
0
4
Sabatino Sergio
36
9
546
0
0
4
1
28
Silvestri Luigi
31
12
1080
3
0
4
0
24
Valietti Federico
25
3
127
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carriero Giuseppe
27
14
1025
0
0
2
0
15
Crimi Marco
34
10
473
0
0
5
0
7
Karic Nermin
25
14
1230
1
0
4
0
8
Marino Andrea
23
6
244
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bifulco Alfredo
27
14
708
2
0
0
0
21
Carraro Federico
32
8
487
0
0
2
0
17
Fall Maguette
30
13
666
2
0
0
0
77
Kanoute Mamadou
31
15
900
2
0
1
0
10
Lescano Facundo
28
15
1176
11
0
2
0
11
Spini Cristian
23
9
261
0
0
0
0
9
Udoh King
27
10
293
2
0
1
0
32
Zuppel Diego
22
8
360
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
D'Aniello Andrea
21
0
0
0
0
0
0
81
Salamone Simone
18
0
0
0
0
0
0
90
Seculin Andrea
34
15
1350
0
0
0
0
1
Ujkaj Enis
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Benedetti Amedeo
33
11
804
0
0
5
1
5
Celiento Daniele
30
13
1056
2
0
5
0
99
Ciotti Pietro
25
15
1161
1
0
3
0
6
Gelli Jacopo
23
6
264
0
0
0
0
23
Malomo Alessandro
33
1
1
0
0
0
0
3
Martina Alessandro
24
10
439
0
0
2
0
4
Sabatino Sergio
36
9
546
0
0
4
1
28
Silvestri Luigi
31
12
1080
3
0
4
0
24
Valietti Federico
25
3
127
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carriero Giuseppe
27
14
1025
0
0
2
0
15
Crimi Marco
34
10
473
0
0
5
0
7
Karic Nermin
25
14
1230
1
0
4
0
47
La Commare Davide
17
0
0
0
0
0
0
8
Marino Andrea
23
6
244
0
0
1
0
16
Sciortino Riccardo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bifulco Alfredo
27
14
708
2
0
0
0
21
Carraro Federico
32
8
487
0
0
2
0
17
Fall Maguette
30
13
666
2
0
0
0
77
Kanoute Mamadou
31
15
900
2
0
1
0
10
Lescano Facundo
28
15
1176
11
0
2
0
11
Spini Cristian
23
9
261
0
0
0
0
9
Udoh King
27
10
293
2
0
1
0
32
Zuppel Diego
22
8
360
1
0
0
0