Bóng đá, Anh: Tranmere trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Tranmere
Sân vận động:
Prenton Park
(Birkenhead)
Sức chứa:
16 587
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McGee Luke
29
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bradshaw Zac
21
10
499
0
1
3
0
5
Davies Tom
32
13
1170
0
0
2
0
2
Norman Cameron
29
13
1002
0
1
3
0
22
O'Connor Lee
24
14
1104
0
0
3
0
6
Turnbull Jordan
30
12
1074
0
1
3
0
23
Wood Connor
28
9
801
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Finley Sam
32
4
305
0
0
1
0
11
Hawkes Josh
25
2
18
0
0
0
0
8
Hendry Regan
26
13
805
1
0
2
0
28
Khan Saidou
28
4
301
0
0
2
0
16
Merrie Chris
26
7
400
0
0
0
0
7
Morris Kieron
30
8
502
1
0
1
0
4
Walker Brad
29
6
540
0
1
1
0
24
Williams Joshua
20
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Davison Joshua
25
11
455
0
0
1
0
14
Dennis Kristian
34
7
253
1
0
0
0
18
Jennings Connor
33
13
1044
2
1
2
0
9
Norris Luke
31
9
563
0
0
3
0
30
Patrick Omari
28
14
1087
4
0
2
0
19
Saunders Harvey
27
13
597
1
1
0
0
21
Solomon Sol
23
2
8
0
0
0
0
20
Taylor Sam
20
4
117
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adkins Nigel
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Murphy Joe
43
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bradshaw Zac
21
2
119
0
0
0
0
5
Davies Tom
32
1
90
0
0
1
0
2
Norman Cameron
29
2
180
0
0
0
0
22
O'Connor Lee
24
2
80
0
0
0
0
6
Turnbull Jordan
30
1
90
0
0
0
0
23
Wood Connor
28
2
119
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hendry Regan
26
1
85
0
0
0
0
16
Merrie Chris
26
2
104
0
0
0
0
4
Walker Brad
29
2
152
0
0
0
0
24
Williams Joshua
20
2
102
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Davison Joshua
25
2
92
0
0
0
0
14
Dennis Kristian
34
2
90
0
0
0
0
18
Jennings Connor
33
2
120
0
0
0
0
9
Norris Luke
31
1
6
0
0
0
0
30
Patrick Omari
28
2
152
1
1
0
0
19
Saunders Harvey
27
2
123
1
0
0
0
21
Solomon Sol
23
2
106
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adkins Nigel
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McGee Luke
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Davies Tom
32
1
90
0
0
1
0
2
Norman Cameron
29
1
90
0
0
0
0
6
Turnbull Jordan
30
1
90
0
0
1
0
23
Wood Connor
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Finley Sam
32
1
90
0
0
1
0
11
Hawkes Josh
25
1
1
0
0
0
0
8
Hendry Regan
26
1
90
0
0
0
0
7
Morris Kieron
30
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dennis Kristian
34
1
1
0
0
0
0
18
Jennings Connor
33
1
90
1
0
0
0
9
Norris Luke
31
1
62
0
0
0
0
30
Patrick Omari
28
1
90
0
0
0
0
19
Saunders Harvey
27
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adkins Nigel
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Murphy Joe
43
3
270
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bradshaw Zac
21
3
226
0
0
1
0
5
Davies Tom
32
2
136
0
1
0
0
35
Drysdale Declan
25
1
46
0
0
0
0
2
Norman Cameron
29
3
225
0
0
0
0
22
O'Connor Lee
24
2
114
0
0
0
0
6
Turnbull Jordan
30
2
112
0
0
0
0
23
Wood Connor
28
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Finley Sam
32
2
111
0
0
1
0
11
Hawkes Josh
25
2
135
2
0
0
0
8
Hendry Regan
26
1
26
0
0
1
0
16
Merrie Chris
26
2
180
0
0
0
0
7
Morris Kieron
30
1
17
0
1
0
0
4
Walker Brad
29
2
135
0
0
0
0
24
Williams Joshua
20
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Davison Joshua
25
3
174
1
0
1
0
14
Dennis Kristian
34
3
198
1
0
0
0
18
Jennings Connor
33
2
58
0
1
0
0
9
Norris Luke
31
1
26
0
0
0
0
30
Patrick Omari
28
1
12
0
0
0
0
19
Saunders Harvey
27
3
109
0
1
0
0
21
Solomon Sol
23
3
208
0
0
1
0
20
Taylor Sam
20
2
152
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adkins Nigel
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Egan Reuben
19
0
0
0
0
0
0
1
McGee Luke
29
15
1350
0
0
2
0
13
Murphy Joe
43
5
450
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bradshaw Zac
21
15
844
0
1
4
0
5
Davies Tom
32
17
1486
0
1
4
0
35
Drysdale Declan
25
1
46
0
0
0
0
2
Norman Cameron
29
19
1497
0
1
3
0
22
O'Connor Lee
24
18
1298
0
0
3
0
6
Turnbull Jordan
30
16
1366
0
1
4
0
23
Wood Connor
28
14
1145
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Finley Sam
32
7
506
0
0
3
0
11
Hawkes Josh
25
5
154
2
0
0
0
8
Hendry Regan
26
16
1006
1
0
3
0
28
Khan Saidou
28
4
301
0
0
2
0
16
Merrie Chris
26
11
684
0
0
0
0
7
Morris Kieron
30
10
609
1
2
1
0
4
Walker Brad
29
10
827
0
1
1
0
24
Williams Joshua
20
5
286
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Davison Joshua
25
16
721
1
0
2
0
14
Dennis Kristian
34
13
542
2
0
0
0
18
Jennings Connor
33
18
1312
3
2
2
0
9
Norris Luke
31
12
657
0
0
3
0
30
Patrick Omari
28
18
1341
5
1
2
0
19
Saunders Harvey
27
19
858
2
2
0
0
21
Solomon Sol
23
7
322
0
1
1
0
20
Taylor Sam
20
6
269
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adkins Nigel
59