Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Trabzonspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor
Sân vận động:
Papara Park
(Trabzon)
Sức chứa:
40 782
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cakir Ugurcan
28
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barisic Borna
32
5
112
0
0
0
0
77
Bosluk Arif
21
1
1
0
0
0
0
24
Denswil Stefano
31
9
754
1
0
2
0
18
Elmali Eren
24
10
882
0
1
2
0
79
Malheiro Pedro Jorge Goncalves
23
11
946
0
0
4
0
29
Saatci Serdar
21
3
110
0
0
2
0
15
Savic Stefan
Chấn thương cơ24.11.2024
33
3
149
0
0
0
0
84
Yilmaz Ali Sahin
20
1
7
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bardhi Enis
29
8
377
0
1
1
0
61
Canak Cihan
19
8
363
0
0
0
0
23
Gunes Umut
24
1
19
0
0
0
0
5
Lundstram John
30
11
687
0
0
1
0
6
Mendy Batista
24
11
945
0
0
1
0
10
Muhammed Cham
24
9
332
0
0
0
0
11
Tufan Ozan
29
9
536
0
1
1
0
7
Visca Edin
34
8
619
3
0
1
1
35
Yokuslu Okay
30
11
830
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Banza Simon
28
8
709
6
0
3
0
19
Bozok Umut
28
4
46
1
0
1
0
94
Destan Enis
22
4
156
0
0
2
0
70
Dragus Denis
25
10
586
0
1
1
0
9
Nwakaeme Anthony
Chấn thương cơ30.11.2024
35
6
368
0
1
1
0
99
Orsic Mislav
31
5
200
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunes Senol
72
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cakir Ugurcan
28
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barisic Borna
32
3
40
0
0
0
0
24
Denswil Stefano
31
4
360
0
0
1
0
18
Elmali Eren
24
4
323
0
0
3
0
79
Malheiro Pedro Jorge Goncalves
23
3
264
0
0
0
1
15
Savic Stefan
Chấn thương cơ24.11.2024
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bardhi Enis
29
3
108
0
0
0
0
61
Canak Cihan
19
4
244
1
0
2
0
23
Gunes Umut
24
2
78
0
0
0
0
5
Lundstram John
30
4
335
0
0
0
0
6
Mendy Batista
24
4
360
0
0
1
0
11
Tufan Ozan
29
4
282
0
0
0
0
7
Visca Edin
34
3
267
0
2
0
0
35
Yokuslu Okay
30
2
108
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Destan Enis
22
4
77
0
0
0
0
70
Dragus Denis
25
4
288
1
0
0
0
9
Nwakaeme Anthony
Chấn thương cơ30.11.2024
35
4
86
0
0
0
0
99
Orsic Mislav
31
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunes Senol
72
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cakir Ugurcan
28
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barisic Borna
32
2
210
0
1
1
0
24
Denswil Stefano
31
2
210
0
0
0
0
79
Malheiro Pedro Jorge Goncalves
23
1
75
0
0
0
0
15
Savic Stefan
Chấn thương cơ24.11.2024
33
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bardhi Enis
29
2
119
0
0
0
0
61
Canak Cihan
19
2
93
0
0
0
0
23
Gunes Umut
24
1
7
0
0
0
0
5
Lundstram John
30
2
59
0
0
0
0
6
Mendy Batista
24
2
204
0
0
0
0
11
Tufan Ozan
29
2
136
0
0
0
0
7
Visca Edin
34
2
181
0
0
0
0
35
Yokuslu Okay
30
2
153
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Destan Enis
22
2
160
1
0
0
0
70
Dragus Denis
25
2
52
0
0
0
0
99
Orsic Mislav
31
2
138
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunes Senol
72
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cakir Ugurcan
28
17
1560
0
0
3
0
29
Cevikkan Onuralp
18
0
0
0
0
0
0
54
Taha Muhammet
23
0
0
0
0
0
0
1
Yildirim Ahmet
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Asan Serkan
Mắc bệnh
25
0
0
0
0
0
0
3
Barisic Borna
32
10
362
0
1
1
0
44
Batagov Arseniy
22
0
0
0
0
0
0
77
Bosluk Arif
21
1
1
0
0
0
0
24
Denswil Stefano
31
15
1324
1
0
3
0
18
Elmali Eren
24
14
1205
0
1
5
0
79
Malheiro Pedro Jorge Goncalves
23
15
1285
0
0
4
1
29
Saatci Serdar
21
3
110
0
0
2
0
15
Savic Stefan
Chấn thương cơ24.11.2024
33
6
449
0
0
0
0
4
Turkmen Huseyin
Chấn thương cơ20.12.2024
26
0
0
0
0
0
0
84
Yilmaz Ali Sahin
20
1
7
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bardhi Enis
29
13
604
0
1
1
0
61
Canak Cihan
19
14
700
1
0
2
0
23
Gunes Umut
24
4
104
0
0
0
0
5
Lundstram John
30
17
1081
0
0
1
0
16
Malkocoglu Salih
19
0
0
0
0
0
0
6
Mendy Batista
24
17
1509
0
0
2
0
10
Muhammed Cham
24
9
332
0
0
0
0
11
Tufan Ozan
29
15
954
0
1
1
0
7
Visca Edin
34
13
1067
3
2
1
1
35
Yokuslu Okay
30
15
1091
1
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Banza Simon
28
8
709
6
0
3
0
19
Bozok Umut
28
4
46
1
0
1
0
94
Destan Enis
22
10
393
1
0
2
0
70
Dragus Denis
25
16
926
1
1
1
0
9
Nwakaeme Anthony
Chấn thương cơ30.11.2024
35
10
454
0
1
1
0
99
Orsic Mislav
31
8
349
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunes Senol
72