Bóng đá, Phần Lan: TPV trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
TPV
Sân vận động:
Tammelan Stadion
(Tampere)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group B
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kohonen Kalle
22
17
1530
0
0
0
0
32
Maja Sami
25
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ek Eino-Veikko
29
16
1435
0
0
2
0
19
Huttunen Miska
22
20
752
1
0
1
0
25
Mattila Juho
29
11
817
0
0
0
1
13
Puustinen Ville
32
15
936
1
0
1
0
2
Rantanen Aleksi
22
17
789
0
0
6
0
29
Vanttinen Wihtori
?
5
59
0
0
0
0
17
Yli-Rajala Juuso
?
19
1570
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Anttila Vikke-Valtteri
18
5
88
0
0
1
0
31
Juusela Juuso
?
5
69
0
0
1
0
9
Keso Akseli
?
12
940
1
0
0
0
28
Kinnunen Jasi
?
10
223
0
0
0
0
22
Mbachu Emenike Uchenna
35
17
511
3
0
2
0
6
Paavola Akseli
22
13
969
3
0
3
1
26
Pitkakoski Santeri
?
24
2160
0
0
4
0
18
Riikonen Elmeri
?
21
1390
2
0
6
0
3
Seppala Lauri
?
12
797
1
0
1
0
56
Ylinen Tomi
28
18
1567
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dieter Rudi
30
12
752
1
0
1
0
8
Koroma Mohamed
36
11
301
0
0
2
0
11
Kostiainen Roope
29
23
1650
5
0
4
0
7
Kujala Antti
20
22
1578
9
0
6
1
10
Lehti Tuomas
34
24
1673
6
0
3
0
34
Sipila Samuli
?
7
133
0
0
0
0
27
Toijala Toni
29
3
270
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Maja Sami
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ek Eino-Veikko
29
1
90
0
0
0
0
19
Huttunen Miska
22
1
61
0
0
1
0
13
Puustinen Ville
32
1
30
0
0
0
0
2
Rantanen Aleksi
22
1
90
0
0
0
0
29
Vanttinen Wihtori
?
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mbachu Emenike Uchenna
35
1
30
0
0
0
0
6
Paavola Akseli
22
1
90
0
0
0
0
26
Pitkakoski Santeri
?
1
90
0
0
0
0
56
Ylinen Tomi
28
1
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kostiainen Roope
29
2
90
1
0
0
0
7
Kujala Antti
20
2
90
2
0
0
0
10
Lehti Tuomas
34
1
30
0
0
0
0
34
Sipila Samuli
?
1
10
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kohonen Kalle
22
17
1530
0
0
0
0
32
Maja Sami
25
9
810
0
0
0
0
66
Pihlajamaki Johan
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ek Eino-Veikko
29
17
1525
0
0
2
0
19
Huttunen Miska
22
21
813
1
0
2
0
25
Mattila Juho
29
11
817
0
0
0
1
13
Puustinen Ville
32
16
966
1
0
1
0
2
Rantanen Aleksi
22
18
879
0
0
6
0
29
Vanttinen Wihtori
?
6
120
0
0
0
0
17
Yli-Rajala Juuso
?
19
1570
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Anttila Vikke-Valtteri
18
5
88
0
0
1
0
31
Juusela Juuso
?
5
69
0
0
1
0
9
Keso Akseli
?
12
940
1
0
0
0
28
Kinnunen Jasi
?
10
223
0
0
0
0
22
Mbachu Emenike Uchenna
35
18
541
3
0
2
0
6
Paavola Akseli
22
14
1059
3
0
3
1
26
Pitkakoski Santeri
?
25
2250
0
0
4
0
18
Riikonen Elmeri
?
21
1390
2
0
6
0
3
Seppala Lauri
?
12
797
1
0
1
0
56
Ylinen Tomi
28
19
1648
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dieter Rudi
30
12
752
1
0
1
0
8
Koroma Mohamed
36
11
301
0
0
2
0
11
Kostiainen Roope
29
25
1740
6
0
4
0
7
Kujala Antti
20
24
1668
11
0
6
1
10
Lehti Tuomas
34
25
1703
6
0
3
0
34
Sipila Samuli
?
8
143
0
0
0
0
27
Toijala Toni
29
3
270
0
0
1
0