Bóng đá, Phần Lan: TPS trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
TPS
Sân vận động:
Veritas Stadion
(Turku)
Sức chứa:
9 372
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkosliiga
Ykkosliigacup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hakanpaa Olli
25
3
270
0
0
0
0
1
Niemela Matias
22
24
2160
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Collin Elias
21
12
353
0
0
1
0
2
Haggstrom Oscar
20
12
769
0
0
3
1
27
Hetemaj Mehdi
27
22
1938
2
0
7
1
14
Lakkamaki Joonas
22
23
1826
2
1
2
0
13
Mensah Baba
30
11
438
0
0
1
0
5
Pakkanen Roope
22
10
777
0
0
0
0
30
Soiniemi Aaro
19
23
1856
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bostrom Aapo
18
22
1210
1
0
3
0
26
Ikonen Lasse
21
19
1009
0
0
3
0
6
Karlsson Jesper
24
24
1812
1
0
5
0
18
Pitkala Eino-Iivari
21
20
762
2
0
1
0
8
Saarikivi Niilo
21
13
833
2
0
1
0
17
Sihvonen Atte
28
25
2199
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bala Umar
26
26
1593
8
0
6
0
29
Muzaci Albijon
28
17
1225
10
0
1
1
19
Pippola Tuomas
20
23
1698
2
1
7
0
16
Pohtio Veeti
19
1
26
0
0
0
0
10
Riski Riku
35
18
1156
3
0
0
0
20
Sjoroos Riku
29
24
1654
5
2
6
0
28
Toure Mohamed
19
5
232
0
0
0
0
23
Ulmanen Antti
25
22
759
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nuutinen Miika
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Niemela Matias
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Collin Elias
21
4
233
0
0
0
0
2
Haggstrom Oscar
20
3
223
0
0
2
1
27
Hetemaj Mehdi
27
2
135
0
0
2
0
14
Lakkamaki Joonas
22
3
169
0
0
0
0
13
Mensah Baba
30
4
229
0
0
0
0
5
Pakkanen Roope
22
3
242
0
0
0
0
30
Soiniemi Aaro
19
3
130
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bostrom Aapo
18
4
130
0
0
1
0
26
Ikonen Lasse
21
4
263
0
0
2
1
18
Pitkala Eino-Iivari
21
2
130
0
0
0
0
8
Saarikivi Niilo
21
1
90
0
0
0
0
17
Sihvonen Atte
28
4
315
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bala Umar
26
3
270
2
0
0
0
29
Muzaci Albijon
28
3
161
0
0
0
0
19
Pippola Tuomas
20
3
207
1
0
2
0
16
Pohtio Veeti
19
2
12
0
0
0
0
20
Sjoroos Riku
29
3
199
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nuutinen Miika
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hakanpaa Olli
25
2
180
0
0
0
0
1
Niemela Matias
22
1
90
0
0
0
0
31
Nokelainen Luka
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Collin Elias
21
3
269
0
0
1
0
2
Haggstrom Oscar
20
3
163
0
0
2
0
27
Hetemaj Mehdi
27
3
258
0
0
1
0
14
Lakkamaki Joonas
22
2
149
1
0
0
0
13
Mensah Baba
30
3
165
0
0
0
0
5
Pakkanen Roope
22
3
270
0
0
1
0
30
Soiniemi Aaro
19
3
138
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bostrom Aapo
18
4
272
0
0
1
0
26
Ikonen Lasse
21
4
183
1
0
0
0
6
Karlsson Jesper
24
4
182
1
0
1
0
18
Pitkala Eino-Iivari
21
4
315
1
0
0
0
17
Sihvonen Atte
28
2
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bala Umar
26
5
346
3
0
1
0
29
Muzaci Albijon
28
2
88
0
0
0
0
19
Pippola Tuomas
20
4
191
0
0
1
0
10
Riski Riku
35
3
109
0
0
0
0
20
Sjoroos Riku
29
2
105
0
0
0
0
23
Ulmanen Antti
25
4
262
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nuutinen Miika
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hakanpaa Olli
25
5
450
0
0
0
0
1
Niemela Matias
22
29
2610
0
0
3
0
31
Nokelainen Luka
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Collin Elias
21
19
855
0
0
2
0
2
Haggstrom Oscar
20
18
1155
0
0
7
2
27
Hetemaj Mehdi
27
27
2331
2
0
10
1
14
Lakkamaki Joonas
22
28
2144
3
1
2
0
13
Mensah Baba
30
18
832
0
0
1
0
5
Pakkanen Roope
22
16
1289
0
0
1
0
30
Soiniemi Aaro
19
29
2124
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bostrom Aapo
18
30
1612
1
0
5
0
26
Ikonen Lasse
21
27
1455
1
0
5
1
6
Karlsson Jesper
24
28
1994
2
0
6
0
18
Pitkala Eino-Iivari
21
26
1207
3
0
1
0
2
Rajamaki Nino
?
0
0
0
0
0
0
8
Saarikivi Niilo
21
14
923
2
0
1
0
17
Sihvonen Atte
28
31
2548
0
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bala Umar
26
34
2209
13
0
7
0
29
Muzaci Albijon
28
22
1474
10
0
1
1
19
Pippola Tuomas
20
30
2096
3
1
10
0
16
Pohtio Veeti
19
3
38
0
0
0
0
10
Riski Riku
35
21
1265
3
0
0
0
20
Sjoroos Riku
29
29
1958
5
2
6
0
28
Toure Mohamed
19
5
232
0
0
0
0
23
Ulmanen Antti
25
26
1021
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nuutinen Miika
33