Bóng đá, Nhật Bản: Toyama trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nhật Bản
Toyama
Sân vận động:
Sân vận động Toyama
(Toyama)
Sức chứa:
25 251
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
J3 League
YBC Levain Cup
Emperors Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Hirao Toshiki
21
4
360
0
0
1
0
1
Tagawa Tomoki
22
31
2790
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Imase Junya
31
13
984
1
2
0
0
4
Kamiyama Kyosuke
24
25
2080
0
2
3
0
46
Kawakami Yuki
27
6
452
0
0
1
0
26
Nabeta Atsushi
24
11
723
0
0
0
0
23
Nishiya Shimpei
23
20
1632
0
2
2
0
30
Osako Akira
26
13
1000
0
1
3
0
20
Oyama Musashi
26
12
789
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Arai Yuta
20
2
4
0
0
0
0
28
Fuseya Sho
24
26
1165
2
2
2
0
18
Ito Takumi
24
16
553
1
2
1
0
24
Kawai Yosuke
35
31
1745
0
0
5
0
15
Nascimento Gabriel
22
9
527
0
0
1
0
7
Sasaki Yoji
32
13
709
2
2
1
0
6
Sera Shunta
23
11
531
0
0
4
0
22
Shiina Nobuyuki
33
8
407
0
0
1
0
16
Sueki Hiroya
27
33
2545
5
3
2
1
33
Takahashi Yoshiki
23
34
2397
6
1
0
0
17
Tsubokawa Hiroyuki
27
15
416
0
0
2
0
2
Wakimoto Kosei
30
16
1198
0
0
2
0
25
Yasumitsu Shosaku
25
33
2812
6
5
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Furukawa Manato
22
4
120
0
0
0
0
19
Inoue Naoki
27
14
511
1
1
0
0
10
Leiria Dos Santos Matheus
29
22
1379
2
3
1
0
11
Matsumoto Kohei
30
21
794
1
1
0
0
8
Matsuoka Daichi
25
30
1371
4
0
1
0
9
Usui Shosei
23
35
1816
8
1
1
0
27
Yoshihira Tsubasa
26
33
2015
8
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Otagiri Michiharu
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Hirao Toshiki
21
1
120
0
0
0
0
31
Saito Kazuki
28
1
90
0
0
0
0
1
Tagawa Tomoki
22
3
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Imase Junya
31
3
330
0
0
0
0
4
Kamiyama Kyosuke
24
3
208
0
0
0
0
46
Kawakami Yuki
27
3
330
0
0
0
0
26
Nabeta Atsushi
24
2
55
0
0
0
0
23
Nishiya Shimpei
23
4
448
0
0
1
0
30
Osako Akira
26
2
148
0
0
0
0
20
Oyama Musashi
26
3
153
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Fuseya Sho
24
4
233
0
0
0
0
18
Ito Takumi
24
4
188
1
0
0
0
24
Kawai Yosuke
35
3
303
0
0
1
0
15
Nascimento Gabriel
22
3
181
0
0
0
0
6
Sera Shunta
23
3
209
0
0
0
0
22
Shiina Nobuyuki
33
1
15
0
0
0
0
16
Sueki Hiroya
27
4
250
0
0
0
0
33
Takahashi Yoshiki
23
5
342
0
0
0
0
17
Tsubokawa Hiroyuki
27
2
85
0
0
0
0
2
Wakimoto Kosei
30
3
245
0
0
0
0
25
Yasumitsu Shosaku
25
4
284
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Inoue Naoki
27
1
56
0
0
0
0
10
Leiria Dos Santos Matheus
29
5
358
0
0
1
0
11
Matsumoto Kohei
30
4
150
0
0
0
0
8
Matsuoka Daichi
25
5
423
0
0
0
0
9
Usui Shosei
23
5
293
3
0
0
0
27
Yoshihira Tsubasa
26
2
141
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Otagiri Michiharu
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tagawa Tomoki
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Kawakami Yuki
27
1
90
0
0
0
0
26
Nabeta Atsushi
24
1
80
0
0
0
0
30
Osako Akira
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ito Takumi
24
1
80
0
0
0
0
15
Nascimento Gabriel
22
1
67
0
0
0
0
7
Sasaki Yoji
32
1
61
0
0
0
0
6
Sera Shunta
23
1
24
0
0
0
0
22
Shiina Nobuyuki
33
1
61
0
0
0
0
16
Sueki Hiroya
27
1
90
0
0
0
0
25
Yasumitsu Shosaku
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Matsumoto Kohei
30
1
30
0
0
0
0
8
Matsuoka Daichi
25
1
30
0
0
0
0
9
Usui Shosei
23
1
90
0
0
0
0
27
Yoshihira Tsubasa
26
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Otagiri Michiharu
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Hirao Toshiki
21
5
480
0
0
1
0
31
Saito Kazuki
28
1
90
0
0
0
0
1
Tagawa Tomoki
22
35
3210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Imase Junya
31
16
1314
1
2
0
0
4
Kamiyama Kyosuke
24
28
2288
0
2
3
0
46
Kawakami Yuki
27
10
872
0
0
1
0
26
Nabeta Atsushi
24
14
858
0
0
0
0
23
Nishiya Shimpei
23
24
2080
0
2
3
0
30
Osako Akira
26
16
1238
0
1
3
0
20
Oyama Musashi
26
15
942
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Arai Yuta
20
2
4
0
0
0
0
28
Fuseya Sho
24
30
1398
2
2
2
0
18
Ito Takumi
24
21
821
2
2
1
0
24
Kawai Yosuke
35
34
2048
0
0
6
0
50
Nakazato Takahiro
34
0
0
0
0
0
0
15
Nascimento Gabriel
22
13
775
0
0
1
0
7
Sasaki Yoji
32
14
770
2
2
1
0
6
Sera Shunta
23
15
764
0
0
4
0
22
Shiina Nobuyuki
33
10
483
0
0
1
0
16
Sueki Hiroya
27
38
2885
5
3
2
1
33
Takahashi Yoshiki
23
39
2739
6
1
0
0
17
Tsubokawa Hiroyuki
27
17
501
0
0
2
0
2
Wakimoto Kosei
30
19
1443
0
0
2
0
25
Yasumitsu Shosaku
25
38
3186
6
5
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Furukawa Manato
22
4
120
0
0
0
0
19
Inoue Naoki
27
15
567
1
1
0
0
10
Leiria Dos Santos Matheus
29
27
1737
2
3
2
0
11
Matsumoto Kohei
30
26
974
1
1
0
0
8
Matsuoka Daichi
25
36
1824
4
0
1
0
9
Usui Shosei
23
41
2199
11
1
1
0
27
Yoshihira Tsubasa
26
36
2167
8
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Otagiri Michiharu
46