Bóng đá, Mỹ: Town FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Town FC
Sân vận động:
PayPal Park
(San Jose)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Jackson Jacob
24
5
450
0
0
2
0
41
Ochoa Emmanuel
19
13
1200
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Allen Tomo
17
4
23
0
0
0
0
63
Bilter Sean
23
27
1677
1
0
2
0
66
Cano Alejandro
20
26
1953
1
0
5
0
45
Eisner Wilson
22
15
775
0
1
5
0
78
Garcia Joel
22
24
1044
2
3
9
1
72
Ibarra Ricardo
23
29
2187
0
0
4
0
61
Navarette Samuel
18
3
30
0
0
0
0
2
Ricketts Jamar
23
7
431
1
0
1
0
33
Verhoeven Oscar
18
14
1168
0
1
6
0
77
Walls Casey
21
24
2190
1
2
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Blancas Eduardo
23
30
2600
8
1
6
0
75
Chow Alexander
18
13
725
2
1
1
0
52
Donnery Julian
19
30
1375
4
2
1
0
50
Edwards Aaron
22
23
1469
7
4
8
0
59
Fregoso Daniel
18
4
23
0
0
0
0
93
Hernandez Oliver
17
1
5
0
0
0
0
64
Leroux Beau
21
24
1867
5
1
6
0
99
Medina Cruz
18
22
1876
3
0
5
0
38
Mendoza Edwyn
18
27
2151
1
2
4
0
58
Rajagopal Rohan
17
9
192
0
0
0
0
20
Richmond William
24
13
928
0
1
2
0
51
Sweeney D.
?
5
450
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Cowell Chance
16
3
18
0
0
0
0
71
Lynch Riley
21
29
2167
8
3
3
0
54
Spivey Jermaine
18
20
253
0
0
1
0
56
Tsunehara Roka
18
8
193
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
DeGeer Dan
?
de Geer Daniel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Jackson Jacob
24
5
450
0
0
2
0
68
Nicolson John
18
0
0
0
0
0
0
41
Ochoa Emmanuel
19
13
1200
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Allen Tomo
17
4
23
0
0
0
0
63
Bilter Sean
23
27
1677
1
0
2
0
66
Cano Alejandro
20
26
1953
1
0
5
0
95
Chavira Scott
17
0
0
0
0
0
0
45
Eisner Wilson
22
15
775
0
1
5
0
78
Garcia Joel
22
24
1044
2
3
9
1
72
Ibarra Ricardo
23
29
2187
0
0
4
0
61
Navarette Samuel
18
3
30
0
0
0
0
2
Ricketts Jamar
23
7
431
1
0
1
0
33
Verhoeven Oscar
18
14
1168
0
1
6
0
77
Walls Casey
21
24
2190
1
2
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Blancas Eduardo
23
30
2600
8
1
6
0
75
Chow Alexander
18
13
725
2
1
1
0
52
Donnery Julian
19
30
1375
4
2
1
0
50
Edwards Aaron
22
23
1469
7
4
8
0
59
Fregoso Daniel
18
4
23
0
0
0
0
91
Guerra Diego
19
0
0
0
0
0
0
91
Guerra M
?
0
0
0
0
0
0
93
Hernandez Oliver
17
1
5
0
0
0
0
64
Leroux Beau
21
24
1867
5
1
6
0
99
Medina Cruz
18
22
1876
3
0
5
0
38
Mendoza Edwyn
18
27
2151
1
2
4
0
58
Rajagopal Rohan
17
9
192
0
0
0
0
20
Richmond William
24
13
928
0
1
2
0
48
Spivey Kaedren
15
0
0
0
0
0
0
51
Sweeney D.
?
5
450
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Cowell Chance
16
3
18
0
0
0
0
71
Lynch Riley
21
29
2167
8
3
3
0
49
Ostrander William
15
0
0
0
0
0
0
54
Spivey Jermaine
18
20
253
0
0
1
0
56
Tsunehara Roka
18
8
193
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
DeGeer Dan
?
de Geer Daniel
?