Bóng đá, Pháp: Toulouse trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Toulouse
Sân vận động:
Stadium Municipal
(Toulouse)
Sức chứa:
33 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Restes Guillaume
19
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akdag Umit
21
2
142
0
0
0
0
29
Canvot Jaydee
18
1
5
0
0
0
0
4
Cresswell Charlie
21
10
705
0
0
0
0
12
Kamanzi Warren
24
10
611
0
0
1
0
3
McKenzie Mark
25
9
785
0
0
2
0
2
Nicolaisen Rasmus
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
27
7
624
0
1
0
0
19
Sidibe Djibril
32
11
734
0
2
1
0
17
Suazo Gabriel
27
9
444
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Casseres Cristian
24
10
771
0
1
5
0
15
Donnum Aron
26
10
737
1
0
3
0
10
Gboho Yann
23
11
944
2
2
0
0
5
Genreau Denis
25
3
32
0
0
0
0
22
Messali Rafik
21
1
1
0
0
0
0
20
Schmidt Niklas
26
5
154
0
0
0
0
8
Sierro Vincent
29
11
912
0
1
1
0
21
Zajc Miha
30
7
135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aboukhlal Zakaria
24
11
834
4
2
1
0
80
Babicka Shavy
24
10
399
3
0
1
0
13
King Joshua
32
9
503
3
1
1
0
9
Magri Frank
25
9
318
0
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Carles
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dominguez Alex
26
0
0
0
0
0
0
40
Lacombe Justin
21
0
0
0
0
0
0
50
Restes Guillaume
19
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akdag Umit
21
2
142
0
0
0
0
26
Aradj Ylies
19
0
0
0
0
0
0
41
Bakhouche Piernas Gaetan
19
0
0
0
0
0
0
29
Canvot Jaydee
18
1
5
0
0
0
0
4
Cresswell Charlie
21
10
705
0
0
0
0
12
Kamanzi Warren
24
10
611
0
0
1
0
3
McKenzie Mark
25
9
785
0
0
2
0
33
Methalie Dayann
18
0
0
0
0
0
0
2
Nicolaisen Rasmus
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
27
7
624
0
1
0
0
19
Sidibe Djibril
32
11
734
0
2
1
0
17
Suazo Gabriel
27
9
444
0
1
0
0
19
Wasbauer Nicolas
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Casseres Cristian
24
10
771
0
1
5
0
15
Donnum Aron
26
10
737
1
0
3
0
10
Gboho Yann
23
11
944
2
2
0
0
5
Genreau Denis
25
3
32
0
0
0
0
22
Messali Rafik
21
1
1
0
0
0
0
Pujos Clement
18
0
0
0
0
0
0
39
Saka Mathis
18
0
0
0
0
0
0
20
Schmidt Niklas
26
5
154
0
0
0
0
8
Sierro Vincent
29
11
912
0
1
1
0
21
Zajc Miha
30
7
135
0
0
1
0
31
Zuliani Edhy
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aboukhlal Zakaria
24
11
834
4
2
1
0
80
Babicka Shavy
24
10
399
3
0
1
0
31
Edjouma Noah
19
0
0
0
0
0
0
13
King Joshua
32
9
503
3
1
1
0
9
Magri Frank
25
9
318
0
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Carles
40