Bóng đá: Tottenham U18 - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Tottenham U18
Sân vận động:
Hotspur Way Training Centre
(London)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Archer Samual
17
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adekunle Timileyin
17
1
11
0
0
0
0
6
Adewole Miracle
17
9
765
0
1
0
0
12
Bangura Samel
17
2
13
0
0
0
0
3
Beggs Jamel
16
9
758
1
2
0
0
7
Byfield Junai
16
8
700
1
0
1
0
12
Egan-Riley Roman
17
5
207
0
1
0
0
4
Hardy Malachi
16
7
627
0
0
2
1
14
Logan Calum
17
8
586
0
0
1
0
5
Upson Elijah
?
4
172
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Byrne Harry
17
7
483
0
2
1
0
9
Hall Tyrese
19
2
46
0
0
0
0
15
Moncur Ronny
?
7
402
1
0
1
0
5
Orr Dante
18
4
111
0
0
0
0
16
Thomas Cameron
?
1
19
0
0
0
0
9
Thompson Tynan
?
9
640
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Elliott-Parris Reiss
?
9
288
1
1
1
0
11
Feeney George
16
9
703
1
0
2
0
9
James Herbie
17
7
395
4
0
5
0
16
Lehane Ellis
18
7
528
4
1
3
0
10
Williams-Barnett Luca
16
8
676
8
4
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Archer Samual
17
9
810
0
0
0
0
13
Thompson Dylan
?
0
0
0
0
0
0
13
Warren Charlie
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adekunle Timileyin
17
1
11
0
0
0
0
6
Adewole Miracle
17
9
765
0
1
0
0
12
Bangura Samel
17
2
13
0
0
0
0
3
Beggs Jamel
16
9
758
1
2
0
0
7
Byfield Junai
16
8
700
1
0
1
0
12
Egan-Riley Roman
17
5
207
0
1
0
0
4
Hardy Malachi
16
7
627
0
0
2
1
14
Logan Calum
17
8
586
0
0
1
0
5
Upson Elijah
?
4
172
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Byrne Harry
17
7
483
0
2
1
0
9
Hall Tyrese
19
2
46
0
0
0
0
15
Moncur Ronny
?
7
402
1
0
1
0
5
Orr Dante
18
4
111
0
0
0
0
16
Thomas Cameron
?
1
19
0
0
0
0
9
Thompson Tynan
?
9
640
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Elliott-Parris Reiss
?
9
288
1
1
1
0
11
Feeney George
16
9
703
1
0
2
0
9
James Herbie
17
7
395
4
0
5
0
16
Lehane Ellis
18
7
528
4
1
3
0
10
Williams-Barnett Luca
16
8
676
8
4
1
0