Bóng đá, Anh: Tottenham U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Tottenham U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gunter Luca
19
2
180
0
0
0
0
24
Keeley Joshua
21
2
180
0
0
0
0
56
Maguire Aaron
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Andiyapan William
19
5
231
0
0
0
0
48
Dorrington Alfie
19
3
222
0
0
1
1
4
King Maeson
19
8
600
0
0
3
0
Linton Jahziah
19
5
169
0
0
0
0
15
McKnight Maxwell
20
8
521
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abbott George
19
2
180
0
0
2
0
10
Ajayi Damola
18
8
687
0
1
1
0
7
Akhamrich Yusuf
19
8
653
1
1
0
0
55
Ashcroft Tyrell
20
1
90
0
0
0
0
59
Cassanova Dante Jamel
20
7
525
0
0
1
0
9
Hall Tyrese
19
8
701
3
1
1
0
16
Irow Oliver
18
6
119
0
0
1
0
57
Kyerematen Rio
19
7
375
0
0
1
0
64
Olusesi Callum
17
8
706
3
0
2
0
53
Robson Max
22
4
226
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Black Leo
18
7
450
0
2
1
0
42
Lankshear Will
19
1
46
0
0
0
0
47
Moore Mikey
Mắc bệnh23.11.2024
17
1
61
0
0
0
0
11
Williams Jaden
20
8
574
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Burnett Wayne
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Archer Samual
17
1
90
0
0
0
0
1
Gunter Luca
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Andiyapan William
19
2
41
0
0
0
0
48
Dorrington Alfie
19
1
64
0
0
0
0
4
King Maeson
19
3
260
0
0
0
0
Linton Jahziah
19
2
19
0
0
0
0
15
McKnight Maxwell
20
3
133
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abbott George
19
1
90
0
0
0
0
10
Ajayi Damola
18
3
251
1
0
0
0
7
Akhamrich Yusuf
19
3
252
0
1
0
0
55
Ashcroft Tyrell
20
1
90
0
0
0
0
59
Cassanova Dante Jamel
20
3
241
0
0
0
0
9
Hall Tyrese
19
3
207
1
0
0
0
16
Irow Oliver
18
3
94
0
0
0
0
57
Kyerematen Rio
19
2
101
0
0
1
0
64
Olusesi Callum
17
2
158
0
0
0
0
53
Robson Max
22
3
189
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Black Leo
18
3
178
0
0
0
0
42
Lankshear Will
19
1
88
1
0
0
0
47
Moore Mikey
Mắc bệnh23.11.2024
17
1
90
1
2
1
0
11
Williams Jaden
20
3
167
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Burnett Wayne
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gunter Luca
19
1
46
0
0
0
0
56
Maguire Aaron
20
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Andiyapan William
19
2
112
0
0
0
0
48
Dorrington Alfie
19
1
45
0
0
0
0
4
King Maeson
19
2
136
0
0
1
0
Linton Jahziah
19
2
171
0
0
1
0
15
McKnight Maxwell
20
1
22
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ajayi Damola
18
2
115
0
1
0
0
7
Akhamrich Yusuf
19
2
135
1
0
0
0
55
Ashcroft Tyrell
20
2
82
0
0
0
0
59
Cassanova Dante Jamel
20
1
90
0
0
0
0
9
Hall Tyrese
19
2
135
0
0
0
0
16
Irow Oliver
18
1
46
0
0
0
0
57
Kyerematen Rio
19
2
180
2
0
1
0
64
Olusesi Callum
17
2
124
0
0
0
0
53
Robson Max
22
1
90
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Black Leo
18
2
135
0
0
0
0
11
Williams Jaden
20
2
180
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Burnett Wayne
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Archer Samual
17
1
90
0
0
0
0
1
Bloedorn Carey
19
0
0
0
0
0
0
1
Gunter Luca
19
5
406
0
0
0
0
24
Keeley Joshua
21
2
180
0
0
0
0
56
Maguire Aaron
20
6
495
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Andiyapan William
19
9
384
0
0
0
0
14
Arganese-McDermott Pele
19
0
0
0
0
0
0
3
Beggs Jamel
16
0
0
0
0
0
0
14
Chaplin Archie Baptiste
19
0
0
0
0
0
0
48
Dorrington Alfie
19
5
331
0
0
1
1
4
Hardy Malachi
16
0
0
0
0
0
0
4
King Maeson
19
13
996
0
0
4
0
Linton Jahziah
19
9
359
0
0
1
0
15
McKnight Maxwell
20
12
676
1
0
2
0
76
Rowswell James
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abbott George
19
3
270
0
0
2
0
10
Ajayi Damola
18
13
1053
1
2
1
0
7
Akhamrich Yusuf
19
13
1040
2
2
0
0
55
Ashcroft Tyrell
20
4
262
0
0
0
0
59
Cassanova Dante Jamel
20
11
856
0
0
1
0
9
Hall Tyrese
19
13
1043
4
1
1
0
16
Irow Oliver
18
10
259
0
0
1
0
57
Kyerematen Rio
19
11
656
2
0
3
0
64
Olusesi Callum
17
12
988
3
0
2
0
53
Robson Max
22
8
505
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Black Leo
18
12
763
0
2
1
0
17
Donley Jamie
19
0
0
0
0
0
0
42
Lankshear Will
19
2
134
1
0
0
0
47
Moore Mikey
Mắc bệnh23.11.2024
17
2
151
1
2
1
0
11
Williams Jaden
20
13
921
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Burnett Wayne
53