Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: TOSK Tesanj trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
TOSK Tesanj
Sân vận động:
Sân vận động Luke
(Tesanj)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hodzic Samed
25
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ahmetbegovic Adnan
19
11
916
0
0
4
0
4
Durakovic Amir
19
9
766
0
0
2
0
19
Obradov Ognjen
22
12
1021
0
0
0
0
6
Pilav Amer
19
11
913
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cabric Mirsad
22
1
45
0
0
0
0
68
Durmisevic Amel
17
1
6
0
0
0
0
8
Hasanbasic Emelin
19
4
29
0
0
0
0
20
Ivkovic Muzafer
26
1
1
0
0
0
0
33
Karisik Armin
20
13
353
0
0
1
0
14
Milakovic Aleksandar
31
11
938
2
0
3
0
20
Mujkic Ajdin
21
13
1046
0
0
3
0
11
Sejmenovic Irman
21
13
753
3
0
1
0
77
Skrijelj Sadik
26
8
628
0
0
1
0
27
Starcevic Obrad
22
9
347
0
0
0
0
18
Stjepanovic Nemanja
18
12
773
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bibic Elvis
32
12
962
4
0
2
0
30
Brajkovic Petar
19
5
119
0
0
0
0
2
Hegic Bujazid
20
10
212
0
0
2
0
8
Jasarevic Tarik
19
8
650
0
0
4
0
7
Resic Sevkija
24
11
970
3
0
4
1
17
Serdarevic Ali
20
10
307
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hodzic Samed
25
13
1170
0
0
0
0
12
Muratspahic Zejd
27
0
0
0
0
0
0
12
Saltagic Bakir
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ahmetbegovic Adnan
19
11
916
0
0
4
0
4
Durakovic Amir
19
9
766
0
0
2
0
19
Obradov Ognjen
22
12
1021
0
0
0
0
8
Ogric Becir
30
0
0
0
0
0
0
6
Pilav Amer
19
11
913
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cabric Mirsad
22
1
45
0
0
0
0
68
Durmisevic Amel
17
1
6
0
0
0
0
8
Hasanbasic Emelin
19
4
29
0
0
0
0
20
Ivkovic Muzafer
26
1
1
0
0
0
0
33
Karisik Armin
20
13
353
0
0
1
0
14
Milakovic Aleksandar
31
11
938
2
0
3
0
20
Mujkic Ajdin
21
13
1046
0
0
3
0
22
Ogric Harun
17
0
0
0
0
0
0
11
Sejmenovic Irman
21
13
753
3
0
1
0
77
Skrijelj Sadik
26
8
628
0
0
1
0
27
Starcevic Obrad
22
9
347
0
0
0
0
18
Stjepanovic Nemanja
18
12
773
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bibic Elvis
32
12
962
4
0
2
0
30
Brajkovic Petar
19
5
119
0
0
0
0
2
Hegic Bujazid
20
10
212
0
0
2
0
8
Jasarevic Tarik
19
8
650
0
0
4
0
7
Resic Sevkija
24
11
970
3
0
4
1
17
Serdarevic Ali
20
10
307
0
0
1
0
21
Spreco Bakir
17
0
0
0
0
0
0