Bóng đá, Bồ Đào Nha: Torreense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Torreense
Sân vận động:
Estádio Manuel Marques
(Torres Vedras)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Leandro
23
2
180
0
0
0
0
1
Lucas Paes
26
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Agbor Brian
23
7
413
0
0
3
0
22
Daniel Bolt
25
11
977
0
2
1
0
28
Elie
20
6
315
0
0
3
0
5
Lomboto Julien
22
7
489
0
0
0
0
4
Ne Lopes
24
5
376
0
0
0
0
72
Oliveira Vasco
24
1
14
0
0
0
0
2
Stopira
36
11
962
0
0
3
0
23
Vazquez Javi
24
11
964
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Balanta Juan
27
11
843
0
1
4
0
90
Costa David
20
11
727
1
0
2
0
8
Leo Silva
20
11
959
0
0
4
0
13
Matos Tiago Manuel
23
6
239
0
0
2
0
6
Pinto Ruben
32
2
104
0
0
1
0
20
Pite
30
4
72
0
0
0
0
7
Rebelo Miguel
21
5
159
0
0
0
0
26
Simoes Andre
21
6
125
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Felix Vando
22
7
362
3
0
3
0
10
Hanne Boubacar
25
3
89
0
0
1
0
75
Jean-Marie Mathys
22
7
123
0
1
0
0
77
Luccas Paraizo
22
5
186
1
0
0
0
11
Pozo Carlos
22
11
861
3
1
0
0
19
Talles Wander
21
2
85
0
0
0
0
9
Thomsen Tobias
32
7
325
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandes Tiago
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Leandro
23
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Agbor Brian
23
1
91
0
0
0
0
22
Daniel Bolt
25
2
120
1
0
0
0
5
Lomboto Julien
22
1
120
0
0
1
0
4
Ne Lopes
24
1
30
0
0
0
0
15
Sousa Vasco
20
1
38
0
0
0
0
2
Stopira
36
1
120
0
0
0
0
23
Vazquez Javi
24
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Balanta Juan
27
1
120
1
0
0
0
8
Leo Silva
20
1
91
0
0
0
0
17
Yaw Moses
25
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
David Kaiki
20
1
23
0
0
1
0
21
Felix Vando
22
1
75
0
0
0
0
75
Jean-Marie Mathys
22
1
46
0
0
0
0
77
Luccas Paraizo
22
1
120
0
0
0
0
11
Pozo Carlos
22
1
98
1
0
0
0
19
Talles Wander
21
1
0
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandes Tiago
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bjerre Silas
19
0
0
0
0
0
0
39
Leandro
23
3
300
0
0
0
0
1
Lucas Paes
26
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Agbor Brian
23
8
504
0
0
3
0
22
Daniel Bolt
25
13
1097
1
2
1
0
28
Elie
20
6
315
0
0
3
0
5
Lomboto Julien
22
8
609
0
0
1
0
4
Ne Lopes
24
6
406
0
0
0
0
72
Oliveira Vasco
24
1
14
0
0
0
0
15
Sousa Vasco
20
1
38
0
0
0
0
2
Stopira
36
12
1082
0
0
3
0
23
Vazquez Javi
24
12
1047
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Balanta Juan
27
12
963
1
1
4
0
90
Costa David
20
11
727
1
0
2
0
8
Leo Silva
20
12
1050
0
0
4
0
13
Matos Tiago Manuel
23
6
239
0
0
2
0
6
Pinto Ruben
32
2
104
0
0
1
0
20
Pite
30
4
72
0
0
0
0
7
Rebelo Miguel
21
5
159
0
0
0
0
26
Simoes Andre
21
6
125
0
1
1
0
17
Yaw Moses
25
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
David Kaiki
20
1
23
0
0
1
0
21
Felix Vando
22
8
437
3
0
3
0
10
Hanne Boubacar
25
3
89
0
0
1
0
75
Jean-Marie Mathys
22
8
169
0
1
0
0
77
Luccas Paraizo
22
6
306
1
0
0
0
11
Pozo Carlos
22
12
959
4
1
0
0
19
Talles Wander
21
3
85
0
0
1
0
9
Thomsen Tobias
32
7
325
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandes Tiago
43