Bóng đá, Nga: Torpedo Moscow trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Torpedo Moscow
Sân vận động:
Sân vận động Luzhniki
(Moscow)
Sức chứa:
81 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baburin Egor
31
12
1080
0
0
0
0
51
Botnar Vitalii
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Borodin Sergei
25
19
1710
2
0
3
0
15
Danilkin Egor
29
15
1218
0
0
2
0
3
Ivankov Aleksandr
24
6
494
0
0
1
0
2
Koledin Yuri
19
5
339
1
0
0
0
87
Kostin Andrey
22
4
25
1
0
0
0
69
Manelov Irakliy
22
19
1315
3
0
1
0
71
Nasyrov Islamzhan
26
1
88
0
0
0
0
90
Roganovic Bojan
24
19
1617
2
0
2
0
99
Shevchenko Gleb
25
18
1568
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Baytukov Ruslan
27
6
132
0
0
0
0
20
Camara Mamadou Harouna
23
8
284
0
0
1
0
97
Curic Mario
26
18
1513
1
0
0
0
22
Galkin Vladislav
22
14
518
2
0
0
1
17
Gorbunov Igor
30
18
897
3
0
2
0
52
Netfullin Ravil
31
19
1705
6
0
0
0
27
Orekhov Aleksandr
22
2
92
0
0
0
0
18
Sokolov Artem
21
5
183
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Chervyakov Ruslan
19
17
527
2
0
1
0
38
Chupayov Aleksandr
20
15
837
2
0
0
0
7
Koryan Arshak
29
17
665
3
0
2
0
9
Maksimov Maksim
29
17
699
5
0
1
0
11
Shamkin Daniil
22
6
420
0
0
1
0
77
Shitov Vitaly
21
5
109
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kononov Oleg
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Botnar Vitalii
23
1
90
0
0
0
0
74
Volkov Mikhail
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ivankov Aleksandr
24
2
180
0
0
0
0
2
Koledin Yuri
19
2
100
0
0
0
0
87
Kostin Andrey
22
2
91
0
0
0
0
25
Kuzmichev Ivan
24
2
180
0
0
0
0
69
Manelov Irakliy
22
1
27
0
0
0
0
71
Nasyrov Islamzhan
26
2
171
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Baytukov Ruslan
27
2
180
0
0
1
0
20
Camara Mamadou Harouna
23
2
93
0
0
0
0
22
Galkin Vladislav
22
2
48
0
0
1
0
17
Gorbunov Igor
30
2
49
0
0
1
0
27
Orekhov Aleksandr
22
2
180
0
0
0
0
18
Sokolov Artem
21
1
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Chervyakov Ruslan
19
2
134
0
0
1
0
7
Koryan Arshak
29
2
102
0
0
0
0
9
Maksimov Maksim
29
2
80
0
0
0
0
77
Shitov Vitaly
21
2
134
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kononov Oleg
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baburin Egor
31
12
1080
0
0
0
0
51
Botnar Vitalii
23
8
720
0
0
0
0
74
Volkov Mikhail
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Borodin Sergei
25
19
1710
2
0
3
0
15
Danilkin Egor
29
15
1218
0
0
2
0
3
Ivankov Aleksandr
24
8
674
0
0
1
0
2
Koledin Yuri
19
7
439
1
0
0
0
87
Kostin Andrey
22
6
116
1
0
0
0
25
Kuzmichev Ivan
24
2
180
0
0
0
0
69
Manelov Irakliy
22
20
1342
3
0
1
0
71
Nasyrov Islamzhan
26
3
259
0
0
0
0
90
Roganovic Bojan
24
19
1617
2
0
2
0
99
Shevchenko Gleb
25
18
1568
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Baytukov Ruslan
27
8
312
0
0
1
0
20
Camara Mamadou Harouna
23
10
377
0
0
1
0
97
Curic Mario
26
18
1513
1
0
0
0
22
Galkin Vladislav
22
16
566
2
0
1
1
17
Gorbunov Igor
30
20
946
3
0
3
0
58
Mishutin Maxim
19
0
0
0
0
0
0
52
Netfullin Ravil
31
19
1705
6
0
0
0
27
Orekhov Aleksandr
22
4
272
0
0
0
0
18
Sokolov Artem
21
6
244
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Chervyakov Ruslan
19
19
661
2
0
2
0
38
Chupayov Aleksandr
20
15
837
2
0
0
0
7
Koryan Arshak
29
19
767
3
0
2
0
9
Maksimov Maksim
29
19
779
5
0
1
0
11
Shamkin Daniil
22
6
420
0
0
1
0
77
Shitov Vitaly
21
7
243
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kononov Oleg
58