Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Tomislav trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Tomislav
Sân vận động:
Sân vận động Gradski Tomislav
(Tomislav)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Sabljo Ivan
19
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alpeza Filip
20
3
265
0
0
1
0
4
Cerdic Marko
26
9
722
0
0
1
0
7
Djugum Hilmija
20
8
616
0
0
5
1
6
Farias do Nascimento Joao Carlos
24
7
296
0
0
0
0
70
Krizan Denis
25
13
849
0
0
2
0
44
Krstanovic Tomislav
21
7
562
0
0
3
0
88
Rados Josip
23
11
906
3
0
2
0
15
Slisko Ivan
18
10
659
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ivic Ivan
20
9
85
0
0
1
0
10
Kang Albert
23
13
1135
3
0
1
0
2
Krizanac Stipan
25
11
922
0
0
3
0
23
Music Stipan
20
11
905
0
0
2
0
77
Soldic Tomislav
25
13
986
0
0
2
0
8
Vrgoc David
21
6
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Koprcina Tomislav
19
10
244
1
0
0
0
11
Sijamija Dzevad
22
5
384
5
0
1
0
99
Sisko Branimir
22
10
764
2
0
1
0
9
Sisko Domagoj
19
11
360
0
0
3
0
20
de Souza Christian
23
12
984
2
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Letica Ante
17
0
0
0
0
0
0
91
Sabljo Ivan
19
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alpeza Filip
20
3
265
0
0
1
0
3
Bagaric Ivan
19
0
0
0
0
0
0
4
Cerdic Marko
26
9
722
0
0
1
0
7
Djugum Hilmija
20
8
616
0
0
5
1
22
Duvnjak Tomislav
18
0
0
0
0
0
0
6
Farias do Nascimento Joao Carlos
24
7
296
0
0
0
0
70
Krizan Denis
25
13
849
0
0
2
0
44
Krstanovic Tomislav
21
7
562
0
0
3
0
88
Rados Josip
23
11
906
3
0
2
0
15
Slisko Ivan
18
10
659
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ivic Ivan
20
9
85
0
0
1
0
10
Kang Albert
23
13
1135
3
0
1
0
2
Krizanac Stipan
25
11
922
0
0
3
0
23
Music Stipan
20
11
905
0
0
2
0
77
Soldic Tomislav
25
13
986
0
0
2
0
8
Vrgoc David
21
6
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Koprcina Tomislav
19
10
244
1
0
0
0
11
Sijamija Dzevad
22
5
384
5
0
1
0
99
Sisko Branimir
22
10
764
2
0
1
0
9
Sisko Domagoj
19
11
360
0
0
3
0
20
de Souza Christian
23
12
984
2
0
3
0