Bóng đá, Bolivia: Tomayapo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bolivia
Tomayapo
Sân vận động:
Estadio IV Centenario
(Tarija)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arancibia Alex
34
3
270
0
0
0
0
23
Galindo Pedro
29
25
2250
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cantillo Hernandez Aldair de Jesus
28
7
416
0
0
3
0
31
Castellon Vladimir
35
7
334
0
0
1
0
5
Corulo Leandro
35
15
1333
4
1
3
1
4
Maldonado Dustin
34
7
179
0
0
0
0
33
Mamani Kevin
20
12
749
0
0
0
0
32
Mendez Rivaldo
21
2
112
0
0
0
0
15
Orellana Chavarria Juan Jose
26
25
1869
1
1
10
0
2
Rioja Juan
36
16
1283
0
0
6
0
30
Villamil Jaime
32
16
803
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aguilar Fernando
27
1
2
0
0
0
0
22
Alcaraz Agustin
26
21
999
0
0
4
1
7
Aviles Flores Mijail Alexander
37
23
1429
0
1
7
1
31
Barbery Gil Mario Gabriel
22
15
911
0
2
2
0
9
Becerra Oscar
30
13
842
5
0
1
0
3
Carrasco Jose
27
12
741
0
0
2
0
35
Castillo Josue
20
1
9
0
0
0
0
38
Cuiza Santiago
22
22
1700
1
1
0
0
17
Figueroa Layonel
25
8
192
1
0
0
0
26
Lima Martinez Rai Pablo
24
13
827
0
1
1
0
24
Sandoval Samuel
21
9
204
1
0
1
0
12
Tomianovic Mirko
23
22
1050
1
0
3
0
6
Villamil Sergio
29
23
1831
0
1
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arano Cristian Paul
29
12
588
0
0
1
0
37
Cardan Massiel
19
8
147
1
1
0
0
29
Graneros Agustin
28
27
2381
10
3
6
0
10
Maygua Leandro
32
12
603
0
0
2
0
19
Pinto Denis
29
9
251
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aran Cristian
53
Brignani Martin
52
Romanello Gustavo
52
Rubinich Pablo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arancibia Alex
34
2
180
0
0
0
0
23
Galindo Pedro
29
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cantillo Hernandez Aldair de Jesus
28
7
573
0
0
0
0
31
Castellon Vladimir
35
3
51
0
0
0
0
5
Corulo Leandro
35
2
104
0
0
0
0
33
Mamani Kevin
20
1
1
0
0
0
0
15
Orellana Chavarria Juan Jose
26
6
325
0
0
2
1
2
Rioja Juan
36
6
540
1
0
2
0
30
Villamil Jaime
32
6
378
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alcaraz Agustin
26
7
476
0
0
1
0
7
Aviles Flores Mijail Alexander
37
4
116
0
0
0
0
35
Castillo Josue
20
1
3
0
0
0
0
38
Cuiza Santiago
22
3
167
0
1
0
0
26
Lima Martinez Rai Pablo
24
3
216
0
0
0
0
12
Tomianovic Mirko
23
5
284
0
0
0
0
6
Villamil Sergio
29
6
485
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Graneros Agustin
28
7
630
1
0
0
0
10
Maygua Leandro
32
5
261
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aran Cristian
53
Brignani Martin
52
Romanello Gustavo
52
Rubinich Pablo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arancibia Alex
34
5
450
0
0
0
0
36
Barrionuevo Alexis
19
0
0
0
0
0
0
23
Galindo Pedro
29
30
2700
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cantillo Hernandez Aldair de Jesus
28
14
989
0
0
3
0
31
Castellon Vladimir
35
10
385
0
0
1
0
5
Corulo Leandro
35
17
1437
4
1
3
1
4
Maldonado Dustin
34
7
179
0
0
0
0
33
Mamani Kevin
20
13
750
0
0
0
0
32
Mendez Rivaldo
21
2
112
0
0
0
0
15
Orellana Chavarria Juan Jose
26
31
2194
1
1
12
1
2
Rioja Juan
36
22
1823
1
0
8
0
30
Villamil Jaime
32
22
1181
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aguilar Fernando
27
1
2
0
0
0
0
22
Alcaraz Agustin
26
28
1475
0
0
5
1
7
Aviles Flores Mijail Alexander
37
27
1545
0
1
7
1
31
Barbery Gil Mario Gabriel
22
15
911
0
2
2
0
9
Becerra Oscar
30
13
842
5
0
1
0
3
Carrasco Jose
27
12
741
0
0
2
0
35
Castillo Josue
20
2
12
0
0
0
0
38
Cuiza Santiago
22
25
1867
1
2
0
0
17
Figueroa Layonel
25
8
192
1
0
0
0
13
Ibanez Javier
26
0
0
0
0
0
0
26
Lima Martinez Rai Pablo
24
16
1043
0
1
1
0
24
Sandoval Samuel
21
9
204
1
0
1
0
12
Tomianovic Mirko
23
27
1334
1
0
3
0
6
Villamil Sergio
29
29
2316
0
1
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arano Cristian Paul
29
12
588
0
0
1
0
37
Cardan Massiel
19
8
147
1
1
0
0
27
Cuellar Misael
25
0
0
0
0
0
0
29
Graneros Agustin
28
34
3011
11
3
6
0
10
Maygua Leandro
32
17
864
0
1
2
0
19
Pinto Denis
29
9
251
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aran Cristian
53
Brignani Martin
52
Romanello Gustavo
52
Rubinich Pablo
?