Bóng đá, Wales: TNS trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Wales
TNS
Sân vận động:
Park Hall
(Oswestry)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cymru Premier
League Cup
Champions League
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Roberts Connor
31
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baker Ashley
28
6
452
3
0
1
0
6
Bodenham Jack
25
11
969
1
0
0
0
2
Clayton Harry
?
1
12
0
0
0
0
7
Daniels Joshua
28
11
870
0
0
1
0
22
Davies Danny
29
12
985
3
0
1
0
33
Doforo Nathan
18
4
277
0
0
1
0
12
Hudson Blaine
33
6
315
0
0
2
0
3
Marshall Jordan
28
2
127
0
0
0
0
16
McGahey Harrison
29
1
90
0
0
0
0
4
Olosunde Matthew
Chấn thương
26
1
38
0
0
0
0
2
Pask Josh
27
6
395
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blayney Oliver
?
1
13
0
0
0
0
20
Bradley Sion
26
13
745
6
0
1
0
27
Canavan Jake
20
9
634
1
0
2
1
19
Clark Ben
24
14
793
3
0
0
0
10
Redmond Daniel
33
13
941
0
0
0
0
21
Smith Leo
26
11
737
2
0
1
0
14
Williams Daniel
23
13
952
2
0
2
0
31
Woollam Ben
20
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Afful Caleb
?
1
12
0
0
0
0
8
Brobbel Ryan
31
8
342
0
0
0
0
11
Cieslewicz Adrian
34
12
621
2
0
0
0
18
Holden Rory
27
10
603
0
0
0
0
39
Jones Tom
19
1
4
0
0
0
0
9
McManus Declan
30
9
314
4
0
0
0
15
Oteh Aramide
26
11
552
6
0
2
0
17
Williams Jordan
31
14
1102
4
0
1
0
28
Wilson Adam
24
10
473
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Harrison Craig
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Roberts Connor
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bodenham Jack
25
1
14
0
0
0
0
33
Doforo Nathan
18
1
90
0
0
0
0
12
Hudson Blaine
33
1
90
0
0
0
0
16
McGahey Harrison
29
1
77
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blayney Oliver
?
1
0
0
0
0
1
20
Bradley Sion
26
2
90
2
0
0
0
27
Canavan Jake
20
1
90
0
0
0
0
21
Smith Leo
26
2
90
1
0
0
0
31
Woollam Ben
20
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Afful Caleb
?
1
0
1
0
0
0
11
Cieslewicz Adrian
34
2
90
1
0
0
0
18
Holden Rory
27
1
90
0
0
0
0
39
Jones Tom
19
1
1
0
0
0
0
14
Morris Jake
20
1
0
1
0
0
0
15
Oteh Aramide
26
1
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Harrison Craig
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Roberts Connor
31
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baker Ashley
28
4
106
0
0
1
0
6
Bodenham Jack
25
4
360
0
0
0
0
7
Daniels Joshua
28
4
360
1
1
1
0
22
Davies Danny
29
4
333
1
0
1
0
3
Marshall Jordan
28
1
28
0
0
0
0
2
Pask Josh
27
4
298
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bradley Sion
26
4
39
0
0
0
0
19
Clark Ben
24
4
230
0
1
0
0
10
Redmond Daniel
33
4
316
0
0
1
0
21
Smith Leo
26
3
270
0
0
0
0
14
Williams Daniel
23
4
137
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brobbel Ryan
31
4
303
0
1
1
0
18
Holden Rory
27
4
161
0
0
0
0
9
McManus Declan
30
4
119
0
0
1
0
17
Williams Jordan
31
4
241
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Harrison Craig
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Roberts Connor
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baker Ashley
28
2
51
0
0
0
0
6
Bodenham Jack
25
2
180
0
0
0
0
7
Daniels Joshua
28
2
180
0
0
0
0
22
Davies Danny
29
2
180
0
0
0
0
3
Marshall Jordan
28
2
140
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Clark Ben
24
2
84
0
0
0
0
10
Redmond Daniel
33
2
159
0
0
1
0
21
Smith Leo
26
2
180
0
0
0
0
14
Williams Daniel
23
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brobbel Ryan
31
1
61
0
0
0
0
11
Cieslewicz Adrian
34
2
43
0
0
0
0
18
Holden Rory
27
2
139
0
0
0
0
9
McManus Declan
30
2
34
0
0
0
0
17
Williams Jordan
31
2
70
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Harrison Craig
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Roberts Connor
31
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bodenham Jack
25
5
450
0
1
0
0
7
Daniels Joshua
28
5
450
0
0
1
0
22
Davies Danny
29
5
450
1
0
2
0
12
Hudson Blaine
33
1
2
0
0
0
0
3
Marshall Jordan
28
3
128
0
0
1
0
2
Pask Josh
27
2
84
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bradley Sion
26
3
67
0
0
0
0
27
Canavan Jake
20
1
1
0
0
0
0
19
Clark Ben
24
5
130
1
0
0
0
10
Redmond Daniel
33
5
442
0
0
0
0
21
Smith Leo
26
5
450
0
1
0
0
14
Williams Daniel
23
5
449
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brobbel Ryan
31
4
170
0
0
1
0
11
Cieslewicz Adrian
34
4
180
0
0
0
0
18
Holden Rory
27
5
405
1
0
1
0
9
McManus Declan
30
3
204
1
1
0
0
17
Williams Jordan
31
2
171
1
1
0
0
28
Wilson Adam
24
5
198
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Harrison Craig
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Edwards Jack
19
0
0
0
0
0
0
45
Karolak Oliver
16
0
0
0
0
0
0
13
Ramsey Alex
31
0
0
0
0
0
0
25
Roberts Connor
31
27
2430
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baker Ashley
28
12
609
3
0
2
0
6
Bodenham Jack
25
23
1973
1
1
0
0
2
Clayton Harry
?
1
12
0
0
0
0
7
Daniels Joshua
28
22
1860
1
1
3
0
22
Davies Danny
29
23
1948
5
0
4
0
33
Doforo Nathan
18
5
367
0
0
1
0
12
Hudson Blaine
33
8
407
0
0
2
0
3
Marshall Jordan
28
8
423
0
0
1
0
16
McGahey Harrison
29
2
167
0
0
0
0
4
Olosunde Matthew
Chấn thương
26
1
38
0
0
0
0
2
Pask Josh
27
12
777
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blayney Oliver
?
2
13
0
0
0
1
20
Bradley Sion
26
22
941
8
0
1
0
27
Canavan Jake
20
11
725
1
0
2
1
19
Clark Ben
24
25
1237
4
1
0
0
10
Redmond Daniel
33
24
1858
0
0
2
0
21
Smith Leo
26
23
1727
3
1
1
0
32
Summers Brodie
17
0
0
0
0
0
0
14
Williams Daniel
23
23
1615
3
0
3
0
31
Woollam Ben
20
4
270
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Afful Caleb
?
2
12
1
0
0
0
8
Brobbel Ryan
31
17
876
0
1
2
0
11
Cieslewicz Adrian
34
20
934
3
0
0
0
18
Holden Rory
27
22
1398
1
0
1
0
39
Jones Tom
19
2
5
0
0
0
0
9
McManus Declan
30
18
671
5
1
1
0
14
Morris Jake
20
1
0
1
0
0
0
15
Oteh Aramide
26
12
642
8
0
2
0
17
Williams Jordan
31
22
1584
5
1
2
1
28
Wilson Adam
24
15
671
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Harrison Craig
47