Bóng đá, Mexico: Tlaxcala trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Tlaxcala
Sân vận động:
Estadio Tlahuicole
(Tlaxcala)
Sức chứa:
11 135
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dickey Pina Jair Miguel
23
1
90
0
0
0
0
33
Rodriguez Ricardo
23
13
1170
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alonso Luis
25
13
735
0
0
4
0
6
Carrillo Luis
22
10
544
0
0
0
0
4
Gonzalez Bautista Cristian Osvaldo
26
13
1077
0
0
6
0
26
Lajud Rodrigo
21
7
416
1
0
1
0
12
Lozano Miguel
22
11
887
1
0
3
0
25
Navarrete Dennys
23
6
213
1
0
1
0
3
Santillan Morales Francisco Javier
32
12
1080
1
0
1
0
22
Zetuna Yohan
24
2
34
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amador Daniel
27
12
691
0
0
2
0
11
Esquivel Kevin
22
1
46
0
0
0
0
23
Marquez Irving
24
3
36
0
0
0
0
21
Palma Morrison
24
5
152
0
0
0
0
9
Rios Paolo
24
5
85
0
0
0
0
28
Santos Pedro
24
13
1100
1
0
3
0
17
Serna Aldo
23
1
25
0
0
0
0
5
Zago Diego
22
14
1080
0
0
2
0
7
Zamudio Jesse
25
10
398
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aguilar Diego
27
13
1112
2
0
3
0
14
Celaya Jhory
26
13
611
0
0
0
0
27
Gama Diego
28
13
932
3
0
3
0
20
Hernandez Javier
24
1
21
0
0
0
0
19
Millan Oscar
23
14
973
0
0
1
0
29
Morales Bruno
19
14
418
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ramirez Francisco
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dickey Pina Jair Miguel
23
1
90
0
0
0
0
1
Palomo Emiliano
21
0
0
0
0
0
0
33
Rodriguez Ricardo
23
13
1170
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alonso Luis
25
13
735
0
0
4
0
6
Carrillo Luis
22
10
544
0
0
0
0
4
Gonzalez Bautista Cristian Osvaldo
26
13
1077
0
0
6
0
26
Lajud Rodrigo
21
7
416
1
0
1
0
12
Lozano Miguel
22
11
887
1
0
3
0
25
Navarrete Dennys
23
6
213
1
0
1
0
3
Santillan Morales Francisco Javier
32
12
1080
1
0
1
0
22
Zetuna Yohan
24
2
34
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amador Daniel
27
12
691
0
0
2
0
11
Esquivel Kevin
22
1
46
0
0
0
0
23
Marquez Irving
24
3
36
0
0
0
0
21
Palma Morrison
24
5
152
0
0
0
0
9
Rios Paolo
24
5
85
0
0
0
0
15
Sanchez Gabriel
21
0
0
0
0
0
0
28
Santos Pedro
24
13
1100
1
0
3
0
17
Serna Aldo
23
1
25
0
0
0
0
5
Zago Diego
22
14
1080
0
0
2
0
7
Zamudio Jesse
25
10
398
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aguilar Diego
27
13
1112
2
0
3
0
14
Celaya Jhory
26
13
611
0
0
0
0
27
Gama Diego
28
13
932
3
0
3
0
20
Hernandez Javier
24
1
21
0
0
0
0
19
Millan Oscar
23
14
973
0
0
1
0
29
Morales Bruno
19
14
418
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ramirez Francisco
58