Bóng đá: Tivoli - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Jamaica
Tivoli
Sân vận động:
Khu liên hợp thể thao Edward Seaga
(Kingston)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Clarke Nicolas
28
2
180
0
0
0
0
33
Haughton Diego
34
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Phillips Kemmoy
33
1
14
0
0
0
0
5
Pryce Barrington
31
9
630
0
0
5
0
20
Williams Janoi
22
8
603
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fuller Nickalia
19
9
581
1
0
3
0
27
Garnett Tkiven
30
6
361
0
0
0
0
25
McBean Sujae
23
1
57
0
0
0
0
23
McKain Trevaune
23
4
111
0
0
0
0
6
Morgan Horatio
25
8
166
1
0
0
0
11
Nelson Anthony
24
9
524
2
0
0
0
16
Rose Conaie
29
2
23
0
0
0
0
15
Russell Lennox
30
8
509
1
0
1
0
8
Smith Kimarley
21
1
25
0
0
0
0
4
Thomas Nathan
25
7
458
0
0
2
0
14
Watson Daniel
?
7
617
0
0
2
0
10
Wellington Rodico
28
7
238
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clarke Steve
29
7
170
0
0
0
0
24
Jones Shaquille
27
3
270
0
0
1
0
29
Simpson Keno
33
9
720
0
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Clarke Nicolas
28
2
180
0
0
0
0
33
Haughton Diego
34
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Phillips Kemmoy
33
1
14
0
0
0
0
5
Pryce Barrington
31
9
630
0
0
5
0
20
Williams Janoi
22
8
603
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Burton Markland
20
0
0
0
0
0
0
7
Fuller Nickalia
19
9
581
1
0
3
0
27
Garnett Tkiven
30
6
361
0
0
0
0
25
McBean Sujae
23
1
57
0
0
0
0
23
McKain Trevaune
23
4
111
0
0
0
0
6
Morgan Horatio
25
8
166
1
0
0
0
11
Nelson Anthony
24
9
524
2
0
0
0
16
Rose Conaie
29
2
23
0
0
0
0
15
Russell Lennox
30
8
509
1
0
1
0
8
Smith Kimarley
21
1
25
0
0
0
0
4
Thomas Nathan
25
7
458
0
0
2
0
14
Watson Daniel
?
7
617
0
0
2
0
10
Wellington Rodico
28
7
238
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clarke Steve
29
7
170
0
0
0
0
24
Jones Shaquille
27
3
270
0
0
1
0
29
Simpson Keno
33
9
720
0
0
4
0