Bóng đá, Áo: Tirol trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Tirol
Sân vận động:
Tivoli Stadion Tirol
(Innsbruck)
Sức chứa:
17 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Stejskal Adam
22
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Czyborra Lennart
25
11
802
0
0
0
0
24
David Jonas
24
1
25
0
0
0
0
3
Gugganig David
Chấn thương05.01.2025
27
11
911
0
1
2
0
27
Jaunegg David
21
4
244
0
0
1
0
5
Lawrence Jamie
22
13
1170
1
0
3
0
14
Ranacher Alexander
26
4
108
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Blume Bror
32
10
616
1
0
1
0
4
Muller Valentino
25
13
1170
0
1
2
0
17
Naschberger Johannes
24
6
78
0
0
0
0
22
Okungbowa Osarenren
Chấn thương đầu gối22.12.2024
30
11
470
0
0
1
0
23
Skrbo Stefan
23
11
553
1
1
3
0
6
Sulzbacher Lukas
24
12
1003
0
0
6
0
30
Taferner Matthaus
23
13
1170
1
0
3
0
20
Ustundag Cem
23
10
608
2
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anselm Tobias
24
6
178
1
0
1
0
7
Butler Quincy
23
13
970
3
2
1
0
8
Diarra Mahamadou
20
11
541
1
1
2
0
28
Geris Thomas
22
4
278
0
0
0
0
16
Hinterseer Lukas
Chấn thương24.11.2024
33
5
363
0
0
0
0
33
Rieder Florian
28
8
477
0
0
2
0
21
Votter Yannick
19
3
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Semlic Philipp
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Eckmayr Alexander
25
1
90
0
0
0
0
40
Stejskal Adam
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gugganig David
Chấn thương05.01.2025
27
1
2
0
0
0
0
27
Jaunegg David
21
1
90
0
0
0
0
5
Lawrence Jamie
22
2
180
0
0
1
0
14
Ranacher Alexander
26
2
161
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Blume Bror
32
3
136
1
0
1
0
4
Muller Valentino
25
2
180
1
0
1
0
17
Naschberger Johannes
24
2
28
0
0
0
0
22
Okungbowa Osarenren
Chấn thương đầu gối22.12.2024
30
1
90
1
0
1
0
23
Skrbo Stefan
23
1
65
0
0
0
0
6
Sulzbacher Lukas
24
2
179
0
0
0
0
30
Taferner Matthaus
23
2
163
0
0
1
0
20
Ustundag Cem
23
2
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anselm Tobias
24
2
23
3
0
0
0
15
Bambara Mazou
19
1
17
0
0
0
0
7
Butler Quincy
23
1
20
0
0
1
0
8
Diarra Mahamadou
20
2
116
1
0
0
0
19
Forst Justin
21
1
65
0
0
0
0
28
Geris Thomas
22
2
91
0
0
0
0
21
Votter Yannick
19
2
94
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Semlic Philipp
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Eckmayr Alexander
25
1
90
0
0
0
0
1
Schermer Paul
20
0
0
0
0
0
0
40
Stejskal Adam
22
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Czyborra Lennart
25
11
802
0
0
0
0
24
David Jonas
24
1
25
0
0
0
0
3
Gugganig David
Chấn thương05.01.2025
27
12
913
0
1
2
0
27
Jaunegg David
21
5
334
0
0
1
0
5
Lawrence Jamie
22
15
1350
1
0
4
0
14
Ranacher Alexander
26
6
269
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Blume Bror
32
13
752
2
0
2
0
23
Collins Mathew
19
0
0
0
0
0
0
4
Muller Valentino
25
15
1350
1
1
3
0
17
Naschberger Johannes
24
8
106
0
0
0
0
22
Okungbowa Osarenren
Chấn thương đầu gối22.12.2024
30
12
560
1
0
2
0
23
Skrbo Stefan
23
12
618
1
1
3
0
6
Sulzbacher Lukas
24
14
1182
0
0
6
0
30
Taferner Matthaus
23
15
1333
1
0
4
0
20
Ustundag Cem
23
12
718
2
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anselm Tobias
24
8
201
4
0
1
0
15
Bambara Mazou
19
1
17
0
0
0
0
7
Butler Quincy
23
14
990
3
2
2
0
8
Diarra Mahamadou
20
13
657
2
1
2
0
19
Forst Justin
21
1
65
0
0
0
0
28
Geris Thomas
22
6
369
0
0
0
0
16
Hinterseer Lukas
Chấn thương24.11.2024
33
5
363
0
0
0
0
33
Rieder Florian
28
8
477
0
0
2
0
21
Votter Yannick
19
5
109
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Semlic Philipp
41