Bóng đá, Iceland: Tindastoll Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Tindastoll Nữ
Sân vận động:
Sauðárkrókur
(Sauðárkrókur)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta deild Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Stefansdottir Sigridur
?
1
3
0
0
0
0
1
Wilhelm Monica Elisabeth
24
21
1888
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Halldorsdottir Laufey
24
20
1649
1
4
1
0
3
Haraldsdottir Bryndis
29
20
1800
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bjornsdottir Elisa
?
19
1697
6
2
1
0
13
Finnbogadottir Birgitta
15
20
1689
1
1
2
0
28
Haanpaa Annika
26
18
1568
0
0
3
0
9
Johannesdottir Maria
23
21
1890
1
0
1
0
11
Johannsdottir Aldis
23
14
669
1
1
0
0
7
Johnson Gabby
25
19
1676
1
0
4
0
14
Jonsdottir Lara
23
17
940
0
0
3
0
23
Magnusdottir Katla
25
2
7
0
0
0
0
20
Magnusdottir Kristun
25
6
42
0
0
1
0
21
Nielsen Krista
21
4
121
0
0
0
0
17
Palsdottir Hugrun
27
21
1188
1
0
1
0
5
Petursdottir Bergljot
23
2
10
0
0
0
0
23
Runarsdottir Magnea
?
2
11
0
0
0
0
4
Sigurdardottir Birna
?
1
1
0
0
0
0
2
Thorsteinsdottir Saga
?
15
319
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Rhodes Jordyn
?
21
1890
12
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sigurdsson Halldor
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wilhelm Monica Elisabeth
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Elefsen Emelia
?
1
2
0
0
0
0
6
Halldorsdottir Laufey
24
3
270
0
0
0
0
3
Haraldsdottir Bryndis
29
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bjornsdottir Elisa
?
3
270
3
0
1
0
13
Finnbogadottir Birgitta
15
4
359
1
0
1
0
9
Johannesdottir Maria
23
4
360
0
0
0
0
11
Johannsdottir Aldis
23
4
360
1
0
0
0
7
Johnson Gabby
25
4
360
0
0
0
0
14
Jonsdottir Lara
23
4
360
1
0
1
0
17
Palsdottir Hugrun
27
4
354
0
0
1
0
23
Runarsdottir Magnea
?
2
79
0
0
0
0
4
Sigurdardottir Birna
?
1
2
0
0
0
0
2
Thorsteinsdottir Saga
?
3
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sigurdsson Halldor
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Stefansdottir Sigridur
?
1
3
0
0
0
0
1
Wilhelm Monica Elisabeth
24
25
2248
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cunningham Erica
31
0
0
0
0
0
0
15
Elefsen Emelia
?
1
2
0
0
0
0
6
Halldorsdottir Laufey
24
23
1919
1
4
1
0
3
Haraldsdottir Bryndis
29
24
2160
0
0
2
0
23
Mazuecos Ruiz Maria
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bjornsdottir Elisa
?
22
1967
9
2
2
0
13
Finnbogadottir Birgitta
15
24
2048
2
1
3
0
28
Haanpaa Annika
26
18
1568
0
0
3
0
9
Johannesdottir Maria
23
25
2250
1
0
1
0
11
Johannsdottir Aldis
23
18
1029
2
1
0
0
7
Johnson Gabby
25
23
2036
1
0
4
0
14
Jonsdottir Lara
23
21
1300
1
0
4
0
23
Magnusdottir Katla
25
2
7
0
0
0
0
20
Magnusdottir Kristun
25
6
42
0
0
1
0
21
Nielsen Krista
21
4
121
0
0
0
0
17
Palsdottir Hugrun
27
25
1542
1
0
2
0
5
Petursdottir Bergljot
23
2
10
0
0
0
0
23
Runarsdottir Magnea
?
4
90
0
0
0
0
4
Sigurdardottir Birna
?
2
3
0
0
0
0
2
Thorsteinsdottir Saga
?
18
499
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Rhodes Jordyn
?
21
1890
12
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sigurdsson Halldor
41