Bóng đá, Colombia: Tigres trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Tigres
Sân vận động:
Estadio Metropolitano de Techo
(Bogotá)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huertas Julian
23
2
180
0
0
0
0
33
Rodriguez Estupinan Omar Sebastian
27
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cabezas Segura Oscar Eduardo
27
15
1350
1
0
3
0
3
Cardenas Kevin
22
13
386
0
0
4
1
27
Florez Segura Samuel Alejandro
18
1
81
0
0
0
0
2
Laiton Jefferson
28
5
324
0
0
1
0
6
Lopera Jhon
23
9
640
0
0
2
2
36
Lucumi Idrobo Jose David
24
1
46
0
0
0
0
4
Pajaro Miguel
24
33
2885
3
0
7
0
16
Prieto Dylan
21
10
367
0
0
5
0
25
Tamayo Santiago
21
22
1934
0
0
1
0
20
Vasquez Juan
25
10
740
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balanta Carabali Kevin Adrian
20
14
1199
0
0
2
0
18
Bolivar Gilmar
23
12
491
0
0
2
0
17
Ibarra Davinson
23
21
1072
0
0
0
0
8
Mahecha Benavidez Michel Stiven
22
37
2434
1
0
5
0
31
Martinez Yaliston
24
8
539
0
0
1
0
11
Palacios Luis
20
27
1589
5
0
0
0
28
Salguero Zapata Cesar Steven
27
35
2743
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cubides Santiago
24
11
719
2
0
1
0
10
Garcia Jose
20
12
714
0
0
0
0
14
Lemos Pino Brayan Smith
23
2
70
0
0
1
0
19
Mena Hurtado Hugo Alberto
24
34
1752
1
0
3
0
7
Mera Santiago
23
10
590
0
0
0
0
27
Palacios Mosquera Daniel
21
7
117
1
0
1
0
9
Rivaldo Jorge
21
12
559
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rojas Jorge
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huertas Julian
23
2
180
0
0
0
0
33
Rodriguez Estupinan Omar Sebastian
27
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cabezas Segura Oscar Eduardo
27
15
1350
1
0
3
0
3
Cardenas Kevin
22
13
386
0
0
4
1
27
Florez Segura Samuel Alejandro
18
1
81
0
0
0
0
2
Laiton Jefferson
28
5
324
0
0
1
0
6
Lopera Jhon
23
9
640
0
0
2
2
36
Lucumi Idrobo Jose David
24
1
46
0
0
0
0
4
Pajaro Miguel
24
33
2885
3
0
7
0
16
Prieto Dylan
21
10
367
0
0
5
0
25
Tamayo Santiago
21
22
1934
0
0
1
0
20
Vasquez Juan
25
10
740
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balanta Carabali Kevin Adrian
20
14
1199
0
0
2
0
18
Bolivar Gilmar
23
12
491
0
0
2
0
17
Ibarra Davinson
23
21
1072
0
0
0
0
8
Mahecha Benavidez Michel Stiven
22
37
2434
1
0
5
0
31
Martinez Yaliston
24
8
539
0
0
1
0
11
Palacios Luis
20
27
1589
5
0
0
0
28
Salguero Zapata Cesar Steven
27
35
2743
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cubides Santiago
24
11
719
2
0
1
0
10
Garcia Jose
20
12
714
0
0
0
0
14
Lemos Pino Brayan Smith
23
2
70
0
0
1
0
19
Mena Hurtado Hugo Alberto
24
34
1752
1
0
3
0
7
Mera Santiago
23
10
590
0
0
0
0
27
Palacios Mosquera Daniel
21
7
117
1
0
1
0
9
Rivaldo Jorge
21
12
559
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rojas Jorge
41