Bóng đá, Trung Quốc: Tianjin Jinmen Tiger trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Trung Quốc
Tianjin Jinmen Tiger
Sân vận động:
Olympic Sports Center Stadium
(Tianjin)
Sức chứa:
54 696
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fang Jingqi
31
29
2610
0
0
3
0
25
Yan Bingliang
24
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Diogo Silva
29
10
886
0
0
1
0
2
Grant Alex
30
10
833
1
0
0
0
6
Han Pengfei
31
28
2246
1
0
3
0
15
Ming Tian
29
23
1868
0
6
2
0
23
Qian Yumiao
26
10
322
0
0
0
0
21
Skoric Mile
33
28
2445
1
0
4
0
30
Wang Qiuming
31
28
2232
6
2
4
0
4
Wang Xianjun
24
15
265
0
0
0
0
3
Wang Zhenghao
24
15
718
0
0
4
0
16
Yang Zihao
23
23
1535
0
1
0
0
5
Yu Yang
35
4
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ba Dun
29
30
2251
2
7
1
0
18
Gao Huaze
27
6
49
0
0
0
0
36
Guo Hao
31
26
1251
1
0
3
0
14
Huang Jiahui
24
27
1332
0
0
2
1
17
Sun Xuelong
25
2
28
0
0
0
0
8
Xadas
26
12
809
2
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademi Albion
25
30
2551
9
9
1
0
9
Compagno Andrea
28
26
2146
17
1
3
0
19
Liu Junxian
23
11
196
1
0
1
0
40
Shi Yan
22
21
366
1
1
0
0
32
Su Yuanjie
29
16
888
0
0
1
0
11
Xie Weijun
27
24
758
1
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yu Genwei
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Yan Bingliang
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Diogo Silva
29
1
90
0
0
0
0
2
Grant Alex
30
1
0
1
0
0
0
23
Qian Yumiao
26
2
210
0
0
1
0
21
Skoric Mile
33
1
45
0
0
0
0
30
Wang Qiuming
31
1
31
0
0
0
0
4
Wang Xianjun
24
2
210
0
0
0
0
3
Wang Zhenghao
24
1
120
0
0
0
0
16
Yang Zihao
23
1
120
0
0
0
0
5
Yu Yang
35
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ba Dun
29
2
31
0
0
0
0
18
Gao Huaze
27
2
166
0
0
0
0
36
Guo Hao
31
2
46
1
0
0
0
14
Huang Jiahui
24
1
60
0
0
0
0
17
Sun Xuelong
25
2
120
0
0
0
0
8
Xadas
26
2
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademi Albion
25
2
45
0
0
1
0
9
Compagno Andrea
28
3
45
2
0
0
0
19
Liu Junxian
23
1
46
0
0
0
0
40
Shi Yan
22
2
180
0
0
0
0
32
Su Yuanjie
29
1
90
0
0
0
0
11
Xie Weijun
27
1
120
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yu Genwei
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fang Jingqi
31
29
2610
0
0
3
0
1
Li Yuefeng
22
0
0
0
0
0
0
25
Yan Bingliang
24
3
300
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Diogo Silva
29
11
976
0
0
1
0
2
Grant Alex
30
11
833
2
0
0
0
6
Han Pengfei
31
28
2246
1
0
3
0
15
Ming Tian
29
23
1868
0
6
2
0
23
Qian Yumiao
26
12
532
0
0
1
0
21
Skoric Mile
33
29
2490
1
0
4
0
30
Wang Qiuming
31
29
2263
6
2
4
0
4
Wang Xianjun
24
17
475
0
0
0
0
3
Wang Zhenghao
24
16
838
0
0
4
0
24
Xiao Junlong
24
0
0
0
0
0
0
16
Yang Zihao
23
24
1655
0
1
0
0
5
Yu Yang
35
5
141
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ba Dun
29
32
2282
2
7
1
0
18
Gao Huaze
27
8
215
0
0
0
0
36
Guo Hao
31
28
1297
2
0
3
0
14
Huang Jiahui
24
28
1392
0
0
2
1
17
Sun Xuelong
25
4
148
0
0
0
0
8
Xadas
26
14
1019
2
0
0
1
20
Zhang Xingliang
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademi Albion
25
32
2596
9
9
2
0
9
Compagno Andrea
28
29
2191
19
1
3
0
19
Liu Junxian
23
12
242
1
0
1
0
40
Shi Yan
22
23
546
1
1
0
0
32
Su Yuanjie
29
17
978
0
0
1
0
11
Xie Weijun
27
25
878
2
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yu Genwei
50