Bóng đá, Thụy Sĩ: Thun Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Thun Nữ
Sân vận động:
Stade Municipal
(Thun)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Teuscher Janine
28
3
270
0
0
0
0
16
Willimann Daria
20
9
721
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aeberhard Sophie
22
9
591
0
0
0
0
13
Bandi Joni
20
10
371
1
0
0
0
15
Bartschi Lorena
20
3
107
0
0
0
0
22
Burkhart Alana
25
9
783
0
0
3
0
18
Ferrara Gianna
22
4
33
0
0
0
0
6
Heiniger Alisha
22
7
628
0
0
1
0
27
Kohler Michelle
19
6
172
0
0
0
0
20
Schmid Shenia
29
11
926
0
0
1
0
2
Schwendimann Nina
25
8
346
0
0
0
0
11
Ueltschi Selina
21
10
777
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Batschelet Celine
28
8
647
3
0
1
0
21
Colpi Lara
19
2
111
0
0
0
0
4
Muller Rani Christelle
26
4
249
0
0
0
0
8
Petkova Simona
31
10
771
0
0
2
0
14
Schneider Nina
26
7
365
0
0
0
0
5
Schupbach Sina
22
10
888
1
0
1
0
17
Thomann Jolanda
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hamidi Mimoza
26
6
505
1
0
1
0
9
Minnig Janine
19
10
566
0
0
0
0
34
Schmid Celine
20
11
932
0
0
0
0
12
Studer Elin
18
4
59
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hofmann Noemi
16
0
0
0
0
0
0
1
Teuscher Janine
28
3
270
0
0
0
0
16
Willimann Daria
20
9
721
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aeberhard Sophie
22
9
591
0
0
0
0
13
Bandi Joni
20
10
371
1
0
0
0
15
Bartschi Lorena
20
3
107
0
0
0
0
22
Burkhart Alana
25
9
783
0
0
3
0
18
Ferrara Gianna
22
4
33
0
0
0
0
6
Heiniger Alisha
22
7
628
0
0
1
0
27
Kohler Michelle
19
6
172
0
0
0
0
20
Schmid Shenia
29
11
926
0
0
1
0
2
Schwendimann Nina
25
8
346
0
0
0
0
11
Ueltschi Selina
21
10
777
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Batschelet Celine
28
8
647
3
0
1
0
21
Colpi Lara
19
2
111
0
0
0
0
10
Gerber Gianna
26
0
0
0
0
0
0
4
Muller Rani Christelle
26
4
249
0
0
0
0
8
Petkova Simona
31
10
771
0
0
2
0
14
Schneider Nina
26
7
365
0
0
0
0
5
Schupbach Sina
22
10
888
1
0
1
0
17
Thomann Jolanda
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hamidi Mimoza
26
6
505
1
0
1
0
9
Minnig Janine
19
10
566
0
0
0
0
34
Schmid Celine
20
11
932
0
0
0
0
12
Studer Elin
18
4
59
0
0
0
0