Bóng đá: Throttur Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Throttur Nữ
Sân vận động:
AVIS vollurinn
(Reykjavík)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Besta deild Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Swift Mollee
23
23
2070
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Da Rocha Camilly
16
1
45
0
0
0
0
5
Kujundzic Jelena
21
22
1980
0
0
2
0
2
Steinarsdottir Soley
24
23
2070
2
0
0
0
19
Thorvaldsdottir Elisabet
23
9
691
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agustsdottir Thordis
?
4
39
2
0
0
0
18
Antonsdottir Kristrun
30
22
1375
5
0
1
0
23
Bjornsdottir Saeunn
?
20
1785
2
1
4
1
16
Eyjolfsdottir Maria
27
23
1823
3
0
1
0
29
Gisladottir Una Soley
?
1
4
0
0
0
0
22
Gudmunsdottir Sigridur
19
21
1004
3
0
2
0
4
Hakonardottir Hildur
23
2
17
0
0
0
0
15
Hubertsdottir Isabella
22
22
1092
0
2
3
0
8
Kjartansdottir Alfhildur
23
22
1850
1
0
1
0
7
Knudsen Brynja
17
18
562
0
0
1
0
11
Kristjansdottir Lea
24
17
748
0
0
1
1
14
Lelii Sierra
31
5
427
1
0
1
0
12
Murray Caroline
31
23
2035
3
2
1
0
27
Thordardottir Iris
23
1
79
0
0
0
0
9
Thorvardardottir Freyja
20
23
1354
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Garcia Melissa
32
11
595
3
1
0
0
10
Pais Leah
?
15
1149
2
1
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hafsteinsdottir Hafdis
17
1
90
0
0
0
0
1
Swift Mollee
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Da Rocha Camilly
16
2
152
0
0
0
0
5
Kujundzic Jelena
21
5
450
0
0
0
0
2
Steinarsdottir Soley
24
5
424
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antonsdottir Kristrun
30
5
383
2
0
1
0
23
Bjornsdottir Saeunn
?
5
450
1
0
0
0
16
Eyjolfsdottir Maria
27
5
423
0
0
0
0
29
Gisladottir Una Soley
?
2
19
0
0
0
0
22
Gudmunsdottir Sigridur
19
2
180
0
0
0
0
4
Hakonardottir Hildur
23
3
69
0
0
0
0
15
Hubertsdottir Isabella
22
3
164
0
0
0
0
8
Kjartansdottir Alfhildur
23
4
301
0
0
0
0
7
Knudsen Brynja
17
3
94
1
0
0
0
11
Kristjansdottir Lea
24
5
283
0
0
0
0
14
Lelii Sierra
31
4
243
4
0
0
0
12
Murray Caroline
31
3
270
1
0
0
0
27
Thordardottir Iris
23
5
88
0
0
0
0
9
Thorvardardottir Freyja
20
4
292
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Pais Leah
?
2
180
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hafsteinsdottir Hafdis
17
1
90
0
0
0
0
32
Sandiford Chante
34
0
0
0
0
0
0
1
Swift Mollee
23
26
2340
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Da Rocha Camilly
16
3
197
0
0
0
0
5
Kujundzic Jelena
21
27
2430
0
0
2
0
2
Steinarsdottir Soley
24
28
2494
2
0
1
0
19
Thorvaldsdottir Elisabet
23
9
691
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agustsdottir Thordis
?
4
39
2
0
0
0
18
Antonsdottir Kristrun
30
27
1758
7
0
2
0
23
Bjornsdottir Saeunn
?
25
2235
3
1
4
1
16
Eyjolfsdottir Maria
27
28
2246
3
0
1
0
29
Gisladottir Una Soley
?
3
23
0
0
0
0
22
Gudmunsdottir Sigridur
19
23
1184
3
0
2
0
4
Hakonardottir Hildur
23
5
86
0
0
0
0
15
Hubertsdottir Isabella
22
25
1256
0
2
3
0
4
Ingvarsdottir Hekla
?
0
0
0
0
0
0
8
Kjartansdottir Alfhildur
23
26
2151
1
0
1
0
7
Knudsen Brynja
17
21
656
1
0
1
0
11
Kristjansdottir Lea
24
22
1031
0
0
1
1
14
Lelii Sierra
31
9
670
5
0
1
0
12
Murray Caroline
31
26
2305
4
2
1
0
27
Thordardottir Iris
23
6
167
0
0
0
0
9
Thorvardardottir Freyja
20
27
1646
5
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Garcia Melissa
32
11
595
3
1
0
0
10
Pais Leah
?
17
1329
2
1
4
0