Bóng đá, Iceland: Throttur trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Throttur
Sân vận động:
Eimskipsvöllurinn
(Reykjavík)
Sức chứa:
5 478
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
Reykjavik Cup
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gudmundsson Thorhallur
25
21
1890
0
0
2
0
1
Gudnason Sveinn
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gudbergsson Kolbeinn
17
1
12
0
0
0
0
26
Gudjonsson Thorir
33
4
227
0
0
0
0
21
Hardarson Brynjar
20
9
537
0
0
2
0
26
Kristinsson Samuel
24
9
696
0
0
0
0
20
Steinarsson Viktor
?
15
914
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjornsson Birkir
31
15
1073
1
0
4
0
2
Blondal Eirikur
?
22
1980
0
0
1
0
6
Einarsson Emil
?
22
1671
1
0
3
0
9
Hafthorsson Viktor
23
16
615
3
0
4
0
19
Haraldsson Benony
?
1
4
0
0
1
0
33
Ingvarsson Unnar Steinn
24
8
614
1
0
1
0
75
Jeffs Liam
?
11
481
4
0
2
0
22
Kristjansson Kari
20
21
1700
11
0
4
0
5
Pettersen Jorgen
27
17
1430
3
0
4
0
45
Sigurdsson Vilhjalmur Kaldar
26
15
1125
3
0
3
0
25
Thorhallsson Hlynur
19
22
1960
2
0
5
0
4
Thorhallsson Njordur
29
11
890
0
0
3
0
99
Yaroshenko Kostyantyn
38
20
589
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abella Izaro
28
10
245
1
0
0
0
7
Bjornsson Sigurdur
20
22
1390
2
0
2
0
32
Ingason Aron
23
10
788
1
0
1
0
77
Rolin Cristofer
31
7
354
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olafsson Sigurvin
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudnason Sveinn
24
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Kristinsson Samuel
24
3
270
0
0
0
0
3
Stefansson Stefan
22
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjornsson Birkir
31
3
221
0
0
0
0
2
Blondal Eirikur
?
3
270
0
0
0
0
6
Einarsson Emil
?
2
45
0
0
0
0
22
Kristjansson Kari
20
3
269
2
0
2
0
5
Pettersen Jorgen
27
2
136
1
0
0
0
25
Thorhallsson Hlynur
19
1
76
0
0
0
0
99
Yaroshenko Kostyantyn
38
3
209
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abella Izaro
28
3
220
0
0
0
0
7
Bjornsson Sigurdur
20
1
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olafsson Sigurvin
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudnason Sveinn
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hardarson Brynjar
20
4
113
0
0
3
0
26
Kristinsson Samuel
24
4
339
0
0
2
1
20
Steinarsson Viktor
?
3
130
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Blondal Eirikur
?
4
360
1
0
0
0
6
Einarsson Emil
?
5
335
0
0
0
0
9
Hafthorsson Viktor
23
5
292
1
0
0
0
22
Kristjansson Kari
20
5
376
1
0
1
0
5
Pettersen Jorgen
27
5
375
0
0
1
0
25
Thorhallsson Hlynur
19
4
360
0
0
0
0
4
Thorhallsson Njordur
29
3
128
1
0
0
0
99
Yaroshenko Kostyantyn
38
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abella Izaro
28
4
179
1
0
1
0
7
Bjornsson Sigurdur
20
5
405
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olafsson Sigurvin
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gudmundsson Thorhallur
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Kristinsson Samuel
24
1
0
1
0
0
0
20
Steinarsson Viktor
?
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjornsson Birkir
31
1
80
0
0
0
0
2
Blondal Eirikur
?
1
90
0
0
1
0
6
Einarsson Emil
?
1
90
0
0
0
0
9
Hafthorsson Viktor
23
1
90
0
0
0
0
22
Kristjansson Kari
20
1
90
0
0
1
0
5
Pettersen Jorgen
27
2
90
1
0
0
0
25
Thorhallsson Hlynur
19
1
90
0
0
0
0
99
Yaroshenko Kostyantyn
38
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abella Izaro
28
1
2
0
0
0
0
7
Bjornsson Sigurdur
20
2
89
3
0
0
0
77
Rolin Cristofer
31
2
56
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olafsson Sigurvin
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gudmundsson Thorhallur
25
22
1980
0
0
2
0
1
Gudnason Sveinn
24
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gudbergsson Kolbeinn
17
1
12
0
0
0
0
26
Gudjonsson Thorir
33
4
227
0
0
0
0
21
Hardarson Brynjar
20
13
650
0
0
5
0
26
Kristinsson Samuel
24
17
1305
1
0
2
1
3
Stefansson Stefan
22
1
21
0
0
0
0
20
Steinarsson Viktor
?
19
1055
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjornsson Birkir
31
19
1374
1
0
4
0
2
Blondal Eirikur
?
30
2700
1
0
2
0
6
Einarsson Emil
?
30
2141
1
0
3
0
9
Hafthorsson Viktor
23
22
997
4
0
4
0
19
Haraldsson Benony
?
1
4
0
0
1
0
33
Ingvarsson Unnar Steinn
24
8
614
1
0
1
0
75
Jeffs Liam
?
11
481
4
0
2
0
22
Kristjansson Kari
20
30
2435
14
0
8
0
5
Pettersen Jorgen
27
26
2031
5
0
5
0
45
Sigurdsson Vilhjalmur Kaldar
26
15
1125
3
0
3
0
25
Thorhallsson Hlynur
19
28
2486
2
0
5
0
4
Thorhallsson Njordur
29
14
1018
1
0
3
0
99
Yaroshenko Kostyantyn
38
25
933
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abella Izaro
28
18
646
2
0
1
0
7
Bjornsson Sigurdur
20
30
1973
6
0
3
0
32
Ingason Aron
23
10
788
1
0
1
0
77
Rolin Cristofer
31
9
410
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olafsson Sigurvin
48