Bóng đá, Iceland: Thor/KA Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Thor/KA Nữ
Sân vận động:
Thorsvollur
(Akureyri)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta deild Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johannsdottir Harpa
26
11
990
0
0
1
0
12
Money Shelby
27
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Birgisdottir Hildur
?
19
576
2
0
0
0
23
Gunnarsdottir Idunn Ran
19
3
270
1
1
0
0
24
Hannesdottir Hulda
24
22
1954
1
1
4
0
5
Snorradottir Steingerdur
19
3
68
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arnadottir Amalia
18
16
586
0
1
1
0
21
Bjarnadottir Briet Fjola
?
15
172
0
0
0
0
20
Eiriksdottir Bryndis
?
19
1362
0
1
4
0
3
Elinardottir Kolfinna Eik
?
3
32
0
0
0
0
2
Helgadottir Angela
18
12
356
0
0
0
0
8
Hjalmarsdottir Kimberley Dora
19
11
963
0
0
3
0
11
Hlynsdottir Una Moeidur
19
4
226
0
0
1
0
10
Jessen Sandra
29
23
2060
22
2
0
0
18
Johannsdottir Briet
?
23
984
0
0
0
0
17
Kruger Emelia
?
13
329
1
0
0
0
26
Sigtryggsdottir Isfold Mary
20
14
1012
2
0
3
0
13
Sigurdardottir Sonja
?
9
71
0
1
0
0
9
Sigurgeirsdottir Karen
23
21
1683
5
2
0
0
19
Stefansdottir Agnes
27
21
1774
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arnadottir Margret
25
23
2060
3
1
3
0
22
Jonsdottir Hulda
27
23
1855
2
7
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johannsdottir Harpa
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Birgisdottir Hildur
?
3
176
0
0
0
0
23
Gunnarsdottir Idunn Ran
19
6
309
1
0
1
0
24
Hannesdottir Hulda
24
5
386
1
0
0
0
5
Snorradottir Steingerdur
19
2
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arnadottir Amalia
18
5
201
2
0
1
0
21
Bjarnadottir Briet Fjola
?
4
73
1
0
0
0
3
Elinardottir Kolfinna Eik
?
1
23
0
0
0
0
2
Helgadottir Angela
18
4
221
0
0
0
0
8
Hjalmarsdottir Kimberley Dora
19
5
351
2
0
1
0
11
Hlynsdottir Una Moeidur
19
5
189
0
0
0
0
10
Jessen Sandra
29
6
534
9
0
0
0
18
Johannsdottir Briet
?
6
208
3
0
0
0
17
Kruger Emelia
?
4
138
0
0
0
0
26
Sigtryggsdottir Isfold Mary
20
3
174
0
0
1
0
13
Sigurdardottir Sonja
?
4
43
1
0
0
0
9
Sigurgeirsdottir Karen
23
6
505
0
0
0
0
19
Stefansdottir Agnes
27
6
513
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arnadottir Margret
25
6
540
5
0
2
0
22
Jonsdottir Hulda
27
5
338
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hinriksdottir Briet Kolbrun
?
0
0
0
0
0
0
1
Johannsdottir Harpa
26
17
1530
0
0
1
0
12
Money Shelby
27
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Birgisdottir Hildur
?
22
752
2
0
0
0
23
Gunnarsdottir Idunn Ran
19
9
579
2
1
1
0
24
Hannesdottir Hulda
24
27
2340
2
1
4
0
5
Snorradottir Steingerdur
19
5
102
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arnadottir Amalia
18
21
787
2
1
2
0
21
Bjarnadottir Briet Fjola
?
19
245
1
0
0
0
20
Eiriksdottir Bryndis
?
19
1362
0
1
4
0
3
Elinardottir Kolfinna Eik
?
4
55
0
0
0
0
2
Helgadottir Angela
18
16
577
0
0
0
0
8
Hjalmarsdottir Kimberley Dora
19
16
1314
2
0
4
0
11
Hlynsdottir Una Moeidur
19
9
415
0
0
1
0
10
Jessen Sandra
29
29
2594
31
2
0
0
18
Johannsdottir Briet
?
29
1192
3
0
0
0
17
Kruger Emelia
?
17
467
1
0
0
0
26
Sigtryggsdottir Isfold Mary
20
17
1186
2
0
4
0
13
Sigurdardottir Sonja
?
13
114
1
1
0
0
9
Sigurgeirsdottir Karen
23
27
2188
5
2
0
0
19
Stefansdottir Agnes
27
27
2287
1
2
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arnadottir Margret
25
29
2600
8
1
5
0
22
Jonsdottir Hulda
27
28
2193
2
7
0
0