Bóng đá, Iceland: Thor Akureyri trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Thor Akureyri
Sân vận động:
Thorsvollur
(Akureyri)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stefansson Aron
25
20
1800
0
0
0
0
12
Valtysson Audunn
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Geirsson Ymir
27
12
760
0
0
4
0
3
Hlynsson Birgir
23
17
1142
0
0
2
0
8
Larusson Aron
26
7
611
1
0
2
0
19
Ragnarsson Ragnar
21
21
1879
1
0
6
1
4
Runarsson Hermann
24
7
249
0
0
2
0
30
Vidarsson Bjarki
27
18
852
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arnason Arni
28
19
1166
1
0
4
0
17
Gislason Fannar
27
7
316
1
0
1
0
5
Heimisson Birkir
24
17
1409
5
0
7
1
16
Hjorvarsson Nokkvi
18
3
13
0
0
0
0
18
Ingason Sverrir
?
3
114
1
0
0
0
2
Jonsson Elmar
22
12
667
1
0
1
0
23
Kristjansson Ingimar
19
21
1214
0
0
1
0
15
Kristjansson Kristofer
?
19
1583
1
0
7
0
10
Magnusson Aron
20
18
1333
1
0
4
0
20
Ottosson Vilhelm
?
13
639
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gunnarsson Sigfus
?
19
958
4
0
1
0
22
Halldorsson Einar
?
6
285
0
0
1
0
11
Sorensen Marc
31
15
1086
1
0
4
0
9
Thorlaksson Alexander
29
21
1236
1
0
1
0
7
Victor Rafael
28
19
1490
9
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoskuldsson Sigurdur
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stefansson Aron
25
5
406
0
0
0
0
12
Valtysson Audunn
22
3
141
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Geirsson Ymir
27
6
374
0
0
3
0
19
Ragnarsson Ragnar
21
5
395
1
0
1
1
4
Runarsson Hermann
24
2
114
0
0
0
0
30
Vidarsson Bjarki
27
6
445
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arnason Arni
28
4
241
0
0
3
0
17
Gislason Fannar
27
5
430
3
0
0
0
18
Ingason Sverrir
?
2
131
0
0
0
0
2
Jonsson Elmar
22
5
294
0
0
0
0
23
Kristjansson Ingimar
19
6
482
2
0
0
0
15
Kristjansson Kristofer
?
4
355
1
0
0
0
10
Magnusson Aron
20
6
504
4
0
1
0
20
Ottosson Vilhelm
?
5
264
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gunnarsson Sigfus
?
6
366
0
0
0
0
22
Halldorsson Einar
?
3
62
0
0
0
0
11
Sorensen Marc
31
5
336
1
0
0
0
7
Victor Rafael
28
4
247
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoskuldsson Sigurdur
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stefansson Aron
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Geirsson Ymir
27
3
211
0
0
0
0
3
Hlynsson Birgir
23
2
64
0
0
0
0
19
Ragnarsson Ragnar
21
3
270
0
0
0
0
4
Runarsson Hermann
24
3
104
0
0
0
0
30
Vidarsson Bjarki
27
1
84
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arnason Arni
28
3
196
0
0
1
0
17
Gislason Fannar
27
2
87
3
0
1
0
5
Heimisson Birkir
24
3
270
0
0
1
0
2
Jonsson Elmar
22
2
19
0
0
0
0
23
Kristjansson Ingimar
19
3
249
2
0
1
0
15
Kristjansson Kristofer
?
3
270
0
0
0
0
10
Magnusson Aron
20
2
159
0
0
1
0
20
Ottosson Vilhelm
?
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gunnarsson Sigfus
?
2
85
0
0
0
0
11
Sorensen Marc
31
1
22
0
0
0
0
9
Thorlaksson Alexander
29
4
159
1
0
0
0
7
Victor Rafael
28
4
208
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoskuldsson Sigurdur
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ingvason Sigurdur
?
0
0
0
0
0
0
1
Stefansson Aron
25
28
2476
0
0
0
0
12
Valtysson Audunn
22
5
321
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Geirsson Ymir
27
21
1345
0
0
7
0
3
Hlynsson Birgir
23
19
1206
0
0
2
0
8
Larusson Aron
26
7
611
1
0
2
0
19
Ragnarsson Ragnar
21
29
2544
2
0
7
2
4
Runarsson Hermann
24
12
467
0
0
2
0
30
Vidarsson Bjarki
27
25
1381
1
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arnason Arni
28
26
1603
1
0
8
0
17
Gislason Fannar
27
14
833
7
0
2
0
5
Heimisson Birkir
24
20
1679
5
0
8
1
16
Hjorvarsson Nokkvi
18
3
13
0
0
0
0
18
Ingason Sverrir
?
5
245
1
0
0
0
2
Jonsson Elmar
22
19
980
1
0
1
0
23
Kristjansson Ingimar
19
30
1945
4
0
2
0
15
Kristjansson Kristofer
?
26
2208
2
0
7
0
10
Magnusson Aron
20
26
1996
5
0
6
0
20
Ottosson Vilhelm
?
19
963
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fridriksson Kjartan
?
0
0
0
0
0
0
21
Gunnarsson Sigfus
?
27
1409
4
0
1
0
22
Halldorsson Einar
?
9
347
0
0
1
0
11
Sorensen Marc
31
21
1444
2
0
4
0
9
Thorlaksson Alexander
29
25
1395
2
0
1
0
7
Victor Rafael
28
27
1945
15
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoskuldsson Sigurdur
39