Bóng đá: Thisted FC Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Thisted FC Nữ
Sân vận động:
Sparekassen Thy Arena
(Thisted)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Giải hạng nhất nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Petersson Liva
19
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Billing Emilie
22
14
1232
0
1
0
0
4
Hjortso Camilla
23
4
272
0
0
0
0
12
Kristensen Line
32
14
1230
0
0
0
0
8
Lindekrantz Vibeke
?
14
1030
2
0
1
0
24
Nystrup Janni
22
14
1258
1
2
3
0
3
Sandfeld Michellle
23
8
594
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fink Emilie
20
14
1158
4
1
0
0
27
Givskov Anna
20
14
1165
5
0
0
0
5
Hansen Mathilde
22
14
1060
2
0
0
0
9
Heeb Sarina
21
14
1212
5
0
0
0
11
Kjeldgaard Matilde
28
6
325
0
0
0
0
6
Mikkelsen Mathilde
?
6
179
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Merisalu Liisa
22
12
1000
4
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Petersson Liva
19
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Billing Emilie
22
14
1232
0
1
0
0
4
Hjortso Camilla
23
4
272
0
0
0
0
12
Kristensen Line
32
14
1230
0
0
0
0
8
Lindekrantz Vibeke
?
14
1030
2
0
1
0
24
Nystrup Janni
22
14
1258
1
2
3
0
3
Sandfeld Michellle
23
8
594
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fink Emilie
20
14
1158
4
1
0
0
27
Givskov Anna
20
14
1165
5
0
0
0
5
Hansen Mathilde
22
14
1060
2
0
0
0
9
Heeb Sarina
21
14
1212
5
0
0
0
14
Jensen Naja
19
0
0
0
0
0
0
11
Kjeldgaard Matilde
28
6
325
0
0
0
0
6
Mikkelsen Mathilde
?
6
179
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Merisalu Liisa
22
12
1000
4
0
0
0
14
Olesen Ida
?
0
0
0
0
0
0