Bóng đá, Việt Nam: Thanh Hóa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Thanh Hóa
Sân vận động:
Sân vận động Thanh Hóa
(Thanh Hóa)
Sức chứa:
14 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Siêu Cúp Quốc gia
ASEAN Club Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Trịnh Xuân Hoàng
24
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Doãn Ngọc Tân
30
8
715
0
0
3
0
95
Gustavo
29
6
496
2
0
1
0
66
Ha Chau Phi
21
6
93
0
0
0
0
7
Nguyen Thanh Long
31
9
799
1
0
1
0
5
Phạm Mạnh Hùng
31
3
61
0
0
0
0
14
Truong Thanh
20
3
65
0
0
1
0
15
Trịnh Văn Lợi
29
4
200
0
0
0
0
18
Đinh Viết Tú
32
9
772
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
A Mít
27
8
700
0
0
2
0
29
Doan Ngoc Ha
20
7
351
0
0
1
0
28
Hoàng Thái Bình
26
7
579
0
0
0
1
22
Hồng Quân Vũ
25
1
0
0
0
1
0
47
Le Văn Sơn
18
3
15
0
0
0
0
88
Luiz Antonio
33
9
809
4
0
1
0
19
Lê Quốc Phương
33
2
9
0
0
0
0
10
Lê Văn Thắng
34
8
318
1
0
1
0
24
Nguyen Ngoc My
20
3
175
2
0
1
0
12
Nguyen Thai Son
21
9
810
1
0
1
0
20
Nguyễn Trọng Hùng
27
1
90
0
0
0
0
23
Phạm Trùm Tỉnh
29
3
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gordon Rimario
30
1
52
0
0
0
0
17
Nguyễn Ti Phông
28
4
197
0
0
0
0
20
Ribamar
27
4
351
1
0
1
0
8
Vo Hoang Nguyen
22
2
24
0
0
0
0
33
Yago Ramos
28
4
345
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Popov Velizar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Trịnh Xuân Hoàng
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Doãn Ngọc Tân
30
1
90
0
0
1
0
95
Gustavo
29
1
74
0
0
0
1
3
Kim Won-Sik
33
1
17
0
0
0
0
7
Nguyen Thanh Long
31
1
90
0
0
0
0
15
Trịnh Văn Lợi
29
1
40
0
0
0
0
18
Đinh Viết Tú
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
A Mít
27
1
90
0
0
0
0
28
Hoàng Thái Bình
26
1
51
0
0
0
0
88
Luiz Antonio
33
1
90
0
0
0
0
10
Lê Văn Thắng
34
1
59
0
0
0
0
12
Nguyen Thai Son
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gordon Rimario
30
1
59
0
0
1
0
17
Nguyễn Ti Phông
28
1
32
0
0
0
0
33
Yago Ramos
28
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Popov Velizar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Trịnh Xuân Hoàng
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Doãn Ngọc Tân
30
2
180
0
1
0
0
95
Gustavo
29
2
180
0
0
1
0
66
Ha Chau Phi
21
1
1
0
0
0
0
3
Kim Won-Sik
33
1
69
0
0
0
0
7
Nguyen Thanh Long
31
2
180
0
0
0
0
14
Truong Thanh
20
2
2
0
0
0
0
18
Đinh Viết Tú
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
A Mít
27
2
180
0
0
1
0
29
Doan Ngoc Ha
20
2
25
0
0
0
0
28
Hoàng Thái Bình
26
2
180
0
1
0
0
47
Le Văn Sơn
18
1
18
0
0
0
0
88
Luiz Antonio
33
2
178
2
1
0
0
19
Lê Quốc Phương
33
1
1
0
0
0
0
10
Lê Văn Thắng
34
2
62
0
0
0
0
12
Nguyen Thai Son
21
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gordon Rimario
30
1
45
1
0
0
0
33
Yago Ramos
28
2
148
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Popov Velizar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Eli Y Nie
23
0
0
0
0
0
0
1
Nguyễn Thanh Thắng
35
0
0
0
0
0
0
67
Trịnh Xuân Hoàng
24
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Doãn Ngọc Tân
30
11
985
0
1
4
0
95
Gustavo
29
9
750
2
0
2
1
66
Ha Chau Phi
21
7
94
0
0
0
0
3
Kim Won-Sik
33
2
86
0
0
0
0
7
Nguyen Thanh Long
31
12
1069
1
0
1
0
5
Phạm Mạnh Hùng
31
3
61
0
0
0
0
14
Truong Thanh
20
5
67
0
0
1
0
15
Trịnh Văn Lợi
29
5
240
0
0
0
0
18
Đinh Viết Tú
32
12
1042
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
A Mít
27
11
970
0
0
3
0
29
Doan Ngoc Ha
20
9
376
0
0
1
0
28
Hoàng Thái Bình
26
10
810
0
1
0
1
22
Hồng Quân Vũ
25
1
0
0
0
1
0
47
Le Văn Sơn
18
4
33
0
0
0
0
88
Luiz Antonio
33
12
1077
6
1
1
0
19
Lê Quốc Phương
33
3
10
0
0
0
0
10
Lê Văn Thắng
34
11
439
1
0
1
0
24
Nguyen Ngoc My
20
3
175
2
0
1
0
12
Nguyen Thai Son
21
12
1080
1
0
2
0
20
Nguyễn Trọng Hùng
27
1
90
0
0
0
0
23
Phạm Trùm Tỉnh
29
3
63
0
0
0
0
89
Trần Ngoc Quy
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gordon Rimario
30
3
156
1
0
1
0
17
Nguyễn Ti Phông
28
5
229
0
0
0
0
9
Nguyễn Văn Tùng
22
0
0
0
0
0
0
20
Ribamar
27
4
351
1
0
1
0
8
Vo Hoang Nguyen
22
2
24
0
0
0
0
33
Yago Ramos
28
7
525
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Popov Velizar
48