Bóng đá, Ý: Ternana trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Ternana
Sân vận động:
Stadio Libero Liberati
Sức chứa:
17 460
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Franchi Denis
22
1
90
0
0
0
0
62
Vannucchi Gianmarco
29
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Capuano Marco
33
15
1350
1
0
4
0
15
Casasola Tiago
29
13
752
1
0
2
0
20
Donati Francesco
23
12
690
1
0
0
0
73
Krastev Dimo
21
2
50
0
0
0
0
6
Loiacono Giuseppe
33
12
949
0
0
5
0
13
Maestrelli Alessio
21
10
568
1
0
3
0
87
Martella Bruno
32
10
516
0
0
0
0
3
Tito Fabio
31
13
965
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aloi Salvatore
28
7
302
0
0
2
0
32
Carboni Michele
20
9
435
2
0
1
0
5
Corradini Giovanni
22
14
979
1
0
3
0
30
Damiani Samuele
26
5
445
0
0
0
0
7
Patane Nicola
20
7
53
0
0
1
0
70
Romeo Federico
22
15
1052
3
0
0
0
8
de Boer Kees
24
13
935
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Cianci Pietro
28
13
975
7
0
5
0
10
Cicerelli Emanuele
30
15
992
9
0
0
0
11
Curcio Alessio
34
13
875
2
0
1
0
99
Donnarumma Alfredo
33
12
253
2
0
0
0
9
Ferrante Alexis
29
9
329
1
0
0
0
21
Mattheus Carlos
23
4
95
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Franchi Denis
22
1
90
0
0
0
0
30
Novelli Filippo
17
0
0
0
0
0
0
62
Vannucchi Gianmarco
29
14
1260
0
0
0
0
1
Vitali Tommaso
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Bellavigna Marco
18
0
0
0
0
0
0
19
Capuano Marco
33
15
1350
1
0
4
0
15
Casasola Tiago
29
13
752
1
0
2
0
20
Donati Francesco
23
12
690
1
0
0
0
73
Krastev Dimo
21
2
50
0
0
0
0
6
Loiacono Giuseppe
33
12
949
0
0
5
0
13
Maestrelli Alessio
21
10
568
1
0
3
0
87
Martella Bruno
32
10
516
0
0
0
0
3
Tito Fabio
31
13
965
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aloi Salvatore
28
7
302
0
0
2
0
57
Biondini Giulio
18
0
0
0
0
0
0
32
Carboni Michele
20
9
435
2
0
1
0
32
Cisse Mohamed
19
0
0
0
0
0
0
5
Corradini Giovanni
22
14
979
1
0
3
0
30
Damiani Samuele
26
5
445
0
0
0
0
7
Patane Nicola
20
7
53
0
0
1
0
70
Romeo Federico
22
15
1052
3
0
0
0
24
Viviani Federico
32
0
0
0
0
0
0
8
de Boer Kees
24
13
935
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Cianci Pietro
28
13
975
7
0
5
0
10
Cicerelli Emanuele
30
15
992
9
0
0
0
11
Curcio Alessio
34
13
875
2
0
1
0
99
Donnarumma Alfredo
33
12
253
2
0
0
0
9
Ferrante Alexis
29
9
329
1
0
0
0
23
Ferrara Carmelo
20
0
0
0
0
0
0
21
Mattheus Carlos
23
4
95
1
0
0
0