Bóng đá, Uzbekistan: Termez Surkhon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uzbekistan
Termez Surkhon
Sân vận động:
Stadion Surkhon
(Termez)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Uzbekistan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Merganov Davron
22
5
450
0
0
3
0
1
Potapov Artem
30
6
540
0
0
0
0
16
Yuldoshev Dilshod
23
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Askarov Bobur
25
15
1114
0
0
1
0
22
Juraev Javokhir
23
3
259
0
0
0
0
3
Khamidzhonov Sunnat
23
18
1419
4
3
1
1
5
Khodzhaniyazov Dzhamaldin
28
11
990
0
0
3
0
23
Krimets Yegor
32
6
427
0
0
0
1
4
Nematkhonov Nodirkhon
23
18
1425
0
0
4
1
6
Shamsiev Bekhzod
23
17
627
0
0
4
0
66
Shaydulov Bekhruz
23
23
1841
1
2
2
0
7
Tursunov Dostonbek
23
21
1654
1
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abduhamidov Sarvar
20
8
342
0
0
2
0
88
Abdumutalov Mirzhalol
23
2
6
0
0
0
0
9
Dzhamalutdinov Tamirlan
28
7
144
0
0
1
0
80
Jaloliddinov Diyor
23
1
36
0
0
0
0
27
Jumaev Asilbek
19
19
917
0
3
0
0
77
Karimov Asadbek
21
20
854
1
3
3
0
20
Makhmudov Sardorbek
23
5
107
0
0
0
0
15
Ramazonov Diyor
23
10
439
0
1
0
0
99
Saidazimov Kamron
25
9
162
0
0
0
0
8
Sherbutaev Khumoyun
23
23
1681
1
0
3
0
55
Sultanmuradov Shohjahon
23
2
145
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdurakhmonov Mukhammad-Ali
24
20
1034
4
0
1
2
17
Abdusalomov Jakhongir
25
22
1852
6
1
2
0
Hamidjonov Sunnatulloh
?
2
93
0
0
2
1
98
Ikromov Farrukh
26
6
304
0
2
0
0
10
Pletnev Dmitriy
26
23
1873
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davletov Fevzi
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Merganov Davron
22
1
120
0
0
0
0
25
Murkaev Mark
19
1
1
0
0
0
0
16
Yuldoshev Dilshod
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Askarov Bobur
25
2
147
0
0
0
0
22
Juraev Javokhir
23
1
67
0
0
1
0
5
Khodzhaniyazov Dzhamaldin
28
2
210
0
0
0
0
23
Krimets Yegor
32
1
41
0
0
0
0
4
Nematkhonov Nodirkhon
23
1
120
0
0
0
0
6
Shamsiev Bekhzod
23
2
90
0
1
0
0
66
Shaydulov Bekhruz
23
2
170
0
0
0
0
7
Tursunov Dostonbek
23
3
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dzhamalutdinov Tamirlan
28
2
10
0
0
0
0
27
Jumaev Asilbek
19
3
202
0
0
0
0
77
Karimov Asadbek
21
2
81
0
0
0
0
15
Ramazonov Diyor
23
1
15
0
0
0
0
99
Saidazimov Kamron
25
1
0
1
0
0
0
8
Sherbutaev Khumoyun
23
3
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdurakhmonov Mukhammad-Ali
24
1
82
1
0
0
0
17
Abdusalomov Jakhongir
25
3
210
1
0
1
0
98
Ikromov Farrukh
26
1
64
0
0
0
0
10
Pletnev Dmitriy
26
2
196
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davletov Fevzi
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Merganov Davron
22
6
570
0
0
3
0
25
Murkaev Mark
19
1
1
0
0
0
0
1
Potapov Artem
30
6
540
0
0
0
0
16
Yuldoshev Dilshod
23
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Askarov Bobur
25
17
1261
0
0
1
0
22
Juraev Javokhir
23
4
326
0
0
1
0
3
Khamidzhonov Sunnat
23
18
1419
4
3
1
1
5
Khodzhaniyazov Dzhamaldin
28
13
1200
0
0
3
0
23
Krimets Yegor
32
7
468
0
0
0
1
4
Nematkhonov Nodirkhon
23
19
1545
0
0
4
1
6
Shamsiev Bekhzod
23
19
717
0
1
4
0
66
Shaydulov Bekhruz
23
25
2011
1
2
2
0
7
Tursunov Dostonbek
23
24
1864
1
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abduhamidov Sarvar
20
8
342
0
0
2
0
88
Abdumutalov Mirzhalol
23
2
6
0
0
0
0
9
Dzhamalutdinov Tamirlan
28
9
154
0
0
1
0
80
Jaloliddinov Diyor
23
1
36
0
0
0
0
27
Jumaev Asilbek
19
22
1119
0
3
0
0
77
Karimov Asadbek
21
22
935
1
3
3
0
20
Makhmudov Sardorbek
23
5
107
0
0
0
0
37
Nugmanov Daniel
?
0
0
0
0
0
0
15
Ramazonov Diyor
23
11
454
0
1
0
0
99
Saidazimov Kamron
25
10
162
1
0
0
0
8
Sherbutaev Khumoyun
23
26
1745
1
0
3
0
55
Sultanmuradov Shohjahon
23
2
145
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdurakhmonov Mukhammad-Ali
24
21
1116
5
0
1
2
17
Abdusalomov Jakhongir
25
25
2062
7
1
3
0
Hamidjonov Sunnatulloh
?
2
93
0
0
2
1
98
Ikromov Farrukh
26
7
368
0
2
0
0
10
Pletnev Dmitriy
26
25
2069
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davletov Fevzi
52