Bóng đá, Ba Lan: Termalica B-B. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Termalica B-B.
Sân vận động:
Termalica Bruk-Bet Nieciecza
(Nieciecza)
Sức chứa:
4 666
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chovan Adrian
29
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ciesla Daniel
19
3
91
1
0
2
0
18
Farbiszewski Bartosz
21
2
73
0
0
0
0
29
Isik Gabriel
25
12
1000
1
0
2
0
3
Kasperkiewicz Arkadiusz
30
14
1124
1
0
3
1
22
Mrosek Noah
20
7
304
0
1
0
0
77
Putivtsev Artem
36
12
900
3
0
2
0
23
Spendlhofer Lukas
31
14
1179
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ambrosiewicz Maciej
26
16
1401
3
4
3
0
35
Deisadze Diego
20
3
51
0
0
0
0
8
Dombrovskiy Andriy
29
16
1283
0
2
0
0
21
Hilbrycht Damian
26
15
589
1
6
2
0
26
Jakubik Wojciech
19
2
176
2
0
0
0
90
Nowakowski Filip
23
5
75
1
0
1
0
86
Strzalek Igor
20
11
688
1
1
0
0
13
Waclawek Bruno
23
1
6
0
0
0
0
6
Wolski Maciej
27
16
1419
0
0
3
0
17
Zaviyskyi Taras
29
16
817
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fassbender Morgan
26
13
597
4
0
1
0
10
Karasek Kacper
22
15
796
6
3
1
0
53
Trubeha Andrzej
27
11
532
4
1
3
0
12
Wrobel Jakub
31
7
216
1
0
1
0
25
Zapolnik Kamil
32
15
957
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brosz Marcin
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chovan Adrian
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Isik Gabriel
25
1
90
0
0
0
0
3
Kasperkiewicz Arkadiusz
30
1
13
0
0
0
1
22
Mrosek Noah
20
1
1
0
0
0
0
77
Putivtsev Artem
36
1
72
0
0
0
0
23
Spendlhofer Lukas
31
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ambrosiewicz Maciej
26
1
46
0
0
0
0
8
Dombrovskiy Andriy
29
1
90
0
0
0
0
21
Hilbrycht Damian
26
1
74
0
0
0
0
86
Strzalek Igor
20
1
19
0
0
0
0
6
Wolski Maciej
27
1
90
0
0
0
0
17
Zaviyskyi Taras
29
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fassbender Morgan
26
1
74
0
0
0
0
10
Karasek Kacper
22
1
90
1
0
0
0
53
Trubeha Andrzej
27
1
45
0
0
0
0
25
Zapolnik Kamil
32
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brosz Marcin
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chovan Adrian
29
17
1530
0
0
1
0
99
Mleczko Milosz
25
0
0
0
0
0
0
88
Molga Mikolaj
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ciesla Daniel
19
3
91
1
0
2
0
18
Farbiszewski Bartosz
21
2
73
0
0
0
0
29
Isik Gabriel
25
13
1090
1
0
2
0
3
Kasperkiewicz Arkadiusz
30
15
1137
1
0
3
2
22
Mrosek Noah
20
8
305
0
1
0
0
77
Putivtsev Artem
36
13
972
3
0
2
0
23
Spendlhofer Lukas
31
15
1269
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ambrosiewicz Maciej
26
17
1447
3
4
3
0
35
Deisadze Diego
20
3
51
0
0
0
0
8
Dombrovskiy Andriy
29
17
1373
0
2
0
0
21
Hilbrycht Damian
26
16
663
1
6
2
0
26
Jakubik Wojciech
19
2
176
2
0
0
0
90
Nowakowski Filip
23
5
75
1
0
1
0
16
Planeta Tomasz
19
0
0
0
0
0
0
86
Strzalek Igor
20
12
707
1
1
0
0
13
Waclawek Bruno
23
1
6
0
0
0
0
6
Wolski Maciej
27
17
1509
0
0
3
0
17
Zaviyskyi Taras
29
17
834
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fassbender Morgan
26
14
671
4
0
1
0
10
Karasek Kacper
22
16
886
7
3
1
0
53
Trubeha Andrzej
27
12
577
4
1
3
0
11
Tuominen Jasse
29
0
0
0
0
0
0
12
Wrobel Jakub
31
7
216
1
0
1
0
25
Zapolnik Kamil
32
16
974
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brosz Marcin
51