Bóng đá, Malaysia: Terengganu trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malaysia
Terengganu
Sân vận động:
Sultan Mizan Zainal Abidin Stadium
(Terengganu)
Sức chứa:
50 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
FA Cup
ASEAN Club Championship
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Husin Suhaimi
30
8
720
0
0
1
0
1
Rahalim Rahadiazli
23
1
90
0
0
0
0
29
bin Syed Bidin Syed Muhammad Nasrulhaq
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Mazlan Safwan
22
12
844
0
0
0
0
26
Redzovic Argzim
32
1
17
0
0
0
0
15
Rifqi Faris
22
3
237
0
0
1
0
5
Ros Hasni Shahrul
26
4
316
0
0
1
0
3
Shamsul Ubaidullah
20
10
754
0
0
0
1
25
Zakaria Alif
26
13
929
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdul Rashid Muhammad Akhyar
25
12
840
1
0
0
0
23
Azmi Muhammad
23
11
903
0
0
1
0
14
Mahinan Muhammad Akram
31
12
529
0
0
2
0
8
Ott Manuel Gelito
32
14
1143
2
0
1
0
60
Pilj Marin
27
10
709
0
0
2
0
21
Shahrul Syaiful
25
1
90
0
0
1
0
10
Tukhtasinov Nurillo
27
14
1187
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akinade Ismahil
30
11
704
2
0
0
0
99
Bonilla Nelson
34
6
445
2
0
1
0
80
Chijioke Chukwu
32
8
208
2
0
1
0
88
Haseefy Nik
27
10
235
1
0
0
0
18
Hassan Nor
33
9
291
0
0
1
0
19
Ismail Syafiq
24
2
23
0
0
0
0
5
Nizam Shahrul
28
7
630
0
0
0
0
22
Nur Shakir Engku Muhammad
26
12
169
0
0
0
0
11
Rasid Safawi
27
13
953
3
0
0
0
46
Zamri Syahmi
24
6
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Razali Badrul
?
Steinbruckner Tomislav
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
bin Syed Bidin Syed Muhammad Nasrulhaq
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Mazlan Safwan
22
4
334
0
0
1
0
5
Ros Hasni Shahrul
26
2
180
0
0
0
0
3
Shamsul Ubaidullah
20
4
57
0
0
0
0
25
Zakaria Alif
26
3
240
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdul Rashid Muhammad Akhyar
25
4
293
1
0
1
0
23
Azmi Muhammad
23
4
343
0
0
0
0
14
Mahinan Muhammad Akram
31
3
55
0
0
1
0
8
Ott Manuel Gelito
32
4
331
1
0
0
0
60
Pilj Marin
27
5
323
3
0
0
0
10
Tukhtasinov Nurillo
27
4
319
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akinade Ismahil
30
4
331
4
0
1
0
80
Chijioke Chukwu
32
2
54
0
0
0
0
88
Haseefy Nik
27
1
4
0
0
0
0
18
Hassan Nor
33
4
71
0
0
0
0
5
Nizam Shahrul
28
2
180
0
0
0
0
22
Nur Shakir Engku Muhammad
26
4
48
0
0
0
0
11
Rasid Safawi
27
5
335
3
0
0
0
46
Zamri Syahmi
24
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Razali Badrul
?
Steinbruckner Tomislav
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Husin Suhaimi
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Mazlan Safwan
22
1
90
0
0
0
0
5
Ros Hasni Shahrul
26
1
46
0
0
0
0
3
Shamsul Ubaidullah
20
1
90
0
0
0
0
25
Zakaria Alif
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdul Rashid Muhammad Akhyar
25
2
139
1
0
0
0
23
Azmi Muhammad
23
2
180
0
1
1
0
14
Mahinan Muhammad Akram
31
2
85
0
0
0
0
8
Ott Manuel Gelito
32
2
172
2
0
1
0
60
Pilj Marin
27
2
81
0
0
0
0
10
Tukhtasinov Nurillo
27
2
163
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akinade Ismahil
30
2
149
0
0
0
0
80
Chijioke Chukwu
32
2
58
0
0
0
0
88
Haseefy Nik
27
2
25
0
0
0
0
18
Hassan Nor
33
1
9
0
0
0
0
22
Nur Shakir Engku Muhammad
26
1
34
0
0
0
0
11
Rasid Safawi
27
2
165
1
1
1
0
46
Zamri Syahmi
24
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Razali Badrul
?
Steinbruckner Tomislav
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Husin Suhaimi
30
5
450
0
0
1
0
29
bin Syed Bidin Syed Muhammad Nasrulhaq
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Mazlan Safwan
22
3
270
0
0
0
0
26
Redzovic Argzim
32
2
92
0
0
1
0
5
Ros Hasni Shahrul
26
4
360
0
0
1
0
25
Zakaria Alif
26
3
160
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Shahrul Syaiful
25
2
55
0
0
0
0
10
Tukhtasinov Nurillo
27
6
503
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Haseefy Nik
27
4
217
0
1
0
0
18
Hassan Nor
33
6
364
0
1
0
0
22
Nur Shakir Engku Muhammad
26
5
302
1
1
0
0
46
Zamri Syahmi
24
6
214
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Razali Badrul
?
Steinbruckner Tomislav
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Husin Suhaimi
30
15
1350
0
0
2
0
1
Rahalim Rahadiazli
23
1
90
0
0
0
0
29
bin Syed Bidin Syed Muhammad Nasrulhaq
25
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Mamat Hairiey
24
0
0
0
0
0
0
24
Mazlan Safwan
22
20
1538
0
0
1
0
26
Redzovic Argzim
32
3
109
0
0
1
0
15
Rifqi Faris
22
3
237
0
0
1
0
5
Ros Hasni Shahrul
26
11
902
0
0
2
0
3
Shamsul Ubaidullah
20
15
901
0
0
0
1
25
Zakaria Alif
26
20
1419
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdul Rashid Muhammad Akhyar
25
18
1272
3
0
1
0
23
Azmi Muhammad
23
17
1426
0
1
2
0
14
Mahinan Muhammad Akram
31
17
669
0
0
3
0
8
Ott Manuel Gelito
32
20
1646
5
0
2
0
60
Pilj Marin
27
17
1113
3
0
2
0
21
Shahrul Syaiful
25
3
145
0
0
1
0
10
Tukhtasinov Nurillo
27
26
2172
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akinade Ismahil
30
17
1184
6
0
1
0
99
Bonilla Nelson
34
6
445
2
0
1
0
80
Chijioke Chukwu
32
12
320
2
0
1
0
88
Haseefy Nik
27
17
481
1
1
0
0
18
Hassan Nor
33
20
735
0
1
1
0
19
Ismail Syafiq
24
2
23
0
0
0
0
5
Nizam Shahrul
28
9
810
0
0
0
0
22
Nur Shakir Engku Muhammad
26
22
553
1
1
0
0
11
Rasid Safawi
27
20
1453
7
1
1
0
46
Zamri Syahmi
24
14
324
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Razali Badrul
?
Steinbruckner Tomislav
58