Bóng đá, Cộng hòa Séc: Teplice trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Teplice
Sân vận động:
Na Stínadlech
(Teplice)
Sức chứa:
18 221
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ludha Richard
24
9
810
0
0
0
0
1
Nemecek Ludek
25
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Danihel Daniel
Chấn thương
19
1
23
0
0
0
0
15
Harustak Jaroslav
22
12
926
1
1
0
0
5
Havel Lukas
28
4
281
0
0
0
0
4
Hora Filip
23
1
10
0
0
0
0
27
Kricfalusi Ondrej
20
11
990
0
0
1
0
2
Labik Albert
20
9
364
0
1
1
0
18
Micevic Nemanja
25
13
1022
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beranek Marek
Chấn thương
21
9
326
0
0
2
0
6
Bilek Michal
27
9
562
0
2
4
1
21
Emmer Filip
23
6
312
2
0
1
0
11
Havelka Filip
26
9
399
0
0
1
0
19
Jukl Robert
Chấn thương
26
11
873
1
0
3
0
23
Marecek Lukas
34
12
1019
0
0
2
0
35
Radosta Matej
23
10
538
1
0
0
1
13
Sedlacek Richard
25
2
18
0
1
0
0
3
Svanda Josef
Chấn thương
22
6
481
0
1
0
0
20
Trubac Daniel
27
14
1117
2
1
2
0
16
Tsykalo Yehor
23
8
481
1
0
4
1
26
Urbanec Jakub
32
4
164
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cerepkai Roman
22
12
406
1
2
0
0
25
Gning Abdallah
Chấn thương cơ
26
11
771
5
0
3
0
10
Horsky Filip
21
13
691
3
0
4
0
24
Svatek Pavel
Chấn thương cẳng chân
19
6
261
0
0
3
0
14
Vachousek Tadeas
20
8
273
0
2
1
0
12
Yasser Mohamed
Chấn thương cơ
23
4
259
1
1
0
0
32
Zsigmond Kevin
26
2
48
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frtala Zdenko
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ludha Richard
24
1
90
0
0
0
0
1
Nemecek Ludek
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Harustak Jaroslav
22
2
80
0
0
0
0
27
Kricfalusi Ondrej
20
2
135
0
0
0
0
2
Labik Albert
20
1
90
0
0
0
0
18
Micevic Nemanja
25
1
86
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beranek Marek
Chấn thương
21
2
106
0
0
0
0
6
Bilek Michal
27
2
151
0
0
0
0
21
Emmer Filip
23
2
46
0
0
0
0
11
Havelka Filip
26
1
90
0
0
0
0
19
Jukl Robert
Chấn thương
26
1
90
0
0
0
0
23
Marecek Lukas
34
2
136
0
0
1
0
35
Radosta Matej
23
2
136
1
0
0
0
13
Sedlacek Richard
25
1
67
0
0
0
1
20
Trubac Daniel
27
1
55
0
0
0
0
16
Tsykalo Yehor
23
2
105
0
0
0
0
26
Urbanec Jakub
32
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cerepkai Roman
22
1
75
0
0
0
0
25
Gning Abdallah
Chấn thương cơ
26
1
45
0
0
0
0
10
Horsky Filip
21
2
107
0
0
1
0
14
Vachousek Tadeas
20
2
112
2
0
1
0
12
Yasser Mohamed
Chấn thương cơ
23
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frtala Zdenko
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cechal Matej
19
0
0
0
0
0
0
33
Ludha Richard
24
10
900
0
0
0
0
1
Nemecek Ludek
25
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Audinis Nojus
18
0
0
0
0
0
0
54
Danihel Daniel
Chấn thương
19
1
23
0
0
0
0
15
Harustak Jaroslav
22
14
1006
1
1
0
0
5
Havel Lukas
28
4
281
0
0
0
0
4
Hora Filip
23
1
10
0
0
0
0
28
Knapik Jan
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
27
Kricfalusi Ondrej
20
13
1125
0
0
1
0
2
Labik Albert
20
10
454
0
1
1
0
18
Micevic Nemanja
25
14
1108
1
0
2
0
22
Takacs Ladislav
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bednar Samuel
20
0
0
0
0
0
0
7
Beranek Marek
Chấn thương
21
11
432
0
0
2
0
6
Bilek Michal
27
11
713
0
2
4
1
48
Bzura Jonas
19
0
0
0
0
0
0
21
Emmer Filip
23
8
358
2
0
1
0
11
Havelka Filip
26
10
489
0
0
1
0
19
Jukl Robert
Chấn thương
26
12
963
1
0
3
0
23
Marecek Lukas
34
14
1155
0
0
3
0
35
Radosta Matej
23
12
674
2
0
0
1
13
Sedlacek Richard
25
3
85
0
1
0
1
3
Svanda Josef
Chấn thương
22
6
481
0
1
0
0
20
Trubac Daniel
27
15
1172
2
1
2
0
16
Tsykalo Yehor
23
10
586
1
0
4
1
26
Urbanec Jakub
32
5
194
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cerepkai Roman
22
13
481
1
2
0
0
25
Gning Abdallah
Chấn thương cơ
26
12
816
5
0
3
0
10
Horsky Filip
21
15
798
3
0
5
0
24
Svatek Pavel
Chấn thương cẳng chân
19
6
261
0
0
3
0
55
Vachousek Matyas
22
0
0
0
0
0
0
14
Vachousek Tadeas
20
10
385
2
2
2
0
12
Yasser Mohamed
Chấn thương cơ
23
5
304
1
1
0
0
32
Zsigmond Kevin
26
2
48
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frtala Zdenko
54