Bóng đá, Cộng hòa Séc: Teplice B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Teplice B
Sân vận động:
Hřiště 1. FC Dubí
(Teplice)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cechal Matej
19
14
1260
0
0
0
0
41
Grumann Jan
20
1
90
0
0
0
0
1
Nemecek Ludek
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Audinis Nojus
18
11
918
0
0
0
0
54
Danihel Daniel
Chấn thương
19
1
45
0
0
0
0
5
Havel Lukas
28
2
180
0
0
1
0
4
Hora Filip
23
12
1001
2
0
3
0
53
Kolar Patrick
20
13
1093
0
0
1
0
52
Kostl David
21
11
436
0
0
3
0
2
Labik Albert
20
2
136
0
0
0
0
22
Takacs Ladislav
28
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bednar Samuel
20
9
311
1
0
1
0
7
Beranek Marek
Chấn thương
21
3
169
0
0
0
0
6
Bilek Michal
27
2
180
1
0
1
0
48
Bzura Jonas
19
12
423
0
0
2
0
21
Emmer Filip
23
8
668
0
0
1
0
49
Korselt Matyas
20
9
367
1
0
0
0
60
Kriz Martin
20
14
879
0
0
2
0
56
Podany Lukas
19
14
442
0
0
0
0
57
Pokorny Vojtech
21
15
537
1
0
2
0
50
Port Jakub
19
6
463
0
0
1
0
35
Radosta Matej
23
1
90
0
0
1
0
13
Sedlacek Richard
25
11
984
3
0
3
0
47
Simonovsky Pavel
19
10
418
0
0
1
0
58
Slivka Filip
19
2
25
0
0
0
0
16
Tsykalo Yehor
23
9
810
1
0
2
0
26
Urbanec Jakub
32
7
546
1
0
1
0
51
Vana Lukas
19
10
665
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cerepkai Roman
22
1
90
0
0
0
0
55
Vachousek Matyas
22
16
1214
5
0
2
0
14
Vachousek Tadeas
20
9
736
4
0
2
0
32
Zsigmond Kevin
26
8
479
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sourek David
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cechal Matej
19
14
1260
0
0
0
0
41
Grumann Jan
20
1
90
0
0
0
0
1
Nemecek Ludek
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Audinis Nojus
18
11
918
0
0
0
0
54
Danihel Daniel
Chấn thương
19
1
45
0
0
0
0
5
Havel Lukas
28
2
180
0
0
1
0
4
Hora Filip
23
12
1001
2
0
3
0
53
Kolar Patrick
20
13
1093
0
0
1
0
52
Kostl David
21
11
436
0
0
3
0
2
Labik Albert
20
2
136
0
0
0
0
22
Takacs Ladislav
28
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bednar Samuel
20
9
311
1
0
1
0
7
Beranek Marek
Chấn thương
21
3
169
0
0
0
0
6
Bilek Michal
27
2
180
1
0
1
0
48
Bzura Jonas
19
12
423
0
0
2
0
21
Emmer Filip
23
8
668
0
0
1
0
49
Korselt Matyas
20
9
367
1
0
0
0
60
Kriz Martin
20
14
879
0
0
2
0
56
Podany Lukas
19
14
442
0
0
0
0
57
Pokorny Vojtech
21
15
537
1
0
2
0
50
Port Jakub
19
6
463
0
0
1
0
35
Radosta Matej
23
1
90
0
0
1
0
13
Sedlacek Richard
25
11
984
3
0
3
0
47
Simonovsky Pavel
19
10
418
0
0
1
0
58
Slivka Filip
19
2
25
0
0
0
0
16
Tsykalo Yehor
23
9
810
1
0
2
0
26
Urbanec Jakub
32
7
546
1
0
1
0
51
Vana Lukas
19
10
665
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cerepkai Roman
22
1
90
0
0
0
0
55
Vachousek Matyas
22
16
1214
5
0
2
0
14
Vachousek Tadeas
20
9
736
4
0
2
0
12
Yasser Mohamed
Chấn thương cơ
23
0
0
0
0
0
0
32
Zsigmond Kevin
26
8
479
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sourek David
33