Bóng đá, Mexico: Tepatitlan de Morelos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Tepatitlan de Morelos
Sân vận động:
Estadio Gregorio "Tepa" Gómez
(Tepatitlán)
Sức chứa:
8 085
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Diaz Quirarte Ricardo
29
15
1350
0
0
2
1
30
Martinez Edder
24
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Castaneda Leon Said Ezequiel
27
10
586
0
0
4
0
15
Cruz Jorge Juan Fernando
27
15
783
3
0
4
0
14
Gonzalez Calderon Luis Angel
23
1
90
0
0
1
0
3
Hernandez Diego
26
10
645
0
0
0
0
16
Pastrana Eduardo
24
9
504
1
0
5
1
6
Ruiz Alan
23
11
848
0
0
1
0
13
Saavedra Ruiz Jose de Jesus
32
15
1196
0
0
3
1
27
Vazquez Sergio
24
9
667
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aguilar Mario
21
13
1068
2
0
5
1
22
Barra Martin
22
6
265
0
0
1
0
5
Hernandez Rizo Mauricio
31
8
612
1
0
2
0
5
Hernandez Romario
30
4
265
0
0
1
0
8
Montano Tomas
24
6
349
2
0
0
1
23
Rodriguez Johan Aldair Paniagua
24
9
382
0
0
2
0
25
Soto Antonio
23
10
491
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cardona Ulises
26
10
605
0
0
2
0
28
Hernandez Sotelo Adolfo Enrique
27
12
360
1
0
1
0
17
Lorona Aguilar Luis Guadalupe
31
16
1070
3
0
1
0
9
Machado Juan
25
16
718
1
0
1
0
35
Rodriguez Vazquez Brandon
21
12
614
1
0
5
1
10
Tamay Alfonso
31
16
1119
7
0
0
0
11
Vallejo Miguel
34
15
606
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perez Fernando
29
Real Hector
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bravo Williams
24
0
0
0
0
0
0
1
Diaz Quirarte Ricardo
29
15
1350
0
0
2
1
30
Martinez Edder
24
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Castaneda Leon Said Ezequiel
27
10
586
0
0
4
0
15
Cruz Jorge Juan Fernando
27
15
783
3
0
4
0
14
Gonzalez Calderon Luis Angel
23
1
90
0
0
1
0
3
Hernandez Diego
26
10
645
0
0
0
0
16
Pastrana Eduardo
24
9
504
1
0
5
1
6
Ruiz Alan
23
11
848
0
0
1
0
13
Saavedra Ruiz Jose de Jesus
32
15
1196
0
0
3
1
27
Vazquez Sergio
24
9
667
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aguilar Mario
21
13
1068
2
0
5
1
22
Barra Martin
22
6
265
0
0
1
0
5
Hernandez Rizo Mauricio
31
8
612
1
0
2
0
5
Hernandez Romario
30
4
265
0
0
1
0
8
Montano Tomas
24
6
349
2
0
0
1
23
Rodriguez Johan Aldair Paniagua
24
9
382
0
0
2
0
25
Soto Antonio
23
10
491
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cardona Ulises
26
10
605
0
0
2
0
28
Hernandez Sotelo Adolfo Enrique
27
12
360
1
0
1
0
17
Lorona Aguilar Luis Guadalupe
31
16
1070
3
0
1
0
9
Machado Juan
25
16
718
1
0
1
0
35
Rodriguez Vazquez Brandon
21
12
614
1
0
5
1
33
Sanchez Novelo Gamaliel Alejandro
23
0
0
0
0
0
0
10
Tamay Alfonso
31
16
1119
7
0
0
0
11
Vallejo Miguel
34
15
606
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perez Fernando
29
Real Hector
43