Bóng đá, Hà Lan: Telstar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Telstar
Sân vận động:
Sân vận động 711
(Velsen-Zuid)
Sức chứa:
3 625
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koeman Ronald
29
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apau Mitch
34
15
1338
0
0
0
0
6
Bakker Danny
29
15
1350
4
1
4
0
24
Benzzine Abdelraffie
?
1
2
0
0
0
0
5
Dirks Sem
23
11
577
0
0
0
0
2
Hardeveld Jeff
29
11
795
0
3
1
0
21
Koswal Dewon
21
10
821
0
0
3
0
15
Lechkar Adil
23
6
117
0
0
0
0
11
Noslin Tyrese
22
13
832
1
1
2
0
4
Offerhaus Guus
23
15
1349
0
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hamdaoui Mohamed
31
9
217
1
2
1
0
12
Overtoom Tom
34
3
38
0
0
0
0
25
Owusu Tyrone
25
4
65
0
0
0
0
17
Rossen Nils
19
15
1297
0
3
2
0
8
Turfkruier Jayden
22
12
858
2
0
2
0
18
van Ekeris Remi
22
8
209
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Eddahchouri Zakaria
24
15
1336
10
1
0
0
9
El Kachati Youssef
25
14
1050
4
2
5
0
19
Hagedoorn Sebastian
19
6
20
0
0
0
0
23
Hetli Soufiane
23
12
192
0
0
1
0
14
Kaandorp Mees
26
12
667
1
3
0
0
27
Kharchouch Reda
29
5
162
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Correia Anthony
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koeman Ronald
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apau Mitch
34
1
90
0
0
0
0
6
Bakker Danny
29
1
90
1
0
0
0
5
Dirks Sem
23
1
90
0
0
0
0
2
Hardeveld Jeff
29
1
82
0
0
0
0
15
Lechkar Adil
23
1
5
0
0
0
0
11
Noslin Tyrese
22
1
71
0
0
0
0
4
Offerhaus Guus
23
1
86
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hamdaoui Mohamed
31
1
19
0
0
0
0
12
Overtoom Tom
34
1
9
0
0
0
0
17
Rossen Nils
19
1
90
1
0
0
0
8
Turfkruier Jayden
22
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Eddahchouri Zakaria
24
1
90
0
0
0
0
9
El Kachati Youssef
25
1
72
1
0
0
0
23
Hetli Soufiane
23
1
19
0
0
0
0
14
Kaandorp Mees
26
1
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Correia Anthony
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bodak Tyrick
22
0
0
0
0
0
0
20
Houweling Joey
24
0
0
0
0
0
0
1
Koeman Ronald
29
16
1440
0
0
1
0
28
van Ingen Lukas Ilja
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apau Mitch
34
16
1428
0
0
0
0
6
Bakker Danny
29
16
1440
5
1
4
0
24
Benzzine Abdelraffie
?
1
2
0
0
0
0
5
Dirks Sem
23
12
667
0
0
0
0
2
Hardeveld Jeff
29
12
877
0
3
1
0
21
Koswal Dewon
21
10
821
0
0
3
0
15
Lechkar Adil
23
7
122
0
0
0
0
11
Noslin Tyrese
22
14
903
1
1
2
0
4
Offerhaus Guus
23
16
1435
0
2
3
0
16
den Haan Jay
23
0
0
0
0
0
0
26
van Schooneveld Jaylan
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hamdaoui Mohamed
31
10
236
1
2
1
0
12
Overtoom Tom
34
4
47
0
0
0
0
25
Owusu Tyrone
25
4
65
0
0
0
0
17
Rossen Nils
19
16
1387
1
3
2
0
8
Turfkruier Jayden
22
13
878
2
0
2
0
18
van Ekeris Remi
22
8
209
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Eddahchouri Zakaria
24
16
1426
10
1
0
0
9
El Kachati Youssef
25
15
1122
5
2
5
0
19
Hagedoorn Sebastian
19
6
20
0
0
0
0
23
Hetli Soufiane
23
13
211
0
0
1
0
14
Kaandorp Mees
26
13
739
1
3
0
0
27
Kharchouch Reda
29
5
162
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Correia Anthony
42