Bóng đá, Gruzia: Telavi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gruzia
Telavi
Sân vận động:
Kavkasioni Arena
(Telavi)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga
Georgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kurdadze Beka
27
16
1384
0
0
1
1
1
Tandilashvili Levan
21
17
1495
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gabitashvili Piruz
24
29
2518
0
1
6
0
20
Gognadze Temur
20
10
680
0
1
2
0
22
Gogotishvili Davit
21
19
1177
0
0
8
1
6
Junior Simao
26
12
973
0
0
2
0
4
Marakvelidze Piruz
29
9
440
1
0
2
0
39
Odishvili Lado
21
25
2047
0
1
7
0
30
Tolordava Anton
28
13
1170
2
0
4
0
2
Zhividze Tato
22
15
206
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ananidze Aleko
20
6
110
0
0
0
0
8
Andre Mensalao
34
14
995
1
3
2
0
27
Fernandez Peralta Mateo Joshue
23
3
39
0
0
0
0
18
George Pitbull
26
2
25
0
0
0
0
24
Kountouriotis Christos
26
7
220
0
0
0
0
7
Morchiladze Tornike
22
28
2007
5
2
8
1
17
Ojetunde Olaoluwa
22
4
65
0
0
0
0
11
Parkinashvili Eldar
21
28
1669
1
0
3
0
25
Strelnik Mikhail
24
5
163
0
0
2
0
23
Traore Sidiki
20
14
1054
1
0
3
0
12
Tsnobiladze Dachi
30
31
2382
3
1
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Desire Jonel
27
14
900
0
1
2
0
28
Gagnidze Otar
22
14
181
0
0
1
0
37
Georgijevic Dejan
30
9
729
4
0
1
0
10
Kipiani Nikolay
27
8
279
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adamyan Armen
57
Christodoulou Pambos
57
Mavris Andreas
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kurdadze Beka
27
2
90
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gabitashvili Piruz
24
2
90
0
0
1
0
20
Gognadze Temur
20
1
67
0
0
0
0
22
Gogotishvili Davit
21
1
24
0
0
0
0
6
Junior Simao
26
1
42
0
0
1
0
4
Marakvelidze Piruz
29
1
89
0
0
1
0
39
Odishvili Lado
21
1
0
0
0
0
0
30
Tolordava Anton
28
2
90
2
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andre Mensalao
34
1
49
0
0
1
0
27
Fernandez Peralta Mateo Joshue
23
1
49
0
0
1
0
18
George Pitbull
26
1
42
0
0
0
0
7
Morchiladze Tornike
22
1
90
0
0
0
0
17
Ojetunde Olaoluwa
22
2
2
0
0
0
0
23
Traore Sidiki
20
1
42
0
0
0
0
12
Tsnobiladze Dachi
30
2
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Georgijevic Dejan
30
1
90
1
0
0
0
10
Kipiani Nikolay
27
1
49
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adamyan Armen
57
Christodoulou Pambos
57
Mavris Andreas
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kurdadze Beka
27
18
1474
0
0
1
2
1
Tandilashvili Levan
21
17
1495
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gabitashvili Piruz
24
31
2608
0
1
7
0
20
Gognadze Temur
20
11
747
0
1
2
0
22
Gogotishvili Davit
21
20
1201
0
0
8
1
6
Junior Simao
26
13
1015
0
0
3
0
4
Marakvelidze Piruz
29
10
529
1
0
3
0
39
Odishvili Lado
21
26
2047
0
1
7
0
30
Tolordava Anton
28
15
1260
4
0
6
1
2
Zhividze Tato
22
15
206
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aliyu Abdullahi
19
0
0
0
0
0
0
3
Ananidze Aleko
20
6
110
0
0
0
0
8
Andre Mensalao
34
15
1044
1
3
3
0
27
Fernandez Peralta Mateo Joshue
23
4
88
0
0
1
0
18
George Pitbull
26
3
67
0
0
0
0
24
Kountouriotis Christos
26
7
220
0
0
0
0
7
Morchiladze Tornike
22
29
2097
5
2
8
1
17
Ojetunde Olaoluwa
22
6
67
0
0
0
0
11
Parkinashvili Eldar
21
28
1669
1
0
3
0
25
Strelnik Mikhail
24
5
163
0
0
2
0
23
Traore Sidiki
20
15
1096
1
0
3
0
12
Tsnobiladze Dachi
30
33
2472
3
1
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Desire Jonel
27
14
900
0
1
2
0
28
Gagnidze Otar
22
14
181
0
0
1
0
37
Georgijevic Dejan
30
10
819
5
0
1
0
10
Kipiani Nikolay
27
9
328
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adamyan Armen
57
Christodoulou Pambos
57
Mavris Andreas
52