Bóng đá, Nhật Bản: Tegevajaro Miyazaki trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nhật Bản
Tegevajaro Miyazaki
Sân vận động:
Unilever Stadium Shintomi
(Miyazaki)
Sức chứa:
5 354
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
J3 League
YBC Levain Cup
Emperors Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Aoki Kokoro
24
33
2970
0
0
3
0
21
Shimizu Rai
25
2
180
0
0
0
0
57
Ueda Shunsuke
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aoyama Ikiru
28
25
1689
0
0
3
0
35
Egawa Genki
24
16
1122
0
0
0
0
33
Kuroki Kengo
25
35
3065
1
0
3
0
4
Obu Shun
31
15
639
0
0
1
0
45
Tanaka Seitaro
21
3
270
1
0
0
0
15
Tsujioka Yuma
22
35
2953
2
0
5
0
16
Yoshida Tomoyasu
27
18
1391
1
0
3
0
36
Yoshinaga Shoi
24
8
245
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ano Mahiro
21
35
2518
3
3
4
0
34
Endo Hikaru
24
22
1231
2
0
2
0
44
Inoue Ren
23
26
1947
4
4
4
0
38
Kusunoki Daiki
24
19
1001
0
0
0
0
24
Matsumoto Yuma
25
16
1420
1
1
2
0
8
Rikiyasu Shogo
26
29
2341
3
0
4
1
5
Sakai Shunya
20
23
679
0
0
4
0
14
Satsukida Seiya
22
8
251
0
0
1
0
19
Takase Ukyo
23
5
203
1
0
0
0
22
Tanaka Jumpei
24
5
242
0
0
1
0
7
Uozato Naoya
29
18
741
0
1
0
0
50
Yasuda Kojiro
21
26
2275
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Einaga Takatora
21
10
144
1
3
0
0
26
Fujiwara Shiryu
24
3
26
0
0
0
0
11
Hashimoto Keigo
26
36
3126
12
9
5
0
13
Kitamura Tomoya
28
10
402
0
0
1
0
58
Take Hayate
29
13
1134
8
2
3
0
27
Watanabe Sera
21
4
33
0
0
0
0
18
Yoshizawa Shu
26
35
1010
6
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Okuma Yuji
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Aoki Kokoro
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aoyama Ikiru
28
1
90
0
0
1
0
33
Kuroki Kengo
25
1
90
0
0
0
0
4
Obu Shun
31
1
90
0
0
0
0
16
Yoshida Tomoyasu
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ano Mahiro
21
1
26
0
0
0
0
38
Kusunoki Daiki
24
1
18
0
0
0
0
8
Rikiyasu Shogo
26
1
90
0
0
0
0
19
Takase Ukyo
23
1
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hashimoto Keigo
26
1
18
0
0
0
0
18
Yoshizawa Shu
26
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Okuma Yuji
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Aoki Kokoro
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aoyama Ikiru
28
2
135
0
0
0
0
47
Hayashi Kengo
19
1
2
0
0
0
0
33
Kuroki Kengo
25
2
180
0
0
0
0
4
Obu Shun
31
2
93
0
0
0
0
15
Tsujioka Yuma
22
2
180
0
0
0
0
16
Yoshida Tomoyasu
27
1
90
0
0
0
0
36
Yoshinaga Shoi
24
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ano Mahiro
21
1
29
1
0
0
0
34
Endo Hikaru
24
1
90
0
0
0
0
44
Inoue Ren
23
2
65
1
0
0
0
38
Kusunoki Daiki
24
1
62
0
0
0
0
8
Rikiyasu Shogo
26
1
90
0
0
0
0
5
Sakai Shunya
20
2
178
0
0
0
0
19
Takase Ukyo
23
2
173
0
0
0
0
7
Uozato Naoya
29
2
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Fujiwara Shiryu
24
1
7
0
0
0
0
11
Hashimoto Keigo
26
1
90
1
0
0
0
13
Kitamura Tomoya
28
1
26
0
0
0
0
18
Yoshizawa Shu
26
2
155
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Okuma Yuji
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Aoki Kokoro
24
36
3240
0
0
3
0
40
Narahashi Takuma
27
0
0
0
0
0
0
21
Shimizu Rai
25
2
180
0
0
0
0
57
Ueda Shunsuke
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aoyama Ikiru
28
28
1914
0
0
4
0
35
Egawa Genki
24
16
1122
0
0
0
0
47
Hayashi Kengo
19
1
2
0
0
0
0
33
Kuroki Kengo
25
38
3335
1
0
3
0
4
Obu Shun
31
18
822
0
0
1
0
45
Tanaka Seitaro
21
3
270
1
0
0
0
15
Tsujioka Yuma
22
37
3133
2
0
5
0
16
Yoshida Tomoyasu
27
20
1571
1
0
3
0
36
Yoshinaga Shoi
24
9
291
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ano Mahiro
21
37
2573
4
3
4
0
34
Endo Hikaru
24
23
1321
2
0
2
0
44
Inoue Ren
23
28
2012
5
4
4
0
38
Kusunoki Daiki
24
21
1081
0
0
0
0
24
Matsumoto Yuma
25
16
1420
1
1
2
0
8
Rikiyasu Shogo
26
31
2521
3
0
4
1
5
Sakai Shunya
20
25
857
0
0
4
0
14
Satsukida Seiya
22
8
251
0
0
1
0
19
Takase Ukyo
23
8
449
1
0
0
0
22
Tanaka Jumpei
24
5
242
0
0
1
0
7
Uozato Naoya
29
20
858
0
1
0
0
50
Yasuda Kojiro
21
26
2275
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Einaga Takatora
21
10
144
1
3
0
0
26
Fujiwara Shiryu
24
4
33
0
0
0
0
11
Hashimoto Keigo
26
38
3234
13
9
5
0
13
Kitamura Tomoya
28
11
428
0
0
1
0
58
Take Hayate
29
13
1134
8
2
3
0
27
Watanabe Sera
21
4
33
0
0
0
0
18
Yoshizawa Shu
26
38
1238
6
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Okuma Yuji
55