Bóng đá, Ecuador: Tecnico U. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
Tecnico U.
Sân vận động:
Estadio Bellavista
(Ambato)
Sức chứa:
16 467
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Ecuador
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chavez Walter
30
28
2520
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Carcelen Edison
32
9
542
0
0
4
0
33
Castillo Jair
27
15
791
0
2
0
0
15
Hernandez Jose
27
9
691
0
0
2
0
15
Hernandez Macias Jacinto David
33
4
283
0
0
0
0
4
Luzarraga Mendoza Roberto Francisco
33
19
1410
0
0
3
2
26
Medranda Marlon
25
27
2125
0
0
5
0
14
Mina Jimmy
25
4
116
0
0
1
0
32
Perez Ochoa Carlos Anderson
29
23
1894
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Armas Diego
34
27
2188
18
4
5
0
61
Caicedo Jefferson
29
22
955
1
0
2
1
23
Camacho Davis
26
11
206
0
0
2
0
20
Cazares Jose
33
24
1916
1
2
6
1
2
Hernandez Bryan
25
1
1
0
0
0
0
21
Jimenez Juan
30
10
310
0
0
1
0
55
Mendoza Alex
25
2
66
0
0
1
0
17
Patta Elvis
34
27
2385
4
3
1
0
70
Torres Emmanuel
22
27
2120
1
1
11
0
6
Vega Edison
34
7
165
0
0
0
0
77
Vera Dixon
21
9
271
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Angulo Grueso Byron Andres
28
2
59
0
0
0
0
37
Arboleda Carlos
33
24
1642
4
2
3
0
29
Gonzalez Sergio
29
13
955
3
4
2
0
7
Lastre Edgar
25
8
233
0
0
0
0
9
Ledesma Diego Ivan
31
12
449
2
1
1
0
27
Valencia Gomez Tito Johan
33
2
136
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montesino Dayron
76
Velez Ordonez Angel Paul
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chavez Walter
30
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Castillo Jair
27
1
0
0
0
0
0
15
Hernandez Jose
27
2
180
0
0
0
0
26
Medranda Marlon
25
2
180
0
0
0
0
32
Perez Ochoa Carlos Anderson
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Armas Diego
34
2
160
0
0
0
0
61
Caicedo Jefferson
29
3
180
2
0
0
0
20
Cazares Jose
33
2
180
0
0
0
0
21
Jimenez Juan
30
1
3
0
0
0
0
17
Patta Elvis
34
2
180
1
0
0
0
70
Torres Emmanuel
22
2
178
0
0
0
0
77
Vera Dixon
21
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Arboleda Carlos
33
1
70
0
0
0
0
29
Gonzalez Sergio
29
2
88
1
0
0
0
7
Lastre Edgar
25
2
98
0
0
0
1
9
Ledesma Diego Ivan
31
3
111
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montesino Dayron
76
Velez Ordonez Angel Paul
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chavez Walter
30
30
2700
0
0
5
0
22
Cuero Darwin
30
0
0
0
0
0
0
24
Mero Reasco John Jairo
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Carcelen Edison
32
9
542
0
0
4
0
33
Castillo Jair
27
16
791
0
2
0
0
3
Delgado Hanssel
22
0
0
0
0
0
0
15
Hernandez Jose
27
11
871
0
0
2
0
15
Hernandez Macias Jacinto David
33
4
283
0
0
0
0
4
Luzarraga Mendoza Roberto Francisco
33
19
1410
0
0
3
2
26
Medranda Marlon
25
29
2305
0
0
5
0
14
Mina Jimmy
25
4
116
0
0
1
0
50
Ojeda Sebastian
21
0
0
0
0
0
0
32
Perez Ochoa Carlos Anderson
29
25
2074
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Armas Diego
34
29
2348
18
4
5
0
27
Arroyo Wila Miguel Angel
23
0
0
0
0
0
0
88
Branda Jostyn
21
0
0
0
0
0
0
61
Caicedo Jefferson
29
25
1135
3
0
2
1
23
Camacho Davis
26
11
206
0
0
2
0
20
Cazares Jose
33
26
2096
1
2
6
1
2
Hernandez Bryan
25
1
1
0
0
0
0
21
Jimenez Juan
30
11
313
0
0
1
0
55
Mendoza Alex
25
2
66
0
0
1
0
17
Patta Elvis
34
29
2565
5
3
1
0
70
Torres Emmanuel
22
29
2298
1
1
11
0
6
Vega Edison
34
7
165
0
0
0
0
77
Vera Dixon
21
10
274
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Angulo Grueso Byron Andres
28
2
59
0
0
0
0
37
Arboleda Carlos
33
25
1712
4
2
3
0
29
Gonzalez Sergio
29
15
1043
4
4
2
0
7
Lastre Edgar
25
10
331
0
0
0
1
9
Ledesma Diego Ivan
31
15
560
3
1
1
0
27
Valencia Gomez Tito Johan
33
2
136
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montesino Dayron
76
Velez Ordonez Angel Paul
53