Bóng đá, Panama: Tauro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Panama
Tauro
Sân vận động:
Estadio Rommel Fernandez
(Panama City)
Sức chứa:
32 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
LPF
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hinojosa Celino
24
16
1440
0
0
1
0
12
Rodriguez Alex
34
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ariano Azmahar
33
3
166
0
0
0
0
5
Asprilla Luis
23
12
858
0
0
0
0
22
Benitez Guillermo
25
8
435
0
0
0
0
24
Chen Roberto
30
24
1837
0
0
2
0
4
Diaz Erik
18
13
958
0
0
4
0
3
Rodriguez Rodolfo
25
31
2697
0
0
3
0
2
Villegas Camilo
28
19
1479
2
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anderson Gomez Nicholas Martin
21
14
570
1
0
2
0
28
Diaz Angel
19
22
1723
1
0
2
0
6
Gudino Irving
24
36
3216
0
0
2
0
77
Jaen Jahir
27
18
808
2
0
2
0
35
Mendieta Jose
?
3
98
0
0
1
0
44
Molina Ricardo
18
1
10
0
0
0
0
38
Perez Blas
19
7
445
0
0
2
1
8
Veliz Moises
20
26
1746
1
0
7
0
19
Wright Dario
30
3
76
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Alvarado Jahir
21
8
324
1
0
0
0
27
Batista Gonzalez Carlos Enrique
32
5
260
0
0
1
0
99
Browne Omar
30
24
1858
6
0
8
1
29
Dinolis Rodriguez Ronaldo Antonio
30
15
647
2
0
1
0
47
French Ricardo
?
16
441
0
0
1
0
7
Gorday Ricardo
20
16
696
3
0
1
0
10
Quintero Cristian
24
32
2201
6
0
2
0
11
Samms Edson
29
16
769
2
0
0
0
37
Vergara Yamir Ortega Josue
17
11
687
3
0
0
0
16
Yearwood Rudy
29
24
1949
0
0
8
1
21
de Leon Ramses
22
28
1301
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baloy Felipe
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hinojosa Celino
24
16
1440
0
0
1
0
1
Hughes Eric
38
0
0
0
0
0
0
12
Rodriguez Alex
34
20
1800
0
0
1
0
37
Vergara Jair
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ariano Azmahar
33
3
166
0
0
0
0
5
Asprilla Luis
23
12
858
0
0
0
0
22
Benitez Guillermo
25
8
435
0
0
0
0
92
Castro Murillo Bryan Ariel
33
0
0
0
0
0
0
24
Chen Roberto
30
24
1837
0
0
2
0
4
Diaz Erik
18
13
958
0
0
4
0
3
Rodriguez Rodolfo
25
31
2697
0
0
3
0
2
Villegas Camilo
28
19
1479
2
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anderson Gomez Nicholas Martin
21
14
570
1
0
2
0
28
Diaz Angel
19
22
1723
1
0
2
0
6
Gudino Irving
24
36
3216
0
0
2
0
77
Jaen Jahir
27
18
808
2
0
2
0
35
Mendieta Jose
?
3
98
0
0
1
0
44
Molina Ricardo
18
1
10
0
0
0
0
38
Perez Blas
19
7
445
0
0
2
1
8
Veliz Moises
20
26
1746
1
0
7
0
19
Wright Dario
30
3
76
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Alvarado Jahir
21
8
324
1
0
0
0
27
Batista Gonzalez Carlos Enrique
32
5
260
0
0
1
0
99
Browne Omar
30
24
1858
6
0
8
1
29
Dinolis Rodriguez Ronaldo Antonio
30
15
647
2
0
1
0
47
French Ricardo
?
16
441
0
0
1
0
7
Gorday Ricardo
20
16
696
3
0
1
0
10
Quintero Cristian
24
32
2201
6
0
2
0
11
Samms Edson
29
16
769
2
0
0
0
37
Vergara Yamir Ortega Josue
17
11
687
3
0
0
0
16
Yearwood Rudy
29
24
1949
0
0
8
1
21
de Leon Ramses
22
28
1301
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baloy Felipe
43