Bóng đá, Lithuania: Tauras Taurage trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Tauras Taurage
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Macaitis Sidas
21
30
2700
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cerkauskas Lukas
30
24
2031
0
0
6
0
94
Dusevicius Egidijus
23
23
2059
5
0
8
0
30
Mbele Nousnous
23
7
615
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Druktenis Dovydas
19
23
1759
0
0
3
0
35
Gramba Ridas
17
13
469
1
0
1
1
13
Gvildys Karolis
30
27
2275
2
0
3
1
22
Karpenko Deimantas
19
13
607
0
0
4
1
36
Morkunas Augustas
19
17
932
0
0
4
0
27
Petraitis Simas
19
3
114
0
0
0
0
9
Raginis Aurimas
33
29
2411
5
0
7
0
23
Samoska Martynas
19
3
31
0
0
0
0
44
Shevchuk Yuriy
28
6
369
0
0
2
0
19
Totilas Nedas
22
27
1514
4
0
2
0
8
Trijonis Paulius
23
26
2167
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aderounmu Kazeem
24
22
1437
9
0
3
0
11
Dosse Steve
24
26
1862
6
0
4
0
21
Pikciunas Mantas
21
6
351
4
0
0
0
6
Traore Lajo
30
20
1273
0
0
5
1
47
Vasiliauskas Titas
?
2
94
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Lankauskas K.
?
0
0
0
0
0
0
1
Macaitis Sidas
21
30
2700
0
0
2
0
41
Martinkus Justas
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cerkauskas Lukas
30
24
2031
0
0
6
0
94
Dusevicius Egidijus
23
23
2059
5
0
8
0
30
Mbele Nousnous
23
7
615
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Druktenis Dovydas
19
23
1759
0
0
3
0
35
Gramba Ridas
17
13
469
1
0
1
1
13
Gvildys Karolis
30
27
2275
2
0
3
1
22
Karpenko Deimantas
19
13
607
0
0
4
1
36
Morkunas Augustas
19
17
932
0
0
4
0
27
Petraitis Simas
19
3
114
0
0
0
0
9
Raginis Aurimas
33
29
2411
5
0
7
0
23
Samoska Martynas
19
3
31
0
0
0
0
44
Shevchuk Yuriy
28
6
369
0
0
2
0
19
Totilas Nedas
22
27
1514
4
0
2
0
8
Trijonis Paulius
23
26
2167
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aderounmu Kazeem
24
22
1437
9
0
3
0
11
Dosse Steve
24
26
1862
6
0
4
0
21
Pikciunas Mantas
21
6
351
4
0
0
0
6
Traore Lajo
30
20
1273
0
0
5
1
47
Vasiliauskas Titas
?
2
94
0
0
0
0