Bóng đá, Kazakhstan: Taraz trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Taraz
Sân vận động:
Central Stadium
(Taraz)
Sức chứa:
12 525
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
Kazakhstan Cup
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rakhmetulla Erkebulan
22
10
836
0
0
0
1
40
Shcherbakov Stanislav
24
6
540
0
0
0
0
77
Zatybekov Daulet
22
13
1142
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asan Asylbek
22
16
1196
3
0
5
1
20
Ashirbek Arsen
21
24
1818
0
0
7
0
94
Boranaliev Aset
18
1
9
0
0
0
0
24
Mukhamodiev Nurshapagat
19
1
1
0
0
0
0
15
Omey Adilet
18
5
362
0
0
0
0
18
Seitov Davranbek
21
13
988
1
0
4
1
22
Zhaksymbetov Miras
21
26
1734
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abish Madi
18
3
116
1
0
0
0
13
Baybosynov Nurdaulet
20
27
1329
4
0
4
0
31
Kemelbek Sanzhar
18
19
711
1
0
1
0
5
Keulimzhay Erasyl
22
28
2114
0
0
2
0
9
Khaytmuratov Ulugbek
23
25
1163
3
0
4
0
6
Lesbek Dias
20
26
1854
0
0
4
0
2
Makhmedzhan Edilzhaiyk
18
12
721
0
0
2
0
19
Orynbasar Nurdaulet
17
5
143
0
0
1
0
21
Serikuly Dimash
18
23
1565
6
0
4
0
47
Sydyk Damir
?
2
19
1
0
0
0
10
Toybekov Erkebulan
22
24
1753
6
0
4
0
12
Umirzakov Zhandos
20
21
1837
1
0
2
0
87
Zhambyl Merey
18
16
645
0
0
4
0
8
Zhumat Muslim
20
21
825
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Mukanbetzhanov Abzal
21
24
1237
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mirzabayev Nurmat
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rakhmetulla Erkebulan
22
3
300
0
0
1
0
77
Zatybekov Daulet
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asan Asylbek
22
2
110
0
0
1
0
20
Ashirbek Arsen
21
4
243
0
0
2
0
15
Omey Adilet
18
1
90
0
0
0
0
18
Seitov Davranbek
21
2
103
0
0
0
0
22
Zhaksymbetov Miras
21
3
275
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Baybosynov Nurdaulet
20
3
110
0
0
0
0
31
Kemelbek Sanzhar
18
1
75
1
0
1
0
5
Keulimzhay Erasyl
22
4
258
1
0
1
0
9
Khaytmuratov Ulugbek
23
4
171
0
0
0
0
6
Lesbek Dias
20
3
256
0
0
1
0
2
Makhmedzhan Edilzhaiyk
18
1
90
0
0
0
0
19
Orynbasar Nurdaulet
17
3
194
0
0
0
0
21
Serikuly Dimash
18
3
168
2
0
0
0
10
Toybekov Erkebulan
22
4
363
0
0
1
0
12
Umirzakov Zhandos
20
3
281
0
0
0
0
8
Zhumat Muslim
20
2
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Mukanbetzhanov Abzal
21
1
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mirzabayev Nurmat
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rakhmetulla Erkebulan
22
2
180
0
0
0
0
77
Zatybekov Daulet
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asan Asylbek
22
3
270
0
0
1
0
20
Ashirbek Arsen
21
2
122
0
0
0
0
90
Saiyp Madi
?
1
10
0
0
0
0
18
Seitov Davranbek
21
2
180
0
0
0
0
96
Torebek Temirlan
17
1
1
0
0
0
0
22
Zhaksymbetov Miras
21
1
90
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Baybosynov Nurdaulet
20
3
176
0
0
1
0
31
Kemelbek Sanzhar
18
1
46
0
0
0
0
5
Keulimzhay Erasyl
22
3
114
0
0
0
0
9
Khaytmuratov Ulugbek
23
3
152
1
0
0
0
6
Lesbek Dias
20
3
142
0
0
0
0
2
Makhmedzhan Edilzhaiyk
18
3
194
0
0
0
0
19
Orynbasar Nurdaulet
17
1
59
0
0
0
0
21
Serikuly Dimash
18
3
158
0
0
0
0
10
Toybekov Erkebulan
22
3
189
0
0
0
0
12
Umirzakov Zhandos
20
3
264
0
0
1
0
87
Zhambyl Merey
18
2
74
0
0
0
0
8
Zhumat Muslim
20
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Mukanbetzhanov Abzal
21
3
217
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mirzabayev Nurmat
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rakhmetulla Erkebulan
22
15
1316
0
0
1
1
40
Shcherbakov Stanislav
24
6
540
0
0
0
0
77
Zatybekov Daulet
22
15
1322
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alpbysbekov Nurdaulet
?
0
0
0
0
0
0
4
Asan Asylbek
22
21
1576
3
0
7
1
20
Ashirbek Arsen
21
30
2183
0
0
9
0
94
Boranaliev Aset
18
1
9
0
0
0
0
24
Mukhamodiev Nurshapagat
19
1
1
0
0
0
0
15
Omey Adilet
18
6
452
0
0
0
0
90
Saiyp Madi
?
1
10
0
0
0
0
18
Seitov Davranbek
21
17
1271
1
0
4
1
96
Torebek Temirlan
17
1
1
0
0
0
0
22
Zhaksymbetov Miras
21
30
2099
1
0
6
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abish Madi
18
3
116
1
0
0
0
13
Baybosynov Nurdaulet
20
33
1615
4
0
5
0
31
Kemelbek Sanzhar
18
21
832
2
0
2
0
5
Keulimzhay Erasyl
22
35
2486
1
0
3
0
9
Khaytmuratov Ulugbek
23
32
1486
4
0
4
0
6
Lesbek Dias
20
32
2252
0
0
5
0
2
Makhmedzhan Edilzhaiyk
18
16
1005
0
0
2
0
19
Orynbasar Nurdaulet
17
9
396
0
0
1
0
21
Serikuly Dimash
18
29
1891
8
0
4
0
47
Sydyk Damir
?
2
19
1
0
0
0
10
Toybekov Erkebulan
22
31
2305
6
0
5
0
12
Umirzakov Zhandos
20
27
2382
1
0
3
0
87
Zhambyl Merey
18
18
719
0
0
4
0
8
Zhumat Muslim
20
25
1049
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Kasym Azamat
?
0
0
0
0
0
0
17
Mukanbetzhanov Abzal
21
28
1519
5
0
1
0
70
Nurmakhanov Dauren
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mirzabayev Nurmat
52